Tổng hợp tự động chất lượng bộ môn cả năm toàn trường 2

Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Phước | Ngày 14/10/2018 | 36

Chia sẻ tài liệu: Tổng hợp tự động chất lượng bộ môn cả năm toàn trường 2 thuộc Vật lí 9

Nội dung tài liệu:

TRÖÔØNG THCS CAÙT HANH
THOÁNG KEÂ KEÁT QUAÛ HOÏC LÖÏC CẢ NĂM
BOÄ MOÂN : Vaät lyù - Naêm hoïc : 2010 - 2011


KHOÁI SÓ NÖÕ GIOÛI KHAÙ TB YEÁU KEÙM So saùnh
LÔÙP SOÁ SL NÖÕ TL SL NÖÕ TL SL NÖÕ TL SL NÖÕ TL SL NÖÕ TL GK VT YK VT Giaùo vieân daïy - Lôùp daïy
6A1 44 19 6 4 13.6 14 7 31.8 16 7 36.4 8 1 18.2 0 0 0.0 44 19 45.5 6 18.2 4
6A2 44 21 1 1 2.3 11 7 25.0 17 9 38.6 13 4 29.5 2 0 4.5 44 21 27.3 7 34.1 1
6A3 44 21 5 3 11.4 22 12 50.0 13 6 29.5 4 0 9.1 0 0 0.0 44 21 61.4 1 9.1 7
6A4 43 22 8 7 18.6 18 9 41.9 8 2 18.6 8 3 18.6 1 1 2.3 43 22 60.5 2 20.9 2
6A5 42 20 4 3 9.5 19 12 45.2 13 4 31.0 6 1 14.3 0 0 0.0 42 20 54.8 3 14.3 5 Thị Taâm
6A6 42 19 7 4 16.7 15 6 35.7 14 7 33.3 5 2 11.9 1 0 2.4 42 19 52.4 4 14.3 5
6A7 42 21 3 2 7.1 18 10 42.9 13 6 31.0 8 3 19.0 0 0 0.0 42 21 50.0 5 19.0 3
6A8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6A9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
K6 301 143 34 24 11.3 117 63 38.9 94 41 31.2 52 14 17.3 4 1 1.3 301 143 50.2 18.6
7A1 36 19 7 5 19.4 13 6 36.1 10 6 27.8 6 2 16.7 0 0 0.0 39 19 55.6 2 16.7 5
7A2 39 19 4 2 10.3 9 5 23.1 14 6 35.9 12 6 30.8 0 0 0.0 39 16 33.3 7 30.8 1
7A3 39 16 6 3 15.4 15 9 38.5 12 3 30.8 6 1 15.4 0 0 0.0 37 17 53.8 3 15.4 7
7A4 37 17 3 2 8.1 10 7 27.0 18 7 48.6 5 1 13.5 1 0 2.7 39 20 35.1 6 16.2 6
7A5 39 20 6 4 15.4 10 6 25.6 15 8 38.5 8 2 20.5 0 0 0.0 37 15 41.0 5 20.5 4 Phöôùc A
7A6 37 15 8 5 21.6 10 5 27.0 9 2 24.3 9 3 24.3 1 0 2.7 37 20 48.6 4 27.0 2
7A7 37 20 6 2 16.2 17 12 45.9 6 3 16.2 7 3 18.9 1 0 2.7 0 0 62.2 1 21.6 3
7A8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
7A9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 264 126
K7 264 126 40 23 15.2 84 50 31.8 84 35 31.8 53 18 20.1 3 0 1.1 264 126 47.0 21.2
8A1 44 25 7 5 15.9 13 6 29.5 10 6 22.7 6 2 13.6 0 0 0.0 36 19 45.5 3 13.6 7
8A2 38 21 4 2 10.5 9 5 23.7 14 6 36.8 12 6 31.6 0 0 0.0 39 19 34.2 6 31.6 1
8A3 43 21 6 3 14.0 15 9 34.9 12 3 27.9 6 1 14.0 0 0 0.0 39 16 48.8 2 14.0 6
8A4 42 21 3 2 7.1 10 7 23.8 18 7 42.9 5 1 11.9 1 0 2.4 37 17 31.0 7 14.3 5
8A5 42 23 6 4 14.3 10 6 23.8 15 8 35.7 8 2 19.0 0 0 0.0 39 20 38.1 5 19.0 3 Höõu Thieân
8A6 43 22 8 5 18.6 10 5 23.3 9 2 20.9 9 3 20.9 1 0 2.3 37 15 41.9 4 23.3 2
8A7 43 20 6 2 14.0 17 12 39.5 6 3 14.0 7 3 16.3 1 0 2.3 37 20 53.5 1 18.6 4
8A8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
8A9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
K8 295 153 40 23 13.6 84 50 28.5 84 35 28.5 53 18 18.0 3 0 1.0 264 126 42.0 19.0
9A1 44 22 6 3 13.6 12 8 27.3 21 8 47.7 5 3 11.4 0 0 0.0 44 22 40.9 2 11.4 3
9A2 44 24 4 3 9.1 12 8 27.3 27 13 61.4 1 0 2.3 0 0 0.0 44 24 36.4 3 2.3 7
9A3 40 22 2 1 5.0 9 8 22.5 22 12 55.0 7 1 17.5 0 0 0.0 40 22 27.5 7 17.5 1
9A4 44 21 8 6 18.2 12 6 27.3 21 9 47.7 3 0 6.8 0 0 0.0 44 21 45.5 1 6.8 5
9A5 44 22 5 2 11.4 11 9 25.0 25 10 56.8 3 1 6.8 0 0 0.0 44 22 36.4 3 6.8 5 Hoaù9a34567; Taâm 9a12
9A6 42 22 4 2 9.5 8 4 19.0 26 14 61.9 4 2 9.5 0 0 0.0 42 22 28.6 6 9.5 4
9A7 42 22 7 3 16.7 8 5 19.0 20 11 47.6 7 3 16.7 0 0 0.0 42 22 35.7 5 16.7 2
9A8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
9A9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
K9 300 155 36 20 12.0 72 48 24.0 162 77 54.0 30 10 10.0 0 0 0.0 300 155 36.0 10.0
TC 1160 577 150 90 12.9 357 211 30.8 424 188 36.6 188 60 16.2 10 1 0.9 1129 550 43.7 17.1
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Văn Phước
Dung lượng: 911,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)