TỪ LOẠI TRONG TIẾNG ANH
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Mỹ Phụng |
Ngày 10/10/2018 |
51
Chia sẻ tài liệu: TỪ LOẠI TRONG TIẾNG ANH thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
TỪ LOẠI TRONG TIẾNG ANH
/
1. Danh từ (noun)
Danh từ được sử dụng để gọi tên người và sự vật.
Danh từ được dùng làm chủ từ (subject), túc từ (object) hoặc bổ ngữ (complement) trong câu
2. Mạo từ (article)
Mạo từ dùng để giới thiệu một danh từ.
Có hai loại mạo từ: mạo từ bất định (indefinite article) và mạo từ xác định (definite article).
Mạo từ bất định được sử dụng trước danh từ đếm được số ít. Khi đề cập tới một người hoặc sự việc cụ thể thì bạn phải dùng với mạo từ xác định, không phân biệt số ít hay số nhiều, đếm được hay không đếm được.
Mạo từ bất định có hai hình thức: "A" và "AN". "A" được dùng trước một danh từ bắt đầu bằng phụ âm; "AN" trước một danh từ bắt đầu bằng nguyên âm. Lưu ý, việc xác định phụ âm hay nguyên âm là dựa trên các phát âm (phonetic) chứ không phải chữ cái (alphabet).
Ví dụ:
từ "university", mặc dù "U" là một nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Anh, nhưng lại được phát âm là /ju/ trong từ này, nên chúng ta phải dùng "A" trước đó: a university. Mạo từ xác định "THE" có hai cách phát âm: /ðə/ trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm; /ði/ trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm. 3. Đại từ (pronoun)
Đại từ dùng để thay thế danh từ nhằm tránh lặp lại danh từ.
Tiếng Anh có các loại đại từ: nhân xưng (personal), sở hữu (possessive), phản thân (reflexive), chỉ định (demonstrative), bất định (indefinite), quan hệ (relative), nghi vấn (interrogative).
Đại từ cũng đóng vai trò chủ từ, túc từ và bổ ngữ trong câu.
/
4. Tính từ (adjective)
Tính từ dùng để bổ nghĩa cho những từ tương đương với danh từ và được đặt trước danh từ.
Nếu dùng past participle (V-ed) hoặc present participle (V-ing) như tính từ thì V-ed để diễn tả trạng thái bị động, và V-ing diễn tả trạng thái chủ động.
Ví dụ: your blog is interesting, so I`m interested in reading it.
Tôi muốn dừng lại ở đây một chút để phân tích sự khác nhau giữa "another" và "other" (một thắc mắc từ rất nhiều học viên của tôi).
"Another" là sự kết hợp của "AN" và "OTHER". Như vậy, nếu là tính từ, "another" chỉ có thể bổ nghĩa cho một danh từ số ít và chưa xác định (an indefinite singular noun). Nếu muốn bổ nghĩa cho danh từ không đếm được, danh từ xác định hoặc danh từ số nhiều, bạn nhất thiết phải dùng "other". Nếu dùng "another" và "other" như đại từ (để thay thế danh từ), thì "other" hoặc phải dùng với mạo từ xác định (the other) hoặc phải ở hình thức số nhiều (others). 5. Động từ (verb)
Động từ dùng để diễn tả hành động.
6. Trạng từ (adverb)
Trạng từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc cả câu.
Tiếng Anh có các loại trạng từ chỉ: thói quen (frequency), mức độ (degree), trạng thái (manner), nơi chốn (place), thời gian (time), nguyên nhân (cause or reason), mục đích (purpose), nhượng bộ (concession), điều kiện (condition), kết quả (result).
Lưu ý: trạng từ chỉ mức độ (adverb of degree) dùng để bổ nghĩa cho tính từ hoặc một trạng từ khác. Ví dụ: very, extremely, quite, rather,... Như vậy, nếu bạn muốn nói " tôi rất thích đọc blog của người khác", thì bạn phải chuyển sang tiếng Anh là "I like to read others` blogs very much", chứ bạn KHÔNG thể nói "I very like...".
7. Giới từ (preposition)
/
Giới từ là từ giới thiệu một túc từ, và tạo nên một cụm từ (phrase). Như vậy, đi sau giới từ bắt buộc phải là một danh từ hoặc từ tương đương với danh từ. Ví dụ, nếu muốn nói "tôi thích đọc blog của người khác" thì tiếng Anh là "I`m interested inreading others` blogs" (reading là hình thức danh động từ - Gerund).
Cụm từ có thể đóng vai trò là tính từ (adjective phrase) nếu bổ nghĩa cho một danh từ (hoặc từ tương đương danh từ).
/
1. Danh từ (noun)
Danh từ được sử dụng để gọi tên người và sự vật.
Danh từ được dùng làm chủ từ (subject), túc từ (object) hoặc bổ ngữ (complement) trong câu
2. Mạo từ (article)
Mạo từ dùng để giới thiệu một danh từ.
Có hai loại mạo từ: mạo từ bất định (indefinite article) và mạo từ xác định (definite article).
Mạo từ bất định được sử dụng trước danh từ đếm được số ít. Khi đề cập tới một người hoặc sự việc cụ thể thì bạn phải dùng với mạo từ xác định, không phân biệt số ít hay số nhiều, đếm được hay không đếm được.
Mạo từ bất định có hai hình thức: "A" và "AN". "A" được dùng trước một danh từ bắt đầu bằng phụ âm; "AN" trước một danh từ bắt đầu bằng nguyên âm. Lưu ý, việc xác định phụ âm hay nguyên âm là dựa trên các phát âm (phonetic) chứ không phải chữ cái (alphabet).
Ví dụ:
từ "university", mặc dù "U" là một nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Anh, nhưng lại được phát âm là /ju/ trong từ này, nên chúng ta phải dùng "A" trước đó: a university. Mạo từ xác định "THE" có hai cách phát âm: /ðə/ trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm; /ði/ trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm. 3. Đại từ (pronoun)
Đại từ dùng để thay thế danh từ nhằm tránh lặp lại danh từ.
Tiếng Anh có các loại đại từ: nhân xưng (personal), sở hữu (possessive), phản thân (reflexive), chỉ định (demonstrative), bất định (indefinite), quan hệ (relative), nghi vấn (interrogative).
Đại từ cũng đóng vai trò chủ từ, túc từ và bổ ngữ trong câu.
/
4. Tính từ (adjective)
Tính từ dùng để bổ nghĩa cho những từ tương đương với danh từ và được đặt trước danh từ.
Nếu dùng past participle (V-ed) hoặc present participle (V-ing) như tính từ thì V-ed để diễn tả trạng thái bị động, và V-ing diễn tả trạng thái chủ động.
Ví dụ: your blog is interesting, so I`m interested in reading it.
Tôi muốn dừng lại ở đây một chút để phân tích sự khác nhau giữa "another" và "other" (một thắc mắc từ rất nhiều học viên của tôi).
"Another" là sự kết hợp của "AN" và "OTHER". Như vậy, nếu là tính từ, "another" chỉ có thể bổ nghĩa cho một danh từ số ít và chưa xác định (an indefinite singular noun). Nếu muốn bổ nghĩa cho danh từ không đếm được, danh từ xác định hoặc danh từ số nhiều, bạn nhất thiết phải dùng "other". Nếu dùng "another" và "other" như đại từ (để thay thế danh từ), thì "other" hoặc phải dùng với mạo từ xác định (the other) hoặc phải ở hình thức số nhiều (others). 5. Động từ (verb)
Động từ dùng để diễn tả hành động.
6. Trạng từ (adverb)
Trạng từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc cả câu.
Tiếng Anh có các loại trạng từ chỉ: thói quen (frequency), mức độ (degree), trạng thái (manner), nơi chốn (place), thời gian (time), nguyên nhân (cause or reason), mục đích (purpose), nhượng bộ (concession), điều kiện (condition), kết quả (result).
Lưu ý: trạng từ chỉ mức độ (adverb of degree) dùng để bổ nghĩa cho tính từ hoặc một trạng từ khác. Ví dụ: very, extremely, quite, rather,... Như vậy, nếu bạn muốn nói " tôi rất thích đọc blog của người khác", thì bạn phải chuyển sang tiếng Anh là "I like to read others` blogs very much", chứ bạn KHÔNG thể nói "I very like...".
7. Giới từ (preposition)
/
Giới từ là từ giới thiệu một túc từ, và tạo nên một cụm từ (phrase). Như vậy, đi sau giới từ bắt buộc phải là một danh từ hoặc từ tương đương với danh từ. Ví dụ, nếu muốn nói "tôi thích đọc blog của người khác" thì tiếng Anh là "I`m interested inreading others` blogs" (reading là hình thức danh động từ - Gerund).
Cụm từ có thể đóng vai trò là tính từ (adjective phrase) nếu bổ nghĩa cho một danh từ (hoặc từ tương đương danh từ).
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Mỹ Phụng
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)