Tu vung
Chia sẻ bởi Bùi Thị Kim Ánh |
Ngày 11/10/2018 |
44
Chia sẻ tài liệu: tu vung thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
UNIT I : MY FRIEND
New words
Seem (v) dường như
Know- knew- known : biết
Next-door (a) kế bên
Neighbor (n) người hàng xóm
Enough (adv) đủ
Person (n) người
Blond (a) = fair (a) vàng hoe
Slim (a) mảnh dẻ
Curly (a) quăn (tóc)
Straight (a) thẳng
It’s a pleasure to meet you = The pleasure is all mine : thật là hài lòng khi gặp bạn
Lucky (a) ( luckily (adv) may mắn
Spend – spent –spent : trải qua
Differ (v) ( different from: khác nhau
Character (n) tính cách
Sociable (a) hoà đồng
Generous (a) rộng lượng
Volunteer (a/n) tình nguyện
Orphanage (n) (orphan( n) trại mồ côi
Reserved (a) kín đáo
Peace (n) ( peaceful (a) hoà bình
Outgoing (a) vui vẻ, hoà đồng
Joke (n) chuyện cười
Humor (n) ( humorous (n) hài hước
( sense of humor : tính hài hước
Annoy (v) quấy rầy
Appear (v) ( appearance (n) ngoại hình
Help (v) ( helpful (a) giúp đỡ
Kind (a) tử tế
Extremely (a) cực kỳ
Send – sent – sent : gửi
Come – came – come : đến, tới
Rise – rose – risen : mọc
Introduce (v) giới thiệu
Carry (v) mang
Lift (v) nâng
UNIT 2: MAKING ARRANGMENTS
New words
Public telephone : điện thoại công cộng
Mobile phone : điện thoại cầm tay
Fax machine : máy fax
Address book : sổ tay ghi địa chỉ
Answering machine : máy trả lời điện thoại
Telephone directory : danh bạ điện thoại
Downstairs : tầng dưới >< upstairs : tầng trên
Far from : cách xa
Outside: bên ngoài >< inside : bên trong
Meet – met – met : gặp
Make – made – made : làm, chế tạo
Arrange (v) ( arrangement (n) sắp xếp
Agree (v) ( agreement (n) đồng ý
Center (n) trung tâm
Concert (n) buổi hoà nhạc
Band (n) ban nhạc
Message (n) tin nhắn, lời nhắn
Leave – left – left : để lại
Leave a message : để lại tin nhắn
Take a message : lấy tin nhắn
Appointment (n) cuộc hẹn
Available (a) có sẵn, có mặt
Take – took – taken : cầm, lấy, dẫn, dắt…
Emigrate (v) di cư
Deaf – mute (n) người câm điếc
Way (n) con đường, cách thức
Transmit (v) truyền
Speech (n) lời nói
Distance (n) khoảng cách
Lead – led – led : dẫn đến
Invent (v) ( invention (n) phát minh
Conduct (v) thực hiện
Device (n) thiết bị
Demonstrate (v) biểu diễn
Exhibit (v) ( exhibition (n) triển lãm
Commerce (n) ( commercial (a) thương mại
Countless (a) vô số
Deliver (v) ( delivery (n) phân phát, giao
(delivery service : dịch vụ giao hàng
Furniture (n) đồ đạc
Customer (n) khách hàng
Reach (v) at : lien lạc
Stationery (n) văn phòng phẩm
Order : đặt trước
Buy – bought – bought : mua
Give – gave – given : cho, đưa cho
Interesting – interested (a) thú vị
UNIT 3: AT HOME
New words
chores (n) công việc nhà
wash dishes : rửa chén
tidy up : dọn dẹp
sweep – swept – swept : quét
late : trễ
early : sớm
yourself : chính bạn
cupboard (n) tủ chén, tủ ly
steamer (n) nồi hấp
sink (n) bồn rửa bát đĩa
saucepan (n) chảo,xoong
ought to V = should + V : nên
have to V =must + V : phải
rug (n) tấm thảm
counter (n) quầy bếp
dish rach : kệ chén
lighting fixture : đèn chùm
put – put – put : đặt, để
under : phía dưới
above : phía trên
the Special Chinese Fried Rice : cơm chiên dương châu
ham (n) thịt nguội
pea (n) đậu
green pepper : ớt xanh
garlic : tỏi
smell (v) ngửi
delicious (a) ngon
safety (n) ( safe (a) ( safely (adv) an toàn
danger (n) ( dangerous (a) nguy hiểm
electricity (n) ( electrical / electric (a) điện
suit (v) (
New words
Seem (v) dường như
Know- knew- known : biết
Next-door (a) kế bên
Neighbor (n) người hàng xóm
Enough (adv) đủ
Person (n) người
Blond (a) = fair (a) vàng hoe
Slim (a) mảnh dẻ
Curly (a) quăn (tóc)
Straight (a) thẳng
It’s a pleasure to meet you = The pleasure is all mine : thật là hài lòng khi gặp bạn
Lucky (a) ( luckily (adv) may mắn
Spend – spent –spent : trải qua
Differ (v) ( different from: khác nhau
Character (n) tính cách
Sociable (a) hoà đồng
Generous (a) rộng lượng
Volunteer (a/n) tình nguyện
Orphanage (n) (orphan( n) trại mồ côi
Reserved (a) kín đáo
Peace (n) ( peaceful (a) hoà bình
Outgoing (a) vui vẻ, hoà đồng
Joke (n) chuyện cười
Humor (n) ( humorous (n) hài hước
( sense of humor : tính hài hước
Annoy (v) quấy rầy
Appear (v) ( appearance (n) ngoại hình
Help (v) ( helpful (a) giúp đỡ
Kind (a) tử tế
Extremely (a) cực kỳ
Send – sent – sent : gửi
Come – came – come : đến, tới
Rise – rose – risen : mọc
Introduce (v) giới thiệu
Carry (v) mang
Lift (v) nâng
UNIT 2: MAKING ARRANGMENTS
New words
Public telephone : điện thoại công cộng
Mobile phone : điện thoại cầm tay
Fax machine : máy fax
Address book : sổ tay ghi địa chỉ
Answering machine : máy trả lời điện thoại
Telephone directory : danh bạ điện thoại
Downstairs : tầng dưới >< upstairs : tầng trên
Far from : cách xa
Outside: bên ngoài >< inside : bên trong
Meet – met – met : gặp
Make – made – made : làm, chế tạo
Arrange (v) ( arrangement (n) sắp xếp
Agree (v) ( agreement (n) đồng ý
Center (n) trung tâm
Concert (n) buổi hoà nhạc
Band (n) ban nhạc
Message (n) tin nhắn, lời nhắn
Leave – left – left : để lại
Leave a message : để lại tin nhắn
Take a message : lấy tin nhắn
Appointment (n) cuộc hẹn
Available (a) có sẵn, có mặt
Take – took – taken : cầm, lấy, dẫn, dắt…
Emigrate (v) di cư
Deaf – mute (n) người câm điếc
Way (n) con đường, cách thức
Transmit (v) truyền
Speech (n) lời nói
Distance (n) khoảng cách
Lead – led – led : dẫn đến
Invent (v) ( invention (n) phát minh
Conduct (v) thực hiện
Device (n) thiết bị
Demonstrate (v) biểu diễn
Exhibit (v) ( exhibition (n) triển lãm
Commerce (n) ( commercial (a) thương mại
Countless (a) vô số
Deliver (v) ( delivery (n) phân phát, giao
(delivery service : dịch vụ giao hàng
Furniture (n) đồ đạc
Customer (n) khách hàng
Reach (v) at : lien lạc
Stationery (n) văn phòng phẩm
Order : đặt trước
Buy – bought – bought : mua
Give – gave – given : cho, đưa cho
Interesting – interested (a) thú vị
UNIT 3: AT HOME
New words
chores (n) công việc nhà
wash dishes : rửa chén
tidy up : dọn dẹp
sweep – swept – swept : quét
late : trễ
early : sớm
yourself : chính bạn
cupboard (n) tủ chén, tủ ly
steamer (n) nồi hấp
sink (n) bồn rửa bát đĩa
saucepan (n) chảo,xoong
ought to V = should + V : nên
have to V =must + V : phải
rug (n) tấm thảm
counter (n) quầy bếp
dish rach : kệ chén
lighting fixture : đèn chùm
put – put – put : đặt, để
under : phía dưới
above : phía trên
the Special Chinese Fried Rice : cơm chiên dương châu
ham (n) thịt nguội
pea (n) đậu
green pepper : ớt xanh
garlic : tỏi
smell (v) ngửi
delicious (a) ngon
safety (n) ( safe (a) ( safely (adv) an toàn
danger (n) ( dangerous (a) nguy hiểm
electricity (n) ( electrical / electric (a) điện
suit (v) (
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Bùi Thị Kim Ánh
Dung lượng: 49,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)