Trần Thị Kim Lan_Toán

Chia sẻ bởi Đinh Hải Đường | Ngày 14/10/2018 | 30

Chia sẻ tài liệu: Trần Thị Kim Lan_Toán thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

BDS NH5 L30 MH1 HK3
KH8 8D Toán Cả năm

STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết

STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS514 Mai Thị Tú Anh 5 6 6 5 6 2 5 7.3 5.4 #NAME?
2 HS515 Ngô Sỹ Biên 5 5 7 6 2 4 7 7 5.4 #NAME?
3 HS516 Bạch Đình Duẩn 6 6 6 2 1 3 3 4 3.5 #NAME?
4 HS517 Nguyễn Văn Dũng 8 9 9 9 9.5 10 7 8.8 8.8 #NAME?
5 HS518 Hồ Thị Giang 7 9 6 5 4 4 5 2 4.5 #NAME?
6 HS519 Trần Đức Hậu 9 9 5 5 4 5 5 2.8 5 #NAME?
7 HS520 Rơ Lan H`Byia 8 7 6 4 3 3 4 2.3 4 #NAME?
8 HS521 Rơ Lan H`Đuyn 7 7 4 4 2 5 6 2 4.2 #NAME?
9 HS522 Dương Thị Hiền 6 3 10 7 1 5 7 4.8 5.1 #NAME?
10 HS523 Kiều Thị Thu Hoài 8 5 9 6 8 3 4 4.5 5.5 #NAME?
11 HS524 Nguyễn Quốc Hoàng 8 4 4 6 5 4 7 5.3 5.4 #NAME?
12 HS525 Lê Đức Hợi 5 4 8 5 8 3 5 0.3 4.2 #NAME?
13 HS526 Cao Văn Hùng 6 3 5 3 4 2 3 1.5 3 #NAME?
14 HS527 Trịnh Xuân Huy 6 6 7 5 7 4 6 2.3 5 #NAME?
15 HS528 Trương Thị Bắc Huyên 6 5 8 6 7 4 6 4.3 5.5 #NAME?
16 HS529 Hoàng Thị Huyền 7 4 6 4 2 5 5 0.8 3.6 #NAME?
17 HS530 Phan Minh Hưng 7 4 9 5 2 3 5 3.3 4.2 #NAME?
18 HS531 Nguyễn Thị Hường 7 3 6 4 1 3 5 1.3 3.2 #NAME?
19 HS532 Lê Thị Mỹ Linh 9 8 10 8 8 8 7 7.8 8 #NAME?
20 HS533 Lường Văn Nam 4 5 6 4 1 2 6 6.5 4.3 #NAME?
21 HS534 Nguyễn Thị Nguyên 7 7 9 7 6 7 4 7 6.5 #NAME?
22 HS535 Nguyễn Đại Trọng Nhân 7 8 10 8 7 6 6 9 7.5 #NAME?
23 HS536 Mai Thị Nhung 5 6 9 7 5 7 7 6.5 6.5 #NAME?
24 HS537 Lương Thị Phương 7 6 8 5 4 5 5 6 5.5 #NAME?
25 HS538 Trương Ngọc Quốc 8 7 6 6 5 7 7 7.3 6.7 #NAME?
26 HS539 Đào Xuân Sang 1 9 6 4 2 1 4 4.3 3.6 #NAME?
27 HS540 Nguyễn Hoàng Sĩ 7 4 9 8 7 5 4 6 6 #NAME?
28 HS541 Trần Xuân Sơn 6 3 6 6 4 2 6 4.5 4.5 #NAME?
29 HS542 Bùi Hồng Quân Sư 5 3 6 2 1 1 1 2.8 2.3 #NAME?
30 HS543 Phan Thanh Tâm 5 6 4 7 4 2 7 6 5.1 #NAME?
31 HS544 Trương Thị Thơ 6 3 6 5 3 3 5 3.8 4.1 #NAME?
32 HS545 Nguyễn Thị Thùy 8 5 9 6 6 2 6 6.3 5.8 #NAME?
33 HS546 Mai Thị Huyền Trang 5 4 9 8 4 2 8 8.8 6.2 #NAME?
34 HS547 Nguyễn Văn Trọng 6 6 8 7 5 4 7 7.3 6.2 #NAME?
35 HS548 Trần Quang Tú 7 5 7 5 2 4 5 7.5 5.3 #NAME?
36 HS549 Vũ Hoàng Việt 9 6 9 6 5 4 4 7.3 6 #NAME?
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đinh Hải Đường
Dung lượng: 120,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)