Tu vung tieng anh co ban 8 day du
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Cẩm Giang |
Ngày 11/10/2018 |
56
Chia sẻ tài liệu: tu vung tieng anh co ban 8 day du thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
Unit 1: MY FRIENDS
2. LISTEN AND READ
English
Pronunciation
Class
Meaning
entry
seem
/siːm/
v
có vẻ như, dường như
0
next-door
/nɛkst dɔː/
adj
kế bên, sát vách
0
photograph
/ˈfəʊtəgrɑːf/
n
bức ảnh (chụp)
0
smile
/smʌɪl/
n
nụ cười
0
3. SPEAK
person
/ˈpəːs(ə)n/
n
người (số ít)
1
blond
/blɒnd/
adj
vàng hoe (tóc)
1
turn
/təːn/
n
lần, lượt, phiên
2
build
/bɪld/
n
dáng người
2
slim
/slɪ/
adj
thon thả
2
straight
/streɪt/
adj
thẳng
2
curly
/ˈkəːli/
adj
xoắn
2
bald
/bɔːld/
adj
hói
2
dark
/dɑːk/
adj
tối, đen
2
fair
/fɛː/
adj
vàng hoe (tóc)
2
4. LISTEN
expression
/ɪkˈsprɛʃ(ə)n, ɛk-/
n
cụm từ
0
cousin
/ˈkʌz(ə)n/
n
anh/chị/em họ
0
principal
/ˈprɪnsɪp(ə)l/
n
hiệu trưởng
0
ma`am
/mɑːm, mam, məm/
n
thưa bà (xưng hô)
0
dear
/di(ə)r/
n
người thân mến, người yêu quí
0
5. READ
lucky
/ˈlʌki/
adj
may mắn
0
character
/ˈkarəktə/
n
tính nết, tính cách
0
sociable
/ˈsəʊʃəb(ə)l/
adj
dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng
0
extremely
/ɪkˈstriːmli, ɛk-/
adv
vô cùng, cực kỳ
0
generous
/ˈdʒɛn(ə)rəs/
adj
rộng lượng, rộng rãi, hào phóng
0
orphanage
/ˈɔːf(ə)nɪdʒ/
n
trại mồ côi
0
hard-working
/hɑːd ˈwəːkɪŋ/
adj
chăm chỉ
0
grade
/greɪd/
n
điểm số
0
unlike
/ʌnˈlʌɪk/
adj, prep
không giống như
0
reserved
/rɪˈzəːvd/
adj
kín đáo, dè dặt
0
boy
/bɔɪ/
n
con trai
0
star
/stɑː/
n
ngôi sao
0
peace
/piːs/
n
sự yên tĩnh
0
quiet
/ˈkwʌɪət/
n
sự yên tĩnh, im lặng
0
outgoing
/ˈaʊtgəʊɪŋ/
adj
cởi mở
0
joke
/dʒəʊk/
n
lời nói đùa, chuyện đùa
0
sense of humor
/sɛns ɒv ˈhjuːmə/
n
tính hài hước
0
annoy
/əˈnɔɪ/
v
làm khó chịu, làm bực mình
0
although
/ɔːlˈðəʊ, ɒl-/
prep
mặc dù
0
quite
/kwʌɪt/
adv
hoàn toàn
0
close
/kləʊs/
adj
thân thiết
0
cause
/kɔːz/
v
gây ra
1
exam
/ɪgˈzam, ɛg-/
n
kỳ thi, cuộc thi
1
laugh
/lɑːf/
v
cười
1
6. WRITE
appearance
/əˈpɪər(ə)ns/
n
diện mạo
1
humorous
/ˈhjuːm(ə)rəs/
adj
khôi hài
1
helpful
/ˈhɛlpfʊl, -f(ə)l/
adj
hay giúp đỡ
1
prompt
/prɒm(p)t/
n
sự gợi ý
2
7. LANGUAGE FOCUS
focus
/ˈfəʊkəs/
n
trọng tâm
0
simple
/ˈsɪmp(ə)l/
adj
đơn, đơn giản
0
general
/ˈdʒɛn(ə)r(ə)l/
adj
tổng quát
0
truth
/truːθ/
n
sự thật
0
infinitive
/ɪnˈfɪnɪtɪv/
n
nguyên thể
0
paragraph
2. LISTEN AND READ
English
Pronunciation
Class
Meaning
entry
seem
/siːm/
v
có vẻ như, dường như
0
next-door
/nɛkst dɔː/
adj
kế bên, sát vách
0
photograph
/ˈfəʊtəgrɑːf/
n
bức ảnh (chụp)
0
smile
/smʌɪl/
n
nụ cười
0
3. SPEAK
person
/ˈpəːs(ə)n/
n
người (số ít)
1
blond
/blɒnd/
adj
vàng hoe (tóc)
1
turn
/təːn/
n
lần, lượt, phiên
2
build
/bɪld/
n
dáng người
2
slim
/slɪ/
adj
thon thả
2
straight
/streɪt/
adj
thẳng
2
curly
/ˈkəːli/
adj
xoắn
2
bald
/bɔːld/
adj
hói
2
dark
/dɑːk/
adj
tối, đen
2
fair
/fɛː/
adj
vàng hoe (tóc)
2
4. LISTEN
expression
/ɪkˈsprɛʃ(ə)n, ɛk-/
n
cụm từ
0
cousin
/ˈkʌz(ə)n/
n
anh/chị/em họ
0
principal
/ˈprɪnsɪp(ə)l/
n
hiệu trưởng
0
ma`am
/mɑːm, mam, məm/
n
thưa bà (xưng hô)
0
dear
/di(ə)r/
n
người thân mến, người yêu quí
0
5. READ
lucky
/ˈlʌki/
adj
may mắn
0
character
/ˈkarəktə/
n
tính nết, tính cách
0
sociable
/ˈsəʊʃəb(ə)l/
adj
dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng
0
extremely
/ɪkˈstriːmli, ɛk-/
adv
vô cùng, cực kỳ
0
generous
/ˈdʒɛn(ə)rəs/
adj
rộng lượng, rộng rãi, hào phóng
0
orphanage
/ˈɔːf(ə)nɪdʒ/
n
trại mồ côi
0
hard-working
/hɑːd ˈwəːkɪŋ/
adj
chăm chỉ
0
grade
/greɪd/
n
điểm số
0
unlike
/ʌnˈlʌɪk/
adj, prep
không giống như
0
reserved
/rɪˈzəːvd/
adj
kín đáo, dè dặt
0
boy
/bɔɪ/
n
con trai
0
star
/stɑː/
n
ngôi sao
0
peace
/piːs/
n
sự yên tĩnh
0
quiet
/ˈkwʌɪət/
n
sự yên tĩnh, im lặng
0
outgoing
/ˈaʊtgəʊɪŋ/
adj
cởi mở
0
joke
/dʒəʊk/
n
lời nói đùa, chuyện đùa
0
sense of humor
/sɛns ɒv ˈhjuːmə/
n
tính hài hước
0
annoy
/əˈnɔɪ/
v
làm khó chịu, làm bực mình
0
although
/ɔːlˈðəʊ, ɒl-/
prep
mặc dù
0
quite
/kwʌɪt/
adv
hoàn toàn
0
close
/kləʊs/
adj
thân thiết
0
cause
/kɔːz/
v
gây ra
1
exam
/ɪgˈzam, ɛg-/
n
kỳ thi, cuộc thi
1
laugh
/lɑːf/
v
cười
1
6. WRITE
appearance
/əˈpɪər(ə)ns/
n
diện mạo
1
humorous
/ˈhjuːm(ə)rəs/
adj
khôi hài
1
helpful
/ˈhɛlpfʊl, -f(ə)l/
adj
hay giúp đỡ
1
prompt
/prɒm(p)t/
n
sự gợi ý
2
7. LANGUAGE FOCUS
focus
/ˈfəʊkəs/
n
trọng tâm
0
simple
/ˈsɪmp(ə)l/
adj
đơn, đơn giản
0
general
/ˈdʒɛn(ə)r(ə)l/
adj
tổng quát
0
truth
/truːθ/
n
sự thật
0
infinitive
/ɪnˈfɪnɪtɪv/
n
nguyên thể
0
paragraph
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Cẩm Giang
Dung lượng: 1,38MB|
Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)