Từ vựng Tiếng Anh 6

Chia sẻ bởi Hà Đức Thuận | Ngày 10/10/2018 | 50

Chia sẻ tài liệu: Từ vựng Tiếng Anh 6 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

VOCABULARY ENGLISH 6 UNIT 1
 
Word
Transcript
Class
Meaning
Example

1
am
/æm/
v.
là, ở, thì (Thì hiện tại của động từ BE)
I am at home.

2
are
/a:/
v.
là, ở, thì (Thì hiện tại của động từ BE)
You are very kind.

3
choose
/tʃuːz/
v.
chọn, chọn lựa
Listen and choose the best answer.

4
count
/kaʊnt/
v.
đếm, tính
Count from one to ten, Tom.

5
fine
/fain/
adj.
mạnh, khỏe, tốt
I am fine.

6
Good afternoon
/gud `ɑ:ftə`nu:n/
exclam.
Xin chào (dùng cho buổi chiều)
Good afternoon, Mr Smith.

7
Good evening
/gud i`:vniɳ/
exclam.
Xin chào (dùng cho buổi tối)
Good evening, Miss Hoa.

8
Good morning
/gud `mɔ:niɳ/
exclam.
Xin chào (dùng cho buổi sáng)
Good morning, Miss Hoa. How are you?

9
Good night
/ɡʊd `naɪt/
exclam.
Chúc ngủ ngon
Good night, Mom.

10
Goodbye
/ɡʊdˈbaɪɪ/
exclam.
Tạm biệt
Goodbye! It was great to meet you.

11
he
/hi:/
pron.
anh ấy, chú ấy, bác ấy, cậu ấy,...(dùng cho nam giới)
He is 10 years old and he is a student.

12
Hello
/he`lou/
int.
Xin chào
Hello. My name is Mark.

13
her
/hə:/
det.
của cô ấy, của bà ấy, của em ấy,...
Her pen is very nice.

14
Hi
/hai/
int.
Xin chào
Hi, Peter.

15
his
/hiz/
det.
của anh ấy, của cậu ấy, của chú ấy,của ông ấy,...
His pen is very nice.

16
I
/ai/
pron.
tôi, mình, tớ
I am a student.

17
is
/iz/
v.
là, ở, thì (Thì hiện tại của động từ BE)
She is a teacher.

18
it
/it/
pron.
nó
This is my dog. It is very friendly.

19
its
/itz/
det.
của nó, (dùng cho vật)...
I have a dog. Its tail is very long.

20
Madam
/`mædəm/
n.
bà
Good afternoon, Madam.

21
Miss
/`mis/
n.
cô,...(tên/họ của người phụ nữ trẻ, chưa có gia đình)
Good morning, Miss Sarah.

22
Mr.
/`mistər/
abbr.
ông, ngài,... (dùng với tên/họ của người đàn ông)
This is Mr. Brown.

23
Mrs.
/`misiz/
abbr.
bà,... (dùng với tên/họ của chồng)
Mrs. Smith is very old.

24
Ms.
/`miz/
abbr.
cô, bà,...(tên/họ của người phụ nữ đứng tuổi, có gia đình hoặc chưa)
Ms. Sarah is my teacher.

25
my
/mai/
det.
của tôi
My name is Andy.

26
our
/`auə/
det.
của chúng tôi
Our school is very nice.

27
she
/ʃi:/
pron.
Cô ấy, bà ấy,bạn ấy,...(dùng cho nữ giới)
Daisy is my friend. She is very kind.

28
Sir
/sə:/
n.
ông, ngài
Good afternoon, Sir.

29
thank
/θæɳk/
v.
cảm ơn
Thank you very much.

30
their
/ðeə/
det.
của họ, của bọn họ, ...
Their school is very nice.

31
they
/ðei/
pron.
họ, bọn họ, bọn chúng, ...
They are my friends.

32
this
/ðɪs/
pron.
đây, này
This is my teacher.

33
we
/wi:/
pron.
chúng tôi, chúng ta
We are students.

34
you
/ju:/
pron.
bạn, các bạn, anh, các anh, ông,...
You are very kind.

35
your
/jɔ:/
det.
của bạn
Your pen is very nice.


36
a piece of paper
/ə piːs əv ˈpeɪpə(r)/
n.phr.
một mẩu giấy
He wrote something on a piece of paper.

37
child
/tʃaɪld/
sing.n.
đứa trẻ
This couple has only one child.

38
children
/ˈtʃɪldrən/
pl. n.
những đứa trẻ
That couple has three children.

39
classmate
/ˈklɑːsmeɪt/
n.
bạn cùng lớp
My classmates are very nice.

40
draw
/drɔː/
v.
vẽ
He is only three years old but he can draw a chicken.

41
exercise book
/ˈeksəsaɪz bʊk/
n. phr.
vở bài tập
An exercise book is a book for students to write their work on.

42
greeting
/ˈɡriːtɪŋ/
n.
lời chào hỏi
They exchanged greetings and sat down.

43
group
/ɡruːp/
n.
nhóm
In English class, we often work in groups.

44
listen
/ˈlɪsn/
v.
nghe
Most young people like listening to pop music.

45
number
/ˈnʌmbə(r)/
n.
số
I love numbers.

46
partner
/ˈpɑːtnə(r)/
n.
bạn (cùng phe, cùng nhóm)
Practice the dialogue with a partner.

47
play
/pleɪ/
v.
chơi
All kids like playing.

48
practice
/ˈpræktɪs/
v.
luyện tập, thực hành
If you want to sing well, you should practice harder.

49
remember
/rɪˈmembə(r)/
v.
nhớ
I try to remember all the new words.

50
repeat
/rɪˈpiːt/
v.
nhắc lại
Could you repeat the question, please?

51
say
/seɪ/
v.
nói ( cái gì)
He always says that he is busy.

52
square
/skweə(r)/
n.
hình vuông
A square has four straight equal sides.

53
write
/raɪt/
v.
viết
She writes in a diary.

VOCABULARY ENGLISH 6 UNIT 2
No.
Word
Transcript
Class
Meaning
Example

1
bag
/bæg/
n.
túi, bao
This bag is very heavy.

2
board
/bɔ:d/
n.
bảng, cái bảng
There is a black board in my classroom.

3
book
/buk/
n.
sách, quyển sách
My book is thick. Your book is thin.

4
city
/ˈsɪti/
n.
thành phố
I live in Hanoi city.

5
class
/klɑ:s/
n.
lớp, lớp học
My class has 25 students.

6
classroom
/`klɑ:srum/
n.
lớp học, phòng học
That is my classroom.

7
clock
/klɔk/
n.
đồng hồ treo tường
There is a clock in my class.

8
close
/kləʊz/
v.
đóng, xếp lại
These shops close at 10 o`clock every evening.

9
come in
/kʌm in/
v.
đi vào
May I come in, teacher?

10
command
/kə`mɑ:nd/
v.
ra lệnh
The manager commands his staff to sell out goods.

11
desk
/desk/
n.
bàn làm việc
There is a book on that desk.

12
door
/dɔ:/
n.
cửa ra vào
My classroom has one door.

13
eraser
/ɪˈreɪzə(r)/
n.
cái tẩy
I like this eraser very much.

14
family
/ˈfæməli/
n.
gia đình
My family has four people.

15
family name
/ˈfæməli neim/
n.
họ
His family name is Smith.

16
first name
/fɜːst neim/
n.
tên (gọi)
His first name is Tom.

17
full name
/`fʊl neim/
n.
tên đầy đủ (cả tên và họ)
My full name is Tom Smith.

18
given name
/`givn neim/
n.
tên (gọi), (bằng với first name)
His given name is Tom.

19
go out
/gəʊ aʊt/
v.
ra ngoài
May I go out, teacher?

20
house
/haʊs/
n.
ngôi nhà
My house is very big.

21
in
/in/
prep.
trong
There is a student in the classroom.

22
last name
/lɑ:st neim/
n.
họ
His last name is Smith.

23
live
/liv/
v.
sống, sinh sống
My parents live in New York.

24
match
/mætʃ/
v.
ghép, nối
Match the following words with their Vietnamese meanings.

25
name
/neim/
n.
tên, tên họ
My name is Mary.

26
notebook
/ˈnəʊt bʊk/
n.
quyển vở
My mother is buying me a notebook.

27
on
/ɒn/
prep.
trên
There is a book on the desk.

28
open
/ˈəʊpən/
v.
mở
These shops open at 8 o`clock every morning.

29
pen
/pen/
n.
bút mực
My pen is red.

30
pencil
/`pensl/
n.
bút chì
This is my pencil.

31
pencil case
/`pensl keis/
n.
hộp bút
There are some pens in the pencil case.

32
ruler
/`ru:lə/
n.
thước kẻ
Her ruler is very long.

33
say
/sei/
v.
nói
She wants to say something.

34
school
/sku:l/
n.
trường học
This is my school.

35
school bag
/sku:l bæg/
n.
cặp sách
His school bag is very heavy.

36
sit down
/sit daʊn/
v.
ngồi xuống
Please sit down, students.

37
spell
/spel/
v.
đánh vần
Spell your name please.

38
stand up
/stænd ʌp/
v.
đứng dậy
All students stand up.

39
street
/stri:t/
n.
đường phố
I live on Wall Street.

40
student
/`stju:dənt/
n.
học sinh, sinh viên
She is a student.

41
surname
/`sɜːneim/
n.
họ
His surname is Smith.

42
teacher
/`ti:tʃə/
n.
giáo viên
Ms. Sarah is my English teacher.

43
that
/ðæt/
pron.
kia, cái kia, người kia
That is my school.

44
this
/ðis/
pron.
đây, cái này, người này
This is my house.

45
waste basket
/weist `bɑ:skit/
n.
giỏ rác, sọt rác
You should put rubbish in the waste basket.

46
window
/ˈwɪndəʊ/
n.
cửa sổ
I sit next to the window.

VOCABULARY ENGLISH 6 UNIT 3
No.
Word
Transcript
Class
Meaning
Example

1
armchair
/ˈɑː(r)mˌtʃeə(r)
n.
ghế bành
There is an armchair in the living room.

2
bench
/bentʃ/
n.
ghế dài
I like this bench.

3
bookcase
/ˈbʊkkeɪs/
n.
giá sách, kệ sách
There are many books on the bookcase .

4
bookshelf
/ˈbʊkʃelf/
n.
kệ sách, giá sách
There are many books on this bookshelf.

5
brother
/ˈbrʌðə(r)/
n.
anh trai
My brother is a student.

6
chair
/tʃeə(r)/
n.
ghế tựa
The chair has four legs.

7
couch
/kaʊtʃ/
n.
trường kỷ, ghế sa-lông dài
This couch is very expensive.

8
daughter
/ˈdɔːtə(r)/
n.
con gái
Her daughter is in grade 6.

9
doctor
/ˈdɒktə(r)/
n.
bác sỹ
I am a doctor.

10
eighty
/ˈeɪti/
no.
tám mươi
My grandmother is eighty years old.

11
engineer
/ˌendʒɪˈnɪə(r)/
n.
kỹ sư
My brother is an engineer.

12
father
/ˈfɑːðə(r)/
n.
bố, ba, cha,...
My father is a doctor.

13
fifty
/ˈfɪfti/
no.
năm mươi
I went to fifty countries in the world.

14
forty
/ˈfɔːrti/
no.
bốn mươi
My father is forty years old.

15
game
/geɪm/
n.
trò chơi
We often play game during recess.

16
grandfather
/ˈgrændfɑ:ðə(r)/
n.
ông nội, ông ngoại
This is my grandfather.

17
grandmother
/ˈgrændmʌðə(r)/
n.
bà nội, bà ngoại
That is my grandmother.

18
home
/həʊm/
n.
nhà,gia đình
I am at home now.

19
house
/haʊs/
n.
nhà, ngôi nhà
My family live in a small house.

20
how many
/haʊ ˈmeni/

bao nhiêu
How many students are there in your class?

21
job
/dʒɒb/
n.
công việc,nghề nghiệp
What is your job?

22
lamp
/læmp/
n.
đèn
This lamp looks very lovely.

23
living room
/ˈlɪvɪŋ ru:m/
n.
phòng khách
Our living room is very big.

24
mother
/ˈmʌðə(r)/
n.
mẹ, má, ...
My mother is a teacher.

25
ninety
/ˈnaɪnti/
no.
chín mươi
There are about ninety people in the hall.

26
nurse
/nɜː(r)s/
n.
y tá
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hà Đức Thuận
Dung lượng: 147,22KB| Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)