Trần Thị Huệ_Văn
Chia sẻ bởi Đinh Hải Đường |
Ngày 14/10/2018 |
31
Chia sẻ tài liệu: Trần Thị Huệ_Văn thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
BDS NH5 L24 MH2 HK3
KH7 7C Văn Cả năm
STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết
STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS288 Đinh Thị Trung Anh 5 3 5 6 5.8 4.5 4.5 4.5 4.5 5.8 4.9 #NAME?
2 HS289 Trương Văn Cường 3 1 3 6 4 4 4 3 0 4 3.2 #NAME?
3 HS290 Lường Thị Diệu 8 3 9 7 8 5.8 5.5 4 9 7 6.6 #NAME?
4 HS291 Phạm Thái Dũng 7 6 6.8 6 6.8 5.3 6 6 6 6 6.1 #NAME?
5 HS292 Trương Đại Dương 3 3 4.5 5 4 2 3 5 0 4.5 3.4 #NAME?
6 HS293 Trần Khắc Đức 6 6 5 5 5 5 5 5 4.5 5.5 5.1 #NAME?
7 HS294 Hồ Hữu Hà 4 3 4.5 4.5 2 5 4 5 4 5 4.2 #NAME?
8 HS295 Ứng Thị Thu Hiền 6 5 5 6 5 6 6 5 5 5.3 5.4 #NAME?
9 HS296 Rơ Chõm H` Hiền 7 7 6 7 6.3 5.8 5 5 7 6.5 6.2 #NAME?
10 HS297 Vũ Xuân Hiệp 3 2 3 5 3.5 5.3 4 3.5 4 4 3.9 #NAME?
11 HS298 Bùi Bá Hoàng #NAME?
12 HS299 Lê Văn Hựng 4 2 4 5.5 4 4.3 5 5 4.5 5.3 4.5 #NAME?
13 HS300 Đinh Thị Ngọc Huyền 6 5 6.5 8 5.5 8 8 8 8 9 7.5 #NAME?
14 HS301 Mai Thị Thu Huyền 5 3 6 6 5 4.5 5 5 6.5 5 5.1 #NAME?
15 HS302 Hồ Hữu Khánh 3 2 1 4.5 5 3.5 3 3 2 3.3 3.1 #NAME?
16 HS303 Bựi Văn Long 2 2 5 5 6 4.5 5 5 6 5 4.8 #NAME?
17 HS304 Hồ Hữu Minh 2 4 3 6 5 4 2.5 4 5 5 4.2 #NAME?
18 HS305 Nguyễn Châu Minh 7 6 5 6 5 5.5 5 6 5 5.5 5.5 #NAME?
19 HS306 Nguyễn Thị Ngân 6 4 6 7 5 6 5 5 8.5 5.5 5.8 #NAME?
20 HS307 Nguyễn Thị Thu Nhung 5 3 5 5 5.5 5 5 5.8 6.5 5.3 5.3 #NAME?
21 HS308 Huỳnh Minh Phúc 1 2 3 5 5 5.3 5 2 4.8 5.3 4.2 #NAME?
22 HS309 Phan Thị Phượng 8 6 5.3 7 7.3 6.3 7.3 8 7.5 6.5 7 #NAME?
23 HS310 Lê Thị Ánh Phượng 3 3 4.5 4 6 5 0 0 5.5 3 3.3 #NAME?
24 HS311 Bùi Thị Phượng 2 3 4 4.5 5 4.5 5 2 4 5 4.1 #NAME?
25 HS312 Dương Văn Sơn 6 6 5.3 5 5 5 5 5 5 3.5 4.9 #NAME?
26 HS313 Phạm Minh Thành 2 3 5 5 5.8 4.5 5 0 6.5 8.8 5 #NAME?
27 HS314 Phạm Quang Thắng 1 4 4 5 3 5 4.5 4 5 5.3 4.3 #NAME?
28 HS315 Hồ Phúc Thiện 1 4 2 4.5 4 3 3 5 5.5 1.5 3.4 #NAME?
29 HS316 Hồ Vĩnh Thực 1 4 3.5 5 3 2 4.5 5 3.5 4.8 3.8 #NAME?
30 HS317 Nguyễn Thùy Trang 7 7 7.5 7 6.3 6.3 5 6.3 8 9 7 #NAME?
31 HS318 Nguyễn Thị Huyền Trang 4 3 4 5 4 5.3 2 4 6 5.8 4.5 #NAME?
32 HS319 Từ Thị Ngọc Trinh 8 5 6.5 6 5.5 6.3 5.3 5 6.5 5 5.7 #NAME?
33 HS320 Nguyễn Chí Trọng 1 4 4.5 5 4 4.3 3 5 2 4.5 3.8 #NAME?
34 HS321 Tạ Quốc Tuấn 2 3 5 6 5 4 4.3 5 5 7.5 5 #NAME?
35 HS322 Rơ Châm Mỹ Uyên 7 5 5 6 6.8 6.3 6 5.8 5 5.8 5.9 #NAME?
36 HS323 Nguyễn Quang Việt 2 3 2 5 3 5 3 5 5 5 4.1 #NAME?
37 HS324 Trần Thị Hải Yến 5 5 5 6 6 6 5.3 6 6.5 8 6.2 #NAME?
KH7 7C Văn Cả năm
STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết
STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS288 Đinh Thị Trung Anh 5 3 5 6 5.8 4.5 4.5 4.5 4.5 5.8 4.9 #NAME?
2 HS289 Trương Văn Cường 3 1 3 6 4 4 4 3 0 4 3.2 #NAME?
3 HS290 Lường Thị Diệu 8 3 9 7 8 5.8 5.5 4 9 7 6.6 #NAME?
4 HS291 Phạm Thái Dũng 7 6 6.8 6 6.8 5.3 6 6 6 6 6.1 #NAME?
5 HS292 Trương Đại Dương 3 3 4.5 5 4 2 3 5 0 4.5 3.4 #NAME?
6 HS293 Trần Khắc Đức 6 6 5 5 5 5 5 5 4.5 5.5 5.1 #NAME?
7 HS294 Hồ Hữu Hà 4 3 4.5 4.5 2 5 4 5 4 5 4.2 #NAME?
8 HS295 Ứng Thị Thu Hiền 6 5 5 6 5 6 6 5 5 5.3 5.4 #NAME?
9 HS296 Rơ Chõm H` Hiền 7 7 6 7 6.3 5.8 5 5 7 6.5 6.2 #NAME?
10 HS297 Vũ Xuân Hiệp 3 2 3 5 3.5 5.3 4 3.5 4 4 3.9 #NAME?
11 HS298 Bùi Bá Hoàng #NAME?
12 HS299 Lê Văn Hựng 4 2 4 5.5 4 4.3 5 5 4.5 5.3 4.5 #NAME?
13 HS300 Đinh Thị Ngọc Huyền 6 5 6.5 8 5.5 8 8 8 8 9 7.5 #NAME?
14 HS301 Mai Thị Thu Huyền 5 3 6 6 5 4.5 5 5 6.5 5 5.1 #NAME?
15 HS302 Hồ Hữu Khánh 3 2 1 4.5 5 3.5 3 3 2 3.3 3.1 #NAME?
16 HS303 Bựi Văn Long 2 2 5 5 6 4.5 5 5 6 5 4.8 #NAME?
17 HS304 Hồ Hữu Minh 2 4 3 6 5 4 2.5 4 5 5 4.2 #NAME?
18 HS305 Nguyễn Châu Minh 7 6 5 6 5 5.5 5 6 5 5.5 5.5 #NAME?
19 HS306 Nguyễn Thị Ngân 6 4 6 7 5 6 5 5 8.5 5.5 5.8 #NAME?
20 HS307 Nguyễn Thị Thu Nhung 5 3 5 5 5.5 5 5 5.8 6.5 5.3 5.3 #NAME?
21 HS308 Huỳnh Minh Phúc 1 2 3 5 5 5.3 5 2 4.8 5.3 4.2 #NAME?
22 HS309 Phan Thị Phượng 8 6 5.3 7 7.3 6.3 7.3 8 7.5 6.5 7 #NAME?
23 HS310 Lê Thị Ánh Phượng 3 3 4.5 4 6 5 0 0 5.5 3 3.3 #NAME?
24 HS311 Bùi Thị Phượng 2 3 4 4.5 5 4.5 5 2 4 5 4.1 #NAME?
25 HS312 Dương Văn Sơn 6 6 5.3 5 5 5 5 5 5 3.5 4.9 #NAME?
26 HS313 Phạm Minh Thành 2 3 5 5 5.8 4.5 5 0 6.5 8.8 5 #NAME?
27 HS314 Phạm Quang Thắng 1 4 4 5 3 5 4.5 4 5 5.3 4.3 #NAME?
28 HS315 Hồ Phúc Thiện 1 4 2 4.5 4 3 3 5 5.5 1.5 3.4 #NAME?
29 HS316 Hồ Vĩnh Thực 1 4 3.5 5 3 2 4.5 5 3.5 4.8 3.8 #NAME?
30 HS317 Nguyễn Thùy Trang 7 7 7.5 7 6.3 6.3 5 6.3 8 9 7 #NAME?
31 HS318 Nguyễn Thị Huyền Trang 4 3 4 5 4 5.3 2 4 6 5.8 4.5 #NAME?
32 HS319 Từ Thị Ngọc Trinh 8 5 6.5 6 5.5 6.3 5.3 5 6.5 5 5.7 #NAME?
33 HS320 Nguyễn Chí Trọng 1 4 4.5 5 4 4.3 3 5 2 4.5 3.8 #NAME?
34 HS321 Tạ Quốc Tuấn 2 3 5 6 5 4 4.3 5 5 7.5 5 #NAME?
35 HS322 Rơ Châm Mỹ Uyên 7 5 5 6 6.8 6.3 6 5.8 5 5.8 5.9 #NAME?
36 HS323 Nguyễn Quang Việt 2 3 2 5 3 5 3 5 5 5 4.1 #NAME?
37 HS324 Trần Thị Hải Yến 5 5 5 6 6 6 5.3 6 6.5 8 6.2 #NAME?
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đinh Hải Đường
Dung lượng: 74,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)