Trịnh Thị Phượng_Sử

Chia sẻ bởi Đinh Hải Đường | Ngày 14/10/2018 | 31

Chia sẻ tài liệu: Trịnh Thị Phượng_Sử thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

BDS NH5 L32 MH11 HK3
KH9 9A Sử Cả năm

STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết

STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS584 Nguyễn Thế An 6 10 7.8 8.3 8.1 #NAME?
2 HS585 Đỗ Đăng Nam Anh 8 10 7 8 8 #NAME?
3 HS586 Hồ Ngọc Châu 6 8.5 7.3 8 7.6 #NAME?
4 HS587 Nguyễn Thành Công 7 9.5 4.3 7 6.6 #NAME?
5 HS588 Nguyễn Quốc Cường 5 9 6.8 7 6.9 #NAME?
6 HS589 Lương Thế Duyệt 2 8.5 6 8.5 6.9 #NAME?
7 HS590 Nguyễn Thị Hằng 7 8 9 5 5.8 6.4 #NAME?
8 HS591 Nguyễn Ngọc Hoá 10 8 6 9.5 8.4 #NAME?
9 HS592 Trần Thị Thu Hoài 10 10 8.3 9 9.1 #NAME?
10 HS593 Trần Xuân Hoàng 6 8.5 3.5 5 5.2 #NAME?
11 HS594 Đào Sỹ Hùng 7 10 6.8 6.5 7.2 #NAME?
12 HS595 Hồ Chí Quốc Huy 6 6 6.5 6.8 6.5 #NAME?
13 HS596 Hồ Thị Khánh Hường 8 8.5 5 7.5 7 #NAME?
14 HS597 Nguyễn Đình Anh Kiệt 5 10 10 7.8 6 7.3 #NAME?
15 HS598 Nguyễn Văn Kiểu 0 8 5.5 5.3 5 #NAME?
16 HS599 Nguyễn Hải Linh 9 9.5 7 8 8.1 #NAME?
17 HS600 Lê Thị Mỹ Linh 8 7.5 6.5 7 7.1 #NAME?
18 HS601 Võ Ngọc Linh 6 10 4.3 7.5 6.7 #NAME?
19 HS602 Trương Thuỳ Linh 6 9 6 5 6 #NAME?
20 HS603 Đỗ Thị Hồng Linh 3 9 7.5 6.5 6.6 #NAME?
21 HS604 Diệp Tiểu Ly 6 7 5.5 8 6.9 #NAME?
22 HS605 Phạm Thị Hằng Nga 9 9.5 7 9.8 8.8 #NAME?
23 HS606 Lê Ngọc Ngân 9 10 8 9.5 9.1 #NAME?
24 HS607 Trần Thị Ngân 6 10 7.5 6.3 7.1 #NAME?
25 HS608 Nguyễn Ngọc Nghĩa 4 7 6.3 5.5 5.7 #NAME?
26 HS609 Trịnh Đào Bảo Ngọc 9 7 6.5 7 7.1 #NAME?
27 HS610 Nguyễn Thị Nguyên 10 9.5 6.8 8 8.2 #NAME?
28 HS611 Trương Nguyên Sơn 6 10 5.3 8 7.2 #NAME?
29 HS612 Đào Tuấn Tài 6 8.5 8 8 7.8 #NAME?
30 HS613 Nguyễn Ly Tâm 6 8 9.5 9.3 8.7 #NAME?
31 HS614 Nguyễn Nhật Thành 6 7.5 5.3 7.5 6.7 #NAME?
32 HS615 Hà Thị Thu Thảo 3 8.5 4.5 7 5.9 #NAME?
33 HS616 Phạm Cao Thiên 8 9 6.8 8.5 8 #NAME?
34 HS617 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 5 9.5 5.3 7.5 6.8 #NAME?
35 HS618 Lê Đình Tiến 6 10 5 9.5 7.8 #NAME?
36 HS619 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 9 8.5 7.3 7 7.6 #NAME?
37 HS620 Trương Tiến Tùng 9 8 6.5 7 7.3 #NAME?
38 HS621 Trần Thị ánh Tuyết 9 10 9.3 8.5 9 #NAME?
39 HS622 Trần Quốc Việt 5 8 3.8 5 5.1 #NAME?
40 HS623 Phan Hoàng Như Ý 8 8.5 5.5 8 7.4 #NAME?
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đinh Hải Đường
Dung lượng: 201,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)