Từ vựng lớp 8 học kì 1

Chia sẻ bởi Nguyễn Đức Minh Dương | Ngày 11/10/2018 | 41

Chia sẻ tài liệu: từ vựng lớp 8 học kì 1 thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

UNIT 1 MY FRIENDS
Word
Transcript
Class
Meaning
Example

annoy
/əˈ/
v
làm bực mình, quấy rầy
It annoys me when people forget to say thank you. 

blond
//
a
vàng hoe (tóc)
Mary is a blond girl.

character
/ˈkærtər/
n
tính cách, tính nết
She has a very strong character.

generous
/ˈərəs/
a
hào phóng, rộng rãi
It was generous of you to share your food with me.

humorous
/ˈhjuː.mə.rəs/
a
hài hước, khôi hài
He is a humorous writer.

rise
//
v
mọc (mặt trời), nhô lên
The Sun rises in the East.

outgoing
/ˌˈ./
a
cởi mở, thân thiện, dễ hòa đồng
Tom is very shy but his sister is outgoing.

reserved
/ˈ/
a
kín đáo, dè dặt
I find Peter is not communicative. He`s rather reserved in public.

seem
/sim/
v
có vẻ như, dường như
He is 16, but he seems to be younger.

slim
//
a
người thanh, mảnh dẻ
How do you keep so slim? 


UNIT 2 MAKING ARRANGEMENTS
Word
Transcript
Class
Meaning
Example

arrange
[/əˈ/
v
sắp xếp, sắp đặt, thu xếp
She arranged the books on the bookshelves. 

assistant
/əˈtənt/
n
người giúp đỡ, người phụ tá
She is a shop assistant. 

deaf-mute
/ˈˈmyut/
n
tật vừa câm, vừa điếc
A deaf-mute is a person who could neither speak nor hear. 

device
/ˈ/
n
thiết bị, dụng cụ, máy móc
They found some electrical devices in the room. 

exhibition
/ˌsəˈən/
n
cuộc triển lãm, trưng bày
Have you seen the Picasso exhibition? 

directory
/ˈtəri
n
danh bạ (điện thoại)
Look up their number in the telephone directory. 

experiment
/ˈəmənt/
n
cuộc thí nghiệm
The school decided to try an experiment in language teaching. 

commercial
/kəˈ/
a
(thuộc) buôn bán, thương mại
He is doing a commercial course at a college. 

UNIT 3 AT HOME
Word
Transcript
Class
Meaning
Example

bead
/bid/
n
hạt, vật tròn nhỏ
She wore a string of green beads around her neck. 

chore
//, //
n
công việc trong nhà, việc vặt
I`ll go shopping when I`ve done my chores(= done the jobs in or around the house). 

wardrobe
/ˈ/
n
tủ quần áo
Can you hang these in the wardrobe, please? 

cupboard
/ˈərd/
n
tủ chạn, tủ li
It`s in the kitchen cupboard. 

injure
/ˈ/
v
làm bị thương
The bomb killed eleven people and injured55. 

knife
//
n
con dao
Use a sharp knife to cut the melon into sections. 

match
//
n
que diêm
Don`t let your children play with matches. 

object
/ˈ/
n
vật, đồ vật
Look, there`s a strange object in the sky! 

precaution
/ˈ/
n
sự phòng ngừa, sự đề phòng
Fire precautions were neglected. 

saucepan
/ˈˌpæn/
n
cái chảo
Heat the oil and garlic in a largesaucepan. 

UNIT 4 OUR PAST
Word
Transcript
Class
Meaning
Example

appear
/əˈ
v
xuất hiện
It appears that all the files have been deleted. 

cruel
/ˈkruəl/
a
độc ác, ác nghiệt
She was often cruel to her sister. 

equipment
/ɪˈmənt/
n
thiết bị
You should check all your electrical equipment regularly. 

escape
/ɪˈ/
v
trốn thoát
Two prisoners have escaped. 

festival
/ˈtəvəl/
n
ngày hội, lễ hội
Are you going to Hue festival this year? 
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Đức Minh Dương
Dung lượng: 442,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)