Tra niên hiệu các triều vua Việt Nam

Chia sẻ bởi Nguyễn Hoàng Minh | Ngày 16/10/2018 | 29

Chia sẻ tài liệu: Tra niên hiệu các triều vua Việt Nam thuộc Lịch sử 9

Nội dung tài liệu:

BẢNG TRA NIÊN HIỆU CÁC TRIỀU VUA VIÊT NAM
(Xếp theo vần Quốc ngữ)
NIÊN HIỆU
Chữ Hán
Tây lịch
Tên vua

Anh Vũ Chiêu Thắng
 英  武  昭  勝
1076-1084
Lý Nhân Tông

Bảo Đại
 保  大
1925-1945
Nguyễn Bảo Đại (Vĩnh Thụy)

Bảo Định
 寶  定
1592
Mạc Kính Chỉ

Bảo Phù
 寶  符
1273-1278
Trần Thánh Tông

Bảo Thái
 保  泰
1720-1729
Lê Dụ Tông

Càn Phù Hữu Đạo
 乾  符  有  道
1039-1042
Lý Thái Tông

Càn Thống
 乾  統
1593-1625
Mạc Kính Cung

Cảnh Hưng
 景  興
1740-1786
Lê Hiển Tông

Cảnh Lịch
 景  歷
1548-1553
Mạc Tuyên Tông

Cảnh Thịnh
 景  盛
1793-1801
Nguyễn Quang Toản

Cảnh Thống
 景  統
1498-1504
Lê Hiến Tông

Cảnh Thụy
 景  瑞
1008-1009
Lê Ngọa Triều

Cảnh Trị
 景  治
1663-1671
Lê Huyền Tông

Chiêu Thống
 昭  統
1786-1788
Lê Chiêu Thống (Mẫn Đế)

Chính Hòa
 正  和
1680-1705
Lê Hy Tông

Chính Long Bảo Ứng
 政  龍  寶  應
1163-1174
Lý Anh Tông

Chính Trị
 正  治
1558-1571
Lê Anh Tông

Chương Thánh Gia Khánh
 彰  聖  嘉  慶
1059-1065
Lý Thánh Tông

Diên Ninh
 延  寧
1454-1459
Lê Nhân Tông

Diên Thành
 顛  成
1578-1585
Mạc Mậu Hợp

Dục Đức
 育  德
1883
Nguyễn Dục Đức

Duy Tân
 維  新
1907-1916
Nguyễn Duy Tân (Vĩnh San)

Dương Đức
 陽  德
1672-1674
Lê Gia Tông

Đại Bảo (Có sách ghi Thái Bảo)
 大  寶
1440-1442
Lê Thái Tông

Đại Chính
 大  正
1530-1540
Mạc Thái tông

Đại Định
 大  定
1140-1162
Lý Anh Tông

Đại Định
 大  定
1369-1370
Dương Nhật Lễ

Đại Đức ( Thiên Đức)
 大  德
544-548
Lý Nam Đế

Đại Khánh
 大  慶
1314-1323
Trần Minh Tông

Đại Trị
 大  治
1358-1369
Trần Dụ Tông

Đoan Khánh
 端  慶
1505-1509
Lê Uy Mục

Đoan Thái
 端  泰
1586-1587
Mạc Mậu Hợp

Đồng Khánh
 同  慶
1886-1888
Nguyễn Cảnh Tông

Đức Long
 德  龍
1629-1643
Lê Thần Tông

Đức Nguyên
 德  元
1674-1675
Lê Gia Tông

Gia Long
 嘉  隆
1802-1819
Nguyễn Thế Tổ

Gia Thái
 嘉  泰
1573-1577
Lê Thế Tông

Hàm Nghi
 咸  宜
1885-1888
Nguyễn Hàm Nghi

Hiệp Hòa
 協  和
1883
Nguyễn Hiệp Hòa

Hoằng Định
 弘  定
1601-1619
Lê Kính Tông

Hội Phong
 會  豐
1092-1100
Lý Nhân Tông

Hội Tường Đại Khánh
 會  祥  大  慶
1110-1119
Lý Nhân Tông

Hồng Đức
 洪  德
1470-1497
Lê Thánh Tông

Hồng Ninh
 洪 寧
1591-1592
Mạc Mậu Hợp

Hồng Phúc
 洪  福
1572-1573
Lê Anh Tông

Hồng Thuận
 洪  順
1509-1516
Lê Tương Dực

Hưng Khánh
 興  慶
1407-1408
Giản Định Đế

Hưng Long
 興  隆
1293-1314
Trần Anh Tông

Hưng Thống
 興  統
989-993
Lê Hoàn

Hưng Trị
 興  治
1588-1590
Mạc Mậu Hợp

Khai Đại
 開  大
1403-1407
Hồ Hán Thương

Khai Hựu
 開  祐
1329-1341
Trần Hiến Tông

Khai Thái
 開  泰
1324-1329
Trần Minh Tông

Khang Hựu
 康  祐
1593
Mạc Kính Chỉ

Khải Định
 啟  定
1916-1925
Nguyễn Hoằng Tông

Khánh Đức
 慶  德
1649-1653
Lê Thần Tông

Kiến Gia
 建  嘉
1211-1224
Lý Huệ Tông

Kiến Phúc
 建  福
1883-1884
Nguyễn Giản Tông

Kiến Tân
 建  新
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Hoàng Minh
Dung lượng: 441,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)