Từ vựng lớp 6 học kì 1

Chia sẻ bởi Nguyễn Đức Minh Dương | Ngày 10/10/2018 | 41

Chia sẻ tài liệu: từ vựng lớp 6 học kì 1 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

UNIT 1 GREETINGS
Word
Transcript
Class
Meaning
Example

Hello
/he`lou/
int.
Xin chào
Hello. My name is Mark. 

Hi
/hai/
int.
Xin chào
Hi, Peter. 

Good morning
/gud :/
int.
Xin chào (dùng cho buổi sáng)
Good morning, Miss Hoa. How are you? 

Good afternoon
/gud :ftə`nu:n/
int.
Xin chào (dùng cho buổi chiều)
Good afternoon, Mr Smith. 

Good evening
/gud i`:/
int.
Xin chào (dùng cho buổi tối)
Good evening, Miss Hoa. 

I
/ai/
pron.
tôi, mình, tớ
I am a student. 

we
/wi:/
pron.
chúng tôi, chúng ta
We are students. 

You
/ju:/
pron.
bạn, các bạn, anh, các anh, ông,...
You are very kind. 

He
/hi:/
pron.
anh ấy, chú ấy, bác ấy, cậu ấy,...(dùng cho nam giới)
He is 10 years old and he is a student. 

She
/:/
pron.
Cô ấy, bà ấy,bạn ấy,...(dùng cho nữ giới)
Daisy is my friend. She is very kind. 

It
/it/
pron.
nó
This is my dog. It is very friendly. 

They
/ðei/
pron.
họ, bọn họ, bọn chúng,...
They are my friends. 

my
/mai/
poss.adj.
của tôi
My name is Andy. 

your
/:/
poss.adj.
của bạn
Your pen is very nice. 

our
/`auə/
poss.adj.
của chúng tôi
Our school is very nice.

his
/hiz/
poss.adj.
của anh ấy, của cậu ấy, của chú ấy,của ông ấy,...
His pen is very nice. 

her
/hə:/
poss.adj.
của cô ấy, của bà ấy, của em ấy,...
Her pen is very nice. 

its
/itz/
poss.adj.
của nó, (dùng cho vật)...
I have a dog. Its tail is very long. 

their
/ðeə/
poss.adj.
của họ, của bọn họ,...
Their school is very nice. 

am
/æm/
v
là, ở, thì (Thì hiện tại của động từ BE)
I am at home. 

are
/a:/
v
là, ở, thì (Thì hiện tại của động từ BE)
You are very kind. 

is
/iz/
v
là, ở, thì (Thì hiện tại của động từ BE)
She is a teacher. 

fine
/fain/
Adj
mạnh, khỏe, tốt
I am fine. 

thank
//
v
cảm ơn
Thank you very much. 

Mr.
/`mistər/

ông, ngài,... (dùng với tên/họ của người đàn ông)
This is Mr. Brown. 

Mrs.
/`misiz/

bà,... (dùng với tên/họ của chồng)
Mrs. Smith is very old. 

Ms.
/`miz/

cô, bà,...(tên/họ của người phụ nữ đứng tuổi, có gia đình hoặc chưa)
Ms. Sarah is my teacher. 

Miss.
/`mis/

cô,...(tên/họ của người phụ nữ trẻ, chưa có gia đình)
Good morning, Miss Sarah. 

Sir
/sə:/

ông, ngài
Good afternoon, Sir. 

Madam
/`mædəm/

bà
Good afternoon, Madam. 

UNIT 2 AT SCHOOL

Word
Transcript
Class
Meaning
Example

school
/sku:l/
n
trường học
This is my school. 

this
/ðis/
demons.adj/pron.
đây, cái này, người này
This is my house. 

that
/ðæt/
demons.adj/pron.
kia, cái kia, người kia
That is my school. 

class
/:s/
n
lớp học
My class has 25 students. 

classroom
/:srum/
n
lớp học
That is my classroom. 
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Đức Minh Dương
Dung lượng: 1,16MB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)