Từ vựng Anh11-Unit 11
Chia sẻ bởi Trần Gia Lạc |
Ngày 11/10/2018 |
33
Chia sẻ tài liệu: từ vựng Anh11-Unit 11 thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
UNIT 11 ( The eleventh form ) NAME:_____________
--------oooOOOooo-------
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
VIETNAMESE
consideration
considerateness
take st into consideration(idm)
consider(sb for/as st)
considerable
considerate(toward)
considered
considerably
-ly
xem xét,tính toán,chiếu cố
sự suy xét, sự cân nhắc
đáng kể, to tát, nhiều
thận trọng ý tứ, ân cần, chu đáo
được chiếu cố,đươc suyxétkĩ
lưu tâm đến
*considering(prep)xétvề,tínhđến
consumption
consumer
consumerism
consumptive
consume
consuming
consumptive
consumptible
consumedly
tiêu thụ
sựtiêudùng,mứcsử dụng,bệnh lao
người tiêu thụ
sự bảovệquyềnlợi NTD
chi phối, ám ảnh,hao tốn
bị lao phổi
người bị lao
có thể tiêu hao
quá độ, thái quá
construction
constructor
constructiveness
constructionist
constructivist
construct
constructive
constructional
-ly
-ly
xây dựng
việcxâydựng,cấu trúc,sựgiảithich1
Kĩ sư xây dựng
có tính xây dựng
thuộc lãnh vực xây dựng
người giải thích pháp luật
ngườitheokhuynhhướngxâydựng
discovery
discoverer
discover
discoverable
-ly
khám phá
sự khám phá
người khám phá
có thể khám phá
electricity
electrician
electrification
electrifier
electrify
electric
electrical
electrifiable
electrifying
electrically
sử dụng điện,sôi động
thuộc về điện
điện lực
thợ điện
điện khí hoá
sự điện khí hoá
có thể nạp điện
gây hứng thú,cảm động
bộ tích điện
industry
industriousness
industrialisation
industrialism
industrialist
industrialise
industrial
industrious
industrially
industriously
công nhiệp
cần cù chăm chỉ
công nghiệp hoá
sự công nghiệp hoá
hệ thống công nghiệp
chủ hãng công nghiệp lớn
irrigation
irrigator
irrigate
irrigational
irrigative
tưới nước,làm cho ướt
tưới nước vào ruộng
người/dụng cụ tưới nước
để tưới nước
transmitter
transmission
transmittal
transmittance
transmit
(st from..to)
transmittable
phát sóng,truyền tín hiệu
máy phát,vật truyền phát
sự phát sóng,truyền hình
sự chuyển giao
sựtruyền,hệsốtruyền
có thể truyền đi
generation
generator
generate
generative
thế hệ
máy phát điện
tạo ra, phát ra
preparation
preparedness
prepare
prepared
preparable
preparatory
chuẩn bị
sự chuẩn bị, sự pha chế
đã được chuẩn bị, sẵn sàng
có thể chuẩn bị trước
mỡ đầu,dự bị
renewal
renew
renewable
thay thế bằng cái mới cùng loại
sự phục hồi, sự thay mới
có thể phục hồi
resettlement
resettle
tái định cư
sự tái định cư
sustainment
sustainer
sustaining
sustenance
sustain
sustainable
sustained
sustaining
chống đỡ, trợ sức
sự chịu đựng,sự chấp nhận
người nâng đỡ, cái nạng
sự chống đỡ
chát bổ dưỡng
có thể chống đỡ
được duy trì liên tục
tăng lực
harness
harness
bộ yên cương
chế ngự để tạo ra điện,khai thác
--------oooOOOooo-------
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
VIETNAMESE
consideration
considerateness
take st into consideration(idm)
consider(sb for/as st)
considerable
considerate(toward)
considered
considerably
-ly
xem xét,tính toán,chiếu cố
sự suy xét, sự cân nhắc
đáng kể, to tát, nhiều
thận trọng ý tứ, ân cần, chu đáo
được chiếu cố,đươc suyxétkĩ
lưu tâm đến
*considering(prep)xétvề,tínhđến
consumption
consumer
consumerism
consumptive
consume
consuming
consumptive
consumptible
consumedly
tiêu thụ
sựtiêudùng,mứcsử dụng,bệnh lao
người tiêu thụ
sự bảovệquyềnlợi NTD
chi phối, ám ảnh,hao tốn
bị lao phổi
người bị lao
có thể tiêu hao
quá độ, thái quá
construction
constructor
constructiveness
constructionist
constructivist
construct
constructive
constructional
-ly
-ly
xây dựng
việcxâydựng,cấu trúc,sựgiảithich1
Kĩ sư xây dựng
có tính xây dựng
thuộc lãnh vực xây dựng
người giải thích pháp luật
ngườitheokhuynhhướngxâydựng
discovery
discoverer
discover
discoverable
-ly
khám phá
sự khám phá
người khám phá
có thể khám phá
electricity
electrician
electrification
electrifier
electrify
electric
electrical
electrifiable
electrifying
electrically
sử dụng điện,sôi động
thuộc về điện
điện lực
thợ điện
điện khí hoá
sự điện khí hoá
có thể nạp điện
gây hứng thú,cảm động
bộ tích điện
industry
industriousness
industrialisation
industrialism
industrialist
industrialise
industrial
industrious
industrially
industriously
công nhiệp
cần cù chăm chỉ
công nghiệp hoá
sự công nghiệp hoá
hệ thống công nghiệp
chủ hãng công nghiệp lớn
irrigation
irrigator
irrigate
irrigational
irrigative
tưới nước,làm cho ướt
tưới nước vào ruộng
người/dụng cụ tưới nước
để tưới nước
transmitter
transmission
transmittal
transmittance
transmit
(st from..to)
transmittable
phát sóng,truyền tín hiệu
máy phát,vật truyền phát
sự phát sóng,truyền hình
sự chuyển giao
sựtruyền,hệsốtruyền
có thể truyền đi
generation
generator
generate
generative
thế hệ
máy phát điện
tạo ra, phát ra
preparation
preparedness
prepare
prepared
preparable
preparatory
chuẩn bị
sự chuẩn bị, sự pha chế
đã được chuẩn bị, sẵn sàng
có thể chuẩn bị trước
mỡ đầu,dự bị
renewal
renew
renewable
thay thế bằng cái mới cùng loại
sự phục hồi, sự thay mới
có thể phục hồi
resettlement
resettle
tái định cư
sự tái định cư
sustainment
sustainer
sustaining
sustenance
sustain
sustainable
sustained
sustaining
chống đỡ, trợ sức
sự chịu đựng,sự chấp nhận
người nâng đỡ, cái nạng
sự chống đỡ
chát bổ dưỡng
có thể chống đỡ
được duy trì liên tục
tăng lực
harness
harness
bộ yên cương
chế ngự để tạo ra điện,khai thác
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Gia Lạc
Dung lượng: 58,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)