Truy phụ cấp thâm niên 6/2011-3/2013
Chia sẻ bởi Nguyễn Tấn Kiên |
Ngày 10/10/2018 |
43
Chia sẻ tài liệu: truy phụ cấp thâm niên 6/2011-3/2013 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÒA THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS LONG THÀNH BẮC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
9.50%
"DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN TRUY PHỤ CẤP THÂM NHIÊN NHÀ GIÁO" 830000 8.50%
TỪ THÁNG 01 ĐẾN THÁNG 4 NĂM 2012 90.50%
Theo mức: 830.000 đ
STT Họ và tên "Hệ số
lương" "Hệ số
PCCV" "Thâm niên
vượt khung" "Tổng
hệ số" % PCTN được hưởng (tính tại thời điểm 1/5/2011) % PCTN được nâng % PCTN chênh lệch Ngày hưởng Tổng hệ số PCTN hưởng 1 tháng Tổng hệ số PCTN Số tiền PCTN được hưởng/ tháng "Số tháng
hưởng" "Thành
tiền" "Trừ BHXH,
BHYT, BHTN" Thực lãnh "Ký
nhận" "Ghi
chú"
% "Hệ
số"
1 Văn Đức Thuận 4.98 0.45 0 5.4300 25% 26% 1% 01/3/2012 0.05430 0.10860 " 45,069 " 2 "90,138" "7,662" "82,476" " 82,476 " 0
2 Phạm Văn Mước 3.99 0.35 0 4.3400 12% 13% 1% 01/01/2012 0.04340 0.17360 " 36,022 " 4 "144,088" "13,688" "130,400" " 131,841 " " (1,441)"
3 Lê Thuý Hà 4.65 0.20 0 4.8500 20% 21% 1% 01/01/2012 0.04850 0.19400 " 40,255 " 4 "161,020" "15,297" "145,723" " 147,333 " " (1,610)"
4 Nguyễn Thị Thu Quí 4.65 0.20 0 4.8500 21% 22% 1% 01/3/2012 0.04850 0.09700 " 40,255 " 2 "80,510" "7,648" "72,862" " 73,667 " (805)
6 Nguyễn Kim Diệu 3.66 0.20 0 3.8600 10% 11% 1% 01/9/2011 0.03860 0.15440 " 32,038 " 4 "128,152" "12,174" "115,978" " 117,259 " " (1,281)"
7 Nguyễn Tấn Kiên 3.33 0.15 0 3.4800 15% 16% 1% 01/3/2012 0.03480 0.06960 " 28,884 " 2 "57,768" "5,488" "52,280" " 52,858 " (578)
8 Huỳnh Văn Mạnh 3.66 0.15 0 3.8100 10% 11% 1% 01/9/2011 0.03810 0.15240 " 31,623 " 4 "126,492" "12,017" "114,475" " 115,740 " " (1,265)"
10 Nguyễn Thị Mai Trinh 4.32 0 4.3200 25% 26% 1% 01/9/2011 0.04320 0.17280 " 35,856 " 4 "143,424" "13,625" "129,799" " 131,233 " " (1,434)"
11 Hồ Thị Thu Trang 4.27 0 4.2700 23% 24% 1% 01/12/2011 0.04270 0.17080 " 35,441 " 4 "141,764" "13,468" "128,296" " 129,714 " " (1,418)"
12 Phạm Văn Thông 4.27 0 4.2700 21% 22% 1% 01/12/2011 0.04270 0.17080 " 35,441 " 4 "141,764" "13,468" "128,296" " 129,714 " " (1,418)"
14 Ngô Thị út 4.32 0 4.3200 21% 22% 1% 01/4/2012 0.04320 0.04320 " 35,856 " 1 "35,856" "3,406" "32,450" " 32,808 " (358)
15 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 4.32 0 4.3200 21% 22% 1% 01/11/2011 0.04320 0.17280 " 35,856 " 4 "143,424" "13,625" "129,799" " 131,233 " " (1,434)"
16 Phan Hồng Loan 4.32 0 4.3200 21% 22% 1% 01/12/2011 0.04320 0.17280 " 35,856 " 4 "143,424" "13,625" "129,799" " 131,233 " " (1,434)"
17 Nguyễn Thị Lệ Tuyền 3.99 0 3.9900 18% 19% 1% 01/9/2011 0.03990 0.11970 " 33,117 " 3 "99,351" "9,438" "89,913" " 90,906 " (993)
Nguyễn Thị Lệ Tuyền 4.32 0 4.3200 18% 19% 1% 0.04320 0.04320 " 35,856 " 1 "35,856" "3,406" "32,450" " 32,808 " (358)
18 Phạm Thị Tám 3.96 0 3.9600 18% 19% 1% 01/9/2011 0.03960 0.15840 " 32,868 " 4 "131,472" "12,490" "118,982" " 120,297 " " (1,315)"
19 Lương Thị Nguyệt Hằng 3.99 0 3.9900 18% 19% 1% 01/2/2012 0.03990 0.11970 " 33,117 " 3 "99,351" "9,438" "89,913" " 90,906 " (993)
20 Trần Thị Thu Đào 4.32 0 4.3200 18% 19% 1% 01/01/2012 0.04320 0.17280 " 35,856 " 4 "143,424" "13,625" "129,799" " 131,233 " " (1,434)"
21 Trình Thị Ánh 3.96 0 3.9600 17% 18% 1% 01/11/2011 0.03960 0.15840 " 32,868 " 4 "131,472" "12,490" "118,982" " 120,297 " " (1,315)"
22 Nguyễn Thị Mỹ 3.96 0 3.9600 17% 18% 1% 01/9/2011 0.03960 0.15840 " 32,868 " 4 "131,472" "12,490" "118,982" " 120,297 " " (1,315)"
23 Võ Phi Hùng 3.96 0 3.9600 17% 18% 1% 01/10/2011 0.03960 0.15840 " 32,868 " 4 "131,472" "12,490" "118,982" " 120,297 " " (1,315)"
24 Võ Kim Vân 3.65 0 3.6500 16% 17% 1% 01/10/2011 0.03650 0.14600 " 30,295 " 4 "121,180" "11,512" "109,668" " 110,880 " " (1,212)"
25 Nguyễn Kim Phượng 3.65 0 3.6500 16% 17% 1% 01/10/2011 0.03650 0.14600 " 30,295 " 4 "121,180" "11,512" "109,668" " 110,880 " " (1,212)"
26 Lê Ngọc Bửu Ngân 3.99 0 3.9900 16% 17% 1% 01/11/2011 0.03990 0.15960 " 33,117 " 4 "132,468" "12,584" "119,884" " 121,208 " " (1,324)"
27 Trần Thị Thu Thuỷ 3.99 0 3.9900 16% 17% 1% 01/11/2011 0.03990 0.15960 " 33,117 " 4 "132,468" "12,584" "119,884" " 121,208 " " (1,324)"
28 Mai Thị Thu Hương 3.65 0 3.6500 14% 15% 1% 01/10/2011 0.03650 0.14600 " 30,295 " 4 "121,180" "11,512" "109,668" " 110,880 " " (1,212)"
29 Lê Kim Hương 3.66 0 3.6600 13% 14% 1% 01/9/2011 0.03660 0.14640 " 30,378 " 4 "121,512" "11,544" "109,968" " 111,183 " " (1,215)"
Nguyễn Thuỳ Hiên 3.34 0 3.3400 14% 15% 1% 01/4/2012 0.03340 0.03340 " 27,722 " 1 "27,722" "2,634" "25,088" " 25,366 " (278)
31 Võ Thị Thanh Thuý 3.66 0 3.6600 11% 12% 1% 01/9/2011 0.03660 0.14640 " 30,378 " 4 "121,512" "11,544" "109,968" " 111,183 " " (1,215)"
32 Huỳnh Công Bình 3.33 0 3.3300 10% 11% 1% 01/9/2011 0.03330 0.13320 " 27,639 " 4 "110,556" "10,503" "100,053" " 101,159 " " (1,106)"
33 Trần Thuý Vân 3.66 0 3.6600 11% 12% 1% 01/12/2011 0.03660 0.14640 " 30,378
TRƯỜNG THCS LONG THÀNH BẮC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
9.50%
"DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN TRUY PHỤ CẤP THÂM NHIÊN NHÀ GIÁO" 830000 8.50%
TỪ THÁNG 01 ĐẾN THÁNG 4 NĂM 2012 90.50%
Theo mức: 830.000 đ
STT Họ và tên "Hệ số
lương" "Hệ số
PCCV" "Thâm niên
vượt khung" "Tổng
hệ số" % PCTN được hưởng (tính tại thời điểm 1/5/2011) % PCTN được nâng % PCTN chênh lệch Ngày hưởng Tổng hệ số PCTN hưởng 1 tháng Tổng hệ số PCTN Số tiền PCTN được hưởng/ tháng "Số tháng
hưởng" "Thành
tiền" "Trừ BHXH,
BHYT, BHTN" Thực lãnh "Ký
nhận" "Ghi
chú"
% "Hệ
số"
1 Văn Đức Thuận 4.98 0.45 0 5.4300 25% 26% 1% 01/3/2012 0.05430 0.10860 " 45,069 " 2 "90,138" "7,662" "82,476" " 82,476 " 0
2 Phạm Văn Mước 3.99 0.35 0 4.3400 12% 13% 1% 01/01/2012 0.04340 0.17360 " 36,022 " 4 "144,088" "13,688" "130,400" " 131,841 " " (1,441)"
3 Lê Thuý Hà 4.65 0.20 0 4.8500 20% 21% 1% 01/01/2012 0.04850 0.19400 " 40,255 " 4 "161,020" "15,297" "145,723" " 147,333 " " (1,610)"
4 Nguyễn Thị Thu Quí 4.65 0.20 0 4.8500 21% 22% 1% 01/3/2012 0.04850 0.09700 " 40,255 " 2 "80,510" "7,648" "72,862" " 73,667 " (805)
6 Nguyễn Kim Diệu 3.66 0.20 0 3.8600 10% 11% 1% 01/9/2011 0.03860 0.15440 " 32,038 " 4 "128,152" "12,174" "115,978" " 117,259 " " (1,281)"
7 Nguyễn Tấn Kiên 3.33 0.15 0 3.4800 15% 16% 1% 01/3/2012 0.03480 0.06960 " 28,884 " 2 "57,768" "5,488" "52,280" " 52,858 " (578)
8 Huỳnh Văn Mạnh 3.66 0.15 0 3.8100 10% 11% 1% 01/9/2011 0.03810 0.15240 " 31,623 " 4 "126,492" "12,017" "114,475" " 115,740 " " (1,265)"
10 Nguyễn Thị Mai Trinh 4.32 0 4.3200 25% 26% 1% 01/9/2011 0.04320 0.17280 " 35,856 " 4 "143,424" "13,625" "129,799" " 131,233 " " (1,434)"
11 Hồ Thị Thu Trang 4.27 0 4.2700 23% 24% 1% 01/12/2011 0.04270 0.17080 " 35,441 " 4 "141,764" "13,468" "128,296" " 129,714 " " (1,418)"
12 Phạm Văn Thông 4.27 0 4.2700 21% 22% 1% 01/12/2011 0.04270 0.17080 " 35,441 " 4 "141,764" "13,468" "128,296" " 129,714 " " (1,418)"
14 Ngô Thị út 4.32 0 4.3200 21% 22% 1% 01/4/2012 0.04320 0.04320 " 35,856 " 1 "35,856" "3,406" "32,450" " 32,808 " (358)
15 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 4.32 0 4.3200 21% 22% 1% 01/11/2011 0.04320 0.17280 " 35,856 " 4 "143,424" "13,625" "129,799" " 131,233 " " (1,434)"
16 Phan Hồng Loan 4.32 0 4.3200 21% 22% 1% 01/12/2011 0.04320 0.17280 " 35,856 " 4 "143,424" "13,625" "129,799" " 131,233 " " (1,434)"
17 Nguyễn Thị Lệ Tuyền 3.99 0 3.9900 18% 19% 1% 01/9/2011 0.03990 0.11970 " 33,117 " 3 "99,351" "9,438" "89,913" " 90,906 " (993)
Nguyễn Thị Lệ Tuyền 4.32 0 4.3200 18% 19% 1% 0.04320 0.04320 " 35,856 " 1 "35,856" "3,406" "32,450" " 32,808 " (358)
18 Phạm Thị Tám 3.96 0 3.9600 18% 19% 1% 01/9/2011 0.03960 0.15840 " 32,868 " 4 "131,472" "12,490" "118,982" " 120,297 " " (1,315)"
19 Lương Thị Nguyệt Hằng 3.99 0 3.9900 18% 19% 1% 01/2/2012 0.03990 0.11970 " 33,117 " 3 "99,351" "9,438" "89,913" " 90,906 " (993)
20 Trần Thị Thu Đào 4.32 0 4.3200 18% 19% 1% 01/01/2012 0.04320 0.17280 " 35,856 " 4 "143,424" "13,625" "129,799" " 131,233 " " (1,434)"
21 Trình Thị Ánh 3.96 0 3.9600 17% 18% 1% 01/11/2011 0.03960 0.15840 " 32,868 " 4 "131,472" "12,490" "118,982" " 120,297 " " (1,315)"
22 Nguyễn Thị Mỹ 3.96 0 3.9600 17% 18% 1% 01/9/2011 0.03960 0.15840 " 32,868 " 4 "131,472" "12,490" "118,982" " 120,297 " " (1,315)"
23 Võ Phi Hùng 3.96 0 3.9600 17% 18% 1% 01/10/2011 0.03960 0.15840 " 32,868 " 4 "131,472" "12,490" "118,982" " 120,297 " " (1,315)"
24 Võ Kim Vân 3.65 0 3.6500 16% 17% 1% 01/10/2011 0.03650 0.14600 " 30,295 " 4 "121,180" "11,512" "109,668" " 110,880 " " (1,212)"
25 Nguyễn Kim Phượng 3.65 0 3.6500 16% 17% 1% 01/10/2011 0.03650 0.14600 " 30,295 " 4 "121,180" "11,512" "109,668" " 110,880 " " (1,212)"
26 Lê Ngọc Bửu Ngân 3.99 0 3.9900 16% 17% 1% 01/11/2011 0.03990 0.15960 " 33,117 " 4 "132,468" "12,584" "119,884" " 121,208 " " (1,324)"
27 Trần Thị Thu Thuỷ 3.99 0 3.9900 16% 17% 1% 01/11/2011 0.03990 0.15960 " 33,117 " 4 "132,468" "12,584" "119,884" " 121,208 " " (1,324)"
28 Mai Thị Thu Hương 3.65 0 3.6500 14% 15% 1% 01/10/2011 0.03650 0.14600 " 30,295 " 4 "121,180" "11,512" "109,668" " 110,880 " " (1,212)"
29 Lê Kim Hương 3.66 0 3.6600 13% 14% 1% 01/9/2011 0.03660 0.14640 " 30,378 " 4 "121,512" "11,544" "109,968" " 111,183 " " (1,215)"
Nguyễn Thuỳ Hiên 3.34 0 3.3400 14% 15% 1% 01/4/2012 0.03340 0.03340 " 27,722 " 1 "27,722" "2,634" "25,088" " 25,366 " (278)
31 Võ Thị Thanh Thuý 3.66 0 3.6600 11% 12% 1% 01/9/2011 0.03660 0.14640 " 30,378 " 4 "121,512" "11,544" "109,968" " 111,183 " " (1,215)"
32 Huỳnh Công Bình 3.33 0 3.3300 10% 11% 1% 01/9/2011 0.03330 0.13320 " 27,639 " 4 "110,556" "10,503" "100,053" " 101,159 " " (1,106)"
33 Trần Thuý Vân 3.66 0 3.6600 11% 12% 1% 01/12/2011 0.03660 0.14640 " 30,378
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Tấn Kiên
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)