TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6-THÍ ĐIỂM- UNIT4

Chia sẻ bởi Lò Thị Thanh Huyền | Ngày 10/10/2018 | 50

Chia sẻ tài liệu: TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6-THÍ ĐIỂM- UNIT4 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

UNIT 4: MY NEIGHBOURHOOD
VOCABULARY


Word
Transcript
Class
Meaning

1
art gallery
[`a:t`gæl.ər.i]
n
Phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật



2
backyard
[,bæk`jɑ:d]
n
sân sau

3
cathedral
[kə`θi:drəl]

n
nhà thờ lớn, thánh đường


4
Convenient
Convenience
Conveniently


inconvenient

[kən`vi:.ni.ənt]
/kən`vi:niəns/
/kən`vi:niəntli/


/,iŋkən`vi:ni.ənt/
Adj
N
Adv


Adj

tiện lợi, thuận tiện
sự tiện lợi, sự thuận tiện
[một cách] tiện lợi, [một cách] thuận tiện

bất tiện, phiền phức

5
crowded
/kraʊdid/
Adj

đông đúc, đông người


6
Like > <

dislike
/laik/ > <
/dis`laik/
V
v
thích, ưa > <
không ưa, ghét

7
exciting
/ik`sai.tiη/
Adj
Thú vị, lí thú, hứng thú

8
fantastic
/fæn`tæstik/
Adj
kỳ diệu; tuyệt vời

9
historic
/hi`stɒr.ik/
Adj
Cổ, cổ kính, có tính chất lịch sử

10
incredibly
/in`kred.i.bli/
Adv

Đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ, khó tin

11
memorial
/mə`mɔ:ri.əl/
n
đài tưởng niệm


12
modern
/`mɒd.ən/
Adj
hiện đại

13
pagoda
/pə`gəu.də/
n
Ngôi chùa


14
peaceful
/`pi:s.fəl/
Adj
yên tĩnh, bình lặng

15
polluted
/pə`lu:tid/
Adj
ô nhiễm

16
quiet
/`kwaiət/
Adj
yên lặng, yên tĩnh; êm ả

17
Railway station

/`reil.wei `stei.∫ən/
n
Ga tàu hỏa

18
square
/skweə[r]/
n
Quảng trường

19
statue
/`stæt∫u:/
n
bức tượng


20
suburb
/`sʌb.ɜ:d/
n
vùng ngoại ô

21
temple
/`tem.pl/
n
đền, điện, miếu


22
terrible
/`terəbl/
adj
Tồi tệ


23
workshop
/`wɜ:k∫ɒp/
n
Phân xưởng (sản xuất, sữa chữa)




* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lò Thị Thanh Huyền
Dung lượng: 3,30MB| Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)