Trần Thị Hạnh_Hóa

Chia sẻ bởi Đinh Hải Đường | Ngày 14/10/2018 | 29

Chia sẻ tài liệu: Trần Thị Hạnh_Hóa thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

BDS NH5 L27 MH5 HK3
KH8 8A Hóa Cả năm

STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết

STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS400 Hoàng Ngọc Anh 6 4 7 8.3 6.8 7.5 7 #NAME?
2 HS401 Vũ Thị Phương Anh 9 5 7 5.3 7.5 6.8 6.7 #NAME?
3 HS402 Phạm Văn Cương 8 8.5 8 7 8.8 9.5 8.5 #NAME?
4 HS403 Dương Thế Duyệt 7 5 7 5.8 7.8 10 7.6 #NAME?
5 HS404 Trần Minh Đức 6 5.5 7 5.3 6 7 6.2 #NAME?
6 HS405 Phạm Trung Đức 7 9 8 7.8 6.8 5.3 6.9 #NAME?
7 HS406 Nguyễn Thị Ngân Hà #NAME?
8 HS407 Vũ Thị Thu Hà 7 7 8 6.8 9.3 8.8 8.1 #NAME?
9 HS408 Vũ Việt Hà 7 4.5 7 3.8 7.3 5.5 5.7 #NAME?
10 HS409 Phan Thị Ngọc Hải 9 7 8 8.8 9.3 9 8.7 #NAME?
11 HS410 Phạm Thị Minh Hằng 8 5 7 6.8 8.5 9.3 7.9 #NAME?
12 HS411 Cao Minh Hiệp 6 6 7 8 8.3 8 7.6 #NAME?
13 HS412 Trương Quang Hiếu 7 8 7 7 8.3 6.5 7.2 #NAME?
14 HS413 Nguyễn Văn Hiếu 6 6 7 4.8 7.3 5.3 5.9 #NAME?
15 HS414 Phạm Thái Vũ Hoàng 7 5.5 8 7 8.8 9.5 8.1 #NAME?
16 HS415 Phạm Minh Hùng 7 5 7 6.3 7.8 8.8 7.4 #NAME?
17 HS416 Nguyễn Quốc Huy 3 7 8 8.8 7 6.3 6.9 #NAME?
18 HS417 Hồ Nguyễn Khánh Huyền 7 10 9 9.8 9.3 9.8 9.4 #NAME?
19 HS418 Phan Mai Long 8 7 8 8.5 8.3 8 8.1 #NAME?
20 HS419 Nguyễn Thị Thảo Ly 9 8 10 10 9.3 10 9.6 #NAME?
21 HS420 Nguyễn Hùng Mạnh 7 9 8 9.3 9 9 8.8 #NAME?
22 HS421 Lê Ngọc Minh 10 9 10 9.5 9.5 10 9.7 #NAME?
23 HS422 Quách Ngọc Minh 7 7.5 7 5 5.5 6.3 6.1 #NAME?
24 HS423 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 7 8 8 5.8 9 8 7.7 #NAME?
25 HS424 Hồ Nguyễn Thảo Nguyên 8 9 9 8.3 8 9.8 8.8 #NAME?
26 HS425 Nguyễn Thị Thảo Nhi 8 8 10 8.5 9.5 10 9.2 #NAME?
27 HS426 Hồ Thị Hồng Nhung 4 3 7 7.3 8.8 7.8 7 #NAME?
28 HS427 Đặng Thị Thu Phương 7 4 8 5 7.5 7.8 6.7 #NAME?
29 HS428 Trần Văn Quý 8 7.5 8 8.3 8.3 6.8 7.7 #NAME?
30 HS429 Hoàng Trung Thiên 8 9.5 9 9.3 7 9.5 8.8 #NAME?
31 HS430 Trần Văn Thông 8 9 8 7.3 9.5 7.3 8.1 #NAME?
32 HS431 Nguyễn Thị Thủy 6 7 7 7 8.5 6.5 7.1 #NAME?
33 HS432 Nguyễn Thị Thương 7 8 7 9.3 7.5 8.3 8.1 #NAME?
34 HS433 Vũ Thị Thương 8 10 10 8 9.3 9.3 9.1 #NAME?
35 HS434 Lại Thị Tuyết Trinh 8 6 8 6.8 9.3 8.8 8.1 #NAME?
36 HS435 Trần Nguyễn Đức Trung 8 7 7 4.8 7.3 6.3 6.5 #NAME?
37 HS436 Cù Anh Tuấn 5 4 7 4.8 7.5 3.3 5.1 #NAME?
38 HS437 Hồ Hữu Tuấn 7 10 7 7.8 8 5.8 7.3 #NAME?
39 HS438 Hồ Phan Minh Tuấn 10 9 10 10 9.3 9.8 9.7 #NAME?
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đinh Hải Đường
Dung lượng: 50,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)