TỔNG HỢP CUỐI KÌ 1
Chia sẻ bởi Đỗ Thị Ngọc Bích |
Ngày 09/10/2018 |
25
Chia sẻ tài liệu: TỔNG HỢP CUỐI KÌ 1 thuộc Toán học 5
Nội dung tài liệu:
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TIỂU HỌC
Tên Mã Tên
Tỉnh/TP Đăk Lăk 605 Loại hình: Công Lập Năm học: 2012 - 2013
Quận/Huyện Krông Năng 60507 Loại Trường: Tiểu học Học Kỳ: I
Xã/Phường Phú Xuân 6050715 Chất Lượng: MĐ1 Trường vùng ĐBKK
Trường Lý Thường Kiệt 60507153 SEQAP: Trường có lớp 2b/ngày 1
Tổng số Chia ra
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
Số lượng Tỉ lệ Dân tộc Số lượng Tỉ lệ Dân tộc Số lượng Tỉ lệ Dân tộc Số lượng Tỉ lệ Dân tộc Số lượng Tỉ lệ Dân tộc
Số lượng Tỉ lệ S. lượng Tỉ lệ S. lượng Tỉ lệ S. lượng Tỉ lệ S. lượng Tỉ lệ S. lượng Tỉ lệ
I. X.loại hạnh kiểm 143 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 66 46.2 5 7.6 77 53.8 4 5.2
- Thực hiện đầy đủ 143 100.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 66 100 5 100.0 77 100 4 100.0
- Chưa thực hiện đầy đủ 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0
II. Xếp loại học lực 0.0
1. Tiếng Việt 143 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 66 46.2 5 7.6 77 53.8 4 5.2
- Giỏi 27 18.9 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10 15.2 0.0 17 22.1 2 50.0
- Khá 70 49.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 30 45.5 2 40.0 40 51.9 1 25.0
- Trung bình 42 29.4 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 22 33.3 1 20.0 20 26.0 1 25.0
- Yếu 4 2.8 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4 6.1 2 40.0 0.0 0.0
2. Toán 143 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 66 46.2 5 7.6 77 53.8 4 5.2
- Giỏi 57 39.9 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 21 31.8 0.0 36 46.8 3 75.0
- Khá 47 32.9 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 17 25.8 2 40.0 30 39.0 0.0
- Trung bình 34 23.8 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 23 34.8 0.0 11 14.3 1 25.0
- Yếu 5 3.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5 7.6 0.0 0.0 0.0
3. Khoa học 143 66 46.2 5 7.6 77 53.8 4 5.2
- Giỏi 22 15.4 5 7.6 0.0 17 22.1 3 75.0
- Khá 43 30.1 15 22.7 0.0 28 36.4 0.0
- Trung bình 73 51.0 41 62.1 5 100.0 32 41.6 1 25.0
- Yếu 5 3.5 5 7.6 0.0 0.0 0.0
4. Lịch sử & Địa lí 143 66 46.2 5 7.6 77 53.8 4 5.2
- Giỏi 53 37.1 25 37.9 0.0 28 36.4 2 50.0
- Khá 62 43.4 23 34.8 2 40.0 39 50.6 1 25.0
- Trung bình 27 18.9 18 27.3 1 20.0 9 11.7 1 25.0
- Yếu 4 2.8 3 4.5 2 40.0 1 1.3 0.0
5. Tiếng nước ngoài 143 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 66 46.2 5 7.6 77 53.8 4 5.2
- Giỏi 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Khá 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Trung bình 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Yếu 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6. Tin học 143 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 66 46.2 5 7.6 77 53.8 4 5.2
- Giỏi 26 18.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 9 13.6 0.0 17 22.1 1 25.0
- Khá 69 48.3 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 32 48.5 1 20.0 37 48.1 2 50.0
- Trung bình 45 31.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 22 33.3 3 60.0 23 29.9 1 25.0
- Yếu 3 2.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3 4.5 1 20.0 0.0 0.0
Tổng số Chia ra
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
Số lượng Tỉ lệ Dân tộc Số lượng Tỉ lệ Dân tộc Số lượng Tỉ lệ Dân tộc Số lượng Tỉ lệ Dân tộc Số lượng Tỉ lệ Dân tộc
Số lượng Tỉ lệ S. lượng Tỉ lệ S. lượng Tỉ lệ S. lượng Tỉ lệ S. lượng Tỉ lệ S. lượng Tỉ lệ
7. Tiếng dân tộc 0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0
- Giỏi 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Khá 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Trung bình 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Yếu 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8. Đạo đức 143 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 66 46.2 5 7.6 77 53.8 4 5.2
- Hoàn thành tốt 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Hoàn thành 143 100.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 66 0.0 5 0.0 77 0.0 4 0.0
- Chưa hoàn thành 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9. Tự nhiên xã hội 0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0
- Hoàn thành tốt 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Hoàn thành 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Chưa hoàn thành 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10. Âm nhạc 143 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 66 46.2 5 7.6 77 53.8 4 5.2
- Hoàn thành tốt 0 0.0 0.0 0.0 0.0
Tên Mã Tên
Tỉnh/TP Đăk Lăk 605 Loại hình: Công Lập Năm học: 2012 - 2013
Quận/Huyện Krông Năng 60507 Loại Trường: Tiểu học Học Kỳ: I
Xã/Phường Phú Xuân 6050715 Chất Lượng: MĐ1 Trường vùng ĐBKK
Trường Lý Thường Kiệt 60507153 SEQAP: Trường có lớp 2b/ngày 1
Tổng số Chia ra
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
Số lượng Tỉ lệ Dân tộc Số lượng Tỉ lệ Dân tộc Số lượng Tỉ lệ Dân tộc Số lượng Tỉ lệ Dân tộc Số lượng Tỉ lệ Dân tộc
Số lượng Tỉ lệ S. lượng Tỉ lệ S. lượng Tỉ lệ S. lượng Tỉ lệ S. lượng Tỉ lệ S. lượng Tỉ lệ
I. X.loại hạnh kiểm 143 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 66 46.2 5 7.6 77 53.8 4 5.2
- Thực hiện đầy đủ 143 100.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 66 100 5 100.0 77 100 4 100.0
- Chưa thực hiện đầy đủ 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0
II. Xếp loại học lực 0.0
1. Tiếng Việt 143 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 66 46.2 5 7.6 77 53.8 4 5.2
- Giỏi 27 18.9 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10 15.2 0.0 17 22.1 2 50.0
- Khá 70 49.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 30 45.5 2 40.0 40 51.9 1 25.0
- Trung bình 42 29.4 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 22 33.3 1 20.0 20 26.0 1 25.0
- Yếu 4 2.8 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4 6.1 2 40.0 0.0 0.0
2. Toán 143 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 66 46.2 5 7.6 77 53.8 4 5.2
- Giỏi 57 39.9 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 21 31.8 0.0 36 46.8 3 75.0
- Khá 47 32.9 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 17 25.8 2 40.0 30 39.0 0.0
- Trung bình 34 23.8 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 23 34.8 0.0 11 14.3 1 25.0
- Yếu 5 3.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5 7.6 0.0 0.0 0.0
3. Khoa học 143 66 46.2 5 7.6 77 53.8 4 5.2
- Giỏi 22 15.4 5 7.6 0.0 17 22.1 3 75.0
- Khá 43 30.1 15 22.7 0.0 28 36.4 0.0
- Trung bình 73 51.0 41 62.1 5 100.0 32 41.6 1 25.0
- Yếu 5 3.5 5 7.6 0.0 0.0 0.0
4. Lịch sử & Địa lí 143 66 46.2 5 7.6 77 53.8 4 5.2
- Giỏi 53 37.1 25 37.9 0.0 28 36.4 2 50.0
- Khá 62 43.4 23 34.8 2 40.0 39 50.6 1 25.0
- Trung bình 27 18.9 18 27.3 1 20.0 9 11.7 1 25.0
- Yếu 4 2.8 3 4.5 2 40.0 1 1.3 0.0
5. Tiếng nước ngoài 143 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 66 46.2 5 7.6 77 53.8 4 5.2
- Giỏi 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Khá 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Trung bình 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Yếu 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6. Tin học 143 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 66 46.2 5 7.6 77 53.8 4 5.2
- Giỏi 26 18.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 9 13.6 0.0 17 22.1 1 25.0
- Khá 69 48.3 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 32 48.5 1 20.0 37 48.1 2 50.0
- Trung bình 45 31.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 22 33.3 3 60.0 23 29.9 1 25.0
- Yếu 3 2.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3 4.5 1 20.0 0.0 0.0
Tổng số Chia ra
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
Số lượng Tỉ lệ Dân tộc Số lượng Tỉ lệ Dân tộc Số lượng Tỉ lệ Dân tộc Số lượng Tỉ lệ Dân tộc Số lượng Tỉ lệ Dân tộc
Số lượng Tỉ lệ S. lượng Tỉ lệ S. lượng Tỉ lệ S. lượng Tỉ lệ S. lượng Tỉ lệ S. lượng Tỉ lệ
7. Tiếng dân tộc 0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0
- Giỏi 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Khá 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Trung bình 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Yếu 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8. Đạo đức 143 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 66 46.2 5 7.6 77 53.8 4 5.2
- Hoàn thành tốt 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Hoàn thành 143 100.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 66 0.0 5 0.0 77 0.0 4 0.0
- Chưa hoàn thành 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9. Tự nhiên xã hội 0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0
- Hoàn thành tốt 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Hoàn thành 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Chưa hoàn thành 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10. Âm nhạc 143 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 66 46.2 5 7.6 77 53.8 4 5.2
- Hoàn thành tốt 0 0.0 0.0 0.0 0.0
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đỗ Thị Ngọc Bích
Dung lượng: 85,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)