Tu vi tuong phap tron doi- 2013
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thu Hiền |
Ngày 09/10/2018 |
18
Chia sẻ tài liệu: Tu vi tuong phap tron doi- 2013 thuộc Toán học 5
Nội dung tài liệu:
Tỵ
Thiên đức -hoàng đạo -địa tài -hoạt diệu
Kỵ: Sát chủ
Mọc mã sát - Băng tiêu ngoa hảm
Tiểu hồng sa - Nguyệt hoả độc hoả
Thiên trí - Hoả tai - sát sư - thần cách
Ngọ
Hoàng tài- nguyệt tài - tam hợp
Thiên mã- Thiên phú - Cực phú - Địa thương
Kỵ: Bạch hổ hắc đạo - tử khí
Ngũ quỷ - Thiên bổng - Hoàng sa
Mùi
Minh đường - Hoàng đạo - Thiên thành - Kính tâm - Nhân thương
Kỵ: Tiểu hao -Thiên ôn - không vong
Thân
Minh tinh - Giảng mã - Nguyệt giải Phổ hộ - giải thần - Địa giải
Kỵ: Thiên hao hắc đạo
Nguyệt phá - Phá bại - Đại hao
Thìn
Hoàng đạo - Kim qui - Địa tài - Lộc khô - Thiên phú
Kỵ: Không sàng - Thổ ôn - Thiên cẩu - tuế không tài ly - thiên tặc - Cửa không - Khô tiêu -Thiên không -Quả túc -Địa cách
Tháng
Thiên đức ngày Đinh
Thiên đức hợp ngày Nhâm
Thiên quý ngày Giáp -
Nguyệt đức nguyệt ân ngày Bính
Nguyệt đức hợp ngày Tân
Nguyệt không ngày Nhâm
Thiên phúc ngày Kỷ
Thiên cứu ngày Mẫu Dần
Con nước ngày mồng 5, 9 giờ Thìn
lên, giờ tỵ xuống
Giêng
Sao xấu
Chính tứ phế ngày Canh Thân - Tân Dậu
Trùng tang ngày Giáp
Trùng phục ngày Canh
Phủ đầu sát mùa xuân ngày Thìn
Tăng ban sát mùa xuân ngày Mão
Hoang vu ngày Tỵ - Dậu - Sửu
Dậu
Cát khánh - Cốc tương - Phúc sinh - Âm đức
Kỵ: Huyền vũ hắc đạo
- Thiên sử - Nhân cách
Mão
Quan nhật
Kỵ: Chu tước hắc đạo ương bại
Tuất
Tư mệnh - Hoàng đạo - Thiên quan
Thiên hỳ - Tam hợp
Kỵ: Thụ Tử
Địa hoả - Thuỷ cách - Nguyệt yểm
phi liêm đại sát - Ngũ bất ngộ
Cô nang - Đại hao
Dần
Phúc hậu - Yến yên
Kỵ: Thổ phủ - thổ kỵ
Lục bất thành vãng vong lôi công
Sửu
Minh đường - Hoàng đạo - Thiên y Khôi quan - Tam thế
Kỵ: Nguyệt phá nguyệt dư
Địa tặc - Đương kỵ - Huyết chi - Huyết kỵ
Tý
Thanh long - Hoàng đạo - Mẫu thượng - Sinh khí - ích hậu
Kỵ: Thiên mã - thiên ngục - Đạo châm - Thiên sư sát địa sư sát - Thiên cẩu hạ thực giờ Hợi phi ma sát
Hợi
Lục hợp - Thánh tâm - Mẫu hương Ngũ phúc - Thiên hương - Phúc đức
Thiên quý - Điền trạch - Lưu tài
Kỵ: Câu trận đắc đạo - Thổ cấm
Nhập toạ địa phá -Sát sư - Hà khôi
Tỵ
Nguyệt tài - Thiên phú - Kính tâm - Lộc khố - Phúc đúc - Giáng mã
Kỵ: Phi liêm đại sát - khổ ôn - THiên sư sát địa sư sát quả túc
Ngọ
Kim quỹ - Hoàng đạo - Thiên tài- Dân nhật - ích hậu
Kỵ: Câu dảo - Thiên sử - Thản sư - Lục bất thành Hà khôi
Mùi
Hoàng đoạ - Lộc thế - Cực phú - Hoàng Tài - Tam hợp - Địa tài - Âm đức - Thiên đức
Kỵ: Nhân cách - Huyệt kỵ - Mộc mã sát - tử khí
Thân
Thiên giải - Địa giải - Giải thần - Thiên mã - Yên yên - Địa thương
Kỵ: Bạch hổ hắc đạo
Thuỷ cách - Tiểu
Thiên đức -hoàng đạo -địa tài -hoạt diệu
Kỵ: Sát chủ
Mọc mã sát - Băng tiêu ngoa hảm
Tiểu hồng sa - Nguyệt hoả độc hoả
Thiên trí - Hoả tai - sát sư - thần cách
Ngọ
Hoàng tài- nguyệt tài - tam hợp
Thiên mã- Thiên phú - Cực phú - Địa thương
Kỵ: Bạch hổ hắc đạo - tử khí
Ngũ quỷ - Thiên bổng - Hoàng sa
Mùi
Minh đường - Hoàng đạo - Thiên thành - Kính tâm - Nhân thương
Kỵ: Tiểu hao -Thiên ôn - không vong
Thân
Minh tinh - Giảng mã - Nguyệt giải Phổ hộ - giải thần - Địa giải
Kỵ: Thiên hao hắc đạo
Nguyệt phá - Phá bại - Đại hao
Thìn
Hoàng đạo - Kim qui - Địa tài - Lộc khô - Thiên phú
Kỵ: Không sàng - Thổ ôn - Thiên cẩu - tuế không tài ly - thiên tặc - Cửa không - Khô tiêu -Thiên không -Quả túc -Địa cách
Tháng
Thiên đức ngày Đinh
Thiên đức hợp ngày Nhâm
Thiên quý ngày Giáp -
Nguyệt đức nguyệt ân ngày Bính
Nguyệt đức hợp ngày Tân
Nguyệt không ngày Nhâm
Thiên phúc ngày Kỷ
Thiên cứu ngày Mẫu Dần
Con nước ngày mồng 5, 9 giờ Thìn
lên, giờ tỵ xuống
Giêng
Sao xấu
Chính tứ phế ngày Canh Thân - Tân Dậu
Trùng tang ngày Giáp
Trùng phục ngày Canh
Phủ đầu sát mùa xuân ngày Thìn
Tăng ban sát mùa xuân ngày Mão
Hoang vu ngày Tỵ - Dậu - Sửu
Dậu
Cát khánh - Cốc tương - Phúc sinh - Âm đức
Kỵ: Huyền vũ hắc đạo
- Thiên sử - Nhân cách
Mão
Quan nhật
Kỵ: Chu tước hắc đạo ương bại
Tuất
Tư mệnh - Hoàng đạo - Thiên quan
Thiên hỳ - Tam hợp
Kỵ: Thụ Tử
Địa hoả - Thuỷ cách - Nguyệt yểm
phi liêm đại sát - Ngũ bất ngộ
Cô nang - Đại hao
Dần
Phúc hậu - Yến yên
Kỵ: Thổ phủ - thổ kỵ
Lục bất thành vãng vong lôi công
Sửu
Minh đường - Hoàng đạo - Thiên y Khôi quan - Tam thế
Kỵ: Nguyệt phá nguyệt dư
Địa tặc - Đương kỵ - Huyết chi - Huyết kỵ
Tý
Thanh long - Hoàng đạo - Mẫu thượng - Sinh khí - ích hậu
Kỵ: Thiên mã - thiên ngục - Đạo châm - Thiên sư sát địa sư sát - Thiên cẩu hạ thực giờ Hợi phi ma sát
Hợi
Lục hợp - Thánh tâm - Mẫu hương Ngũ phúc - Thiên hương - Phúc đức
Thiên quý - Điền trạch - Lưu tài
Kỵ: Câu trận đắc đạo - Thổ cấm
Nhập toạ địa phá -Sát sư - Hà khôi
Tỵ
Nguyệt tài - Thiên phú - Kính tâm - Lộc khố - Phúc đúc - Giáng mã
Kỵ: Phi liêm đại sát - khổ ôn - THiên sư sát địa sư sát quả túc
Ngọ
Kim quỹ - Hoàng đạo - Thiên tài- Dân nhật - ích hậu
Kỵ: Câu dảo - Thiên sử - Thản sư - Lục bất thành Hà khôi
Mùi
Hoàng đoạ - Lộc thế - Cực phú - Hoàng Tài - Tam hợp - Địa tài - Âm đức - Thiên đức
Kỵ: Nhân cách - Huyệt kỵ - Mộc mã sát - tử khí
Thân
Thiên giải - Địa giải - Giải thần - Thiên mã - Yên yên - Địa thương
Kỵ: Bạch hổ hắc đạo
Thuỷ cách - Tiểu
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thu Hiền
Dung lượng: 518,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)