Từ vựng Ta toán học

Chia sẻ bởi nguyễn thị Vân | Ngày 10/10/2018 | 107

Chia sẻ tài liệu: từ vựng Ta toán học thuộc Let's Learn 5

Nội dung tài liệu:

Hướng dẫn một số từ vựng Tiếng Anh về toán học
1. value  (n) : giá trị
2. equation (n) : phương trình
3. inequation (n) :
4. solution / root (n) : nghiệm
5. parameter (n) : tham số
6. product (n) : tích
7. area (n) : diện tích
8. total surface area (n) : diện tích toàn phần
9. prism (n) : hình lăng trụ
10. isosceles (adj) : cân
Isosceles triangle : tam giác cân
Isosceles trapezoid : hình thang cân
11. square root (n) : căn bậc hai
12. altitude (n) : đường cao
13. polygon (n) : đa giác
14. interior angle (n) : góc trong
15. intersect (v) : cắt nhau
16. parallelogram (n) : hình bình hành
17. diagonal (n) : đường chéo
18. circle (n) : đường tròn, hình tròn
19. cube (n) : hình lập phương, hình khối
20. coordinate axis (n) : trục tọa độ
21. speed (n) : tốc độ, vận tốc
22. average (adj/n) : trung bình
23. base (n) : cạnh đáy
24. pyramid (n) : hình chóp
25. solid (n) : hình khối
26. increase (v) : tăng lên
27. decrease (v) : giảm đi
28. distance (n) : khoảng cách
29. quotient (n) : số thương
30. remainder (n) : số dư
31. perimeter (n) : chu vi
32. volume (n) : thể tích
33. consecutive (adj) : liên tiếp
34. numerator (n) : tử số
35. denominator (n) : mẫu số

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: nguyễn thị Vân
Dung lượng: 12,45KB| Lượt tài: 2
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)