TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6-THÍ ĐIỂM- UNIT3

Chia sẻ bởi Lò Thị Thanh Huyền | Ngày 10/10/2018 | 56

Chia sẻ tài liệu: TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6-THÍ ĐIỂM- UNIT3 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

UNIT 3: MY FRIENDS
VOCABULARY


Word
Transcript
Class
Meaning

1
active
[`æk.tiv]
adj
tích cực, hăng hái, năng động


2
appearance
[ə`piərəns]
n
vẻ bề ngoài; diện mạo; ngoại hình


3
barbecue
[`bɑ:bikju:]
n
Món thịt nướng barbecue


4
boring
[`bɔ:riη]
adj
Buồn tẻ


5
Choir
[`kwaiə]
n
Dàn đồng ca, đội hợp xướng


6
Clap
(one`s hands)
[klæp]
v

vỗ tay

7
competition
[,kɔm.pi`ti.∫n]
n
Cuộc đua, cuộc thi


8
confident

adj

Tự tin, tin tưởng

9
curious
[`kjuə.ri.əs]
adj

tò mò, thích tìm hiểu

10
Do the gardening
[də ðə: `gɑ:dniη]

Làm vườn


11
firefighter
[`faiə,fai.tə]
n

lính chữa cháy, lính cứu hỏa

12
fireworks
[`faiəwə:ks]
n
pháo hoa, pháo bông; cuộc đốt pháo hoa


13
funny
[`fʌn.i]
adj
buồn cười, thú vị


14
generous

adj

rộng rãi, hào phóng

15
museum
[mju:`ziəm]
n

Viện bảo tàng

16
Organize
organise
[`ɔ:.gən.aiz]
v
tổ chức

17
patient
[`pei∫nt]
adj

Điềm tĩnh, kiên nhẫn, nhẫn nại

18
personality
[,pə:sə`næl.ə.ti]
n
 tính cách, cá tính

19
prepare
[pri`peə]
v

chuẩn bị

20
racing
[`rei.siη]
n

cuộc đua

21
reliable
[ri`laiəbl]
adj

đáng tin cậy

22
serious
[`siə.ri.əs]
adj

nghiêm túc

23
shy
[∫ai]
adj

bẽn lẽn, hay xấu hổ

24
sporty
[`spɔ:ti]
adj

Dáng thể thao, khỏe mạnh

25
volunteer
[,vɔl.ən`tiə]
n
người tình nguyện, tình nguyện viên


26
zodiac
[`zou.di.æk]
n
 Cung hoàng đạo




* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lò Thị Thanh Huyền
Dung lượng: 3,17MB| Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)