Toán (mạng) vòng 10
Chia sẻ bởi Tạ Thị Phi |
Ngày 09/10/2018 |
27
Chia sẻ tài liệu: Toán (mạng) vòng 10 thuộc Toán học 2
Nội dung tài liệu:
VÒNG 10 - LỚP 2 (22-12-2014)
BÀI THI SỐ 1 : Chọn theo thứ tự tăng dần:
BÀI THI SỐ 2 : Cóc vàng tài ba:
a/ 35 ; b/ 5 ; c/ 25 ; d/ 15
a/ 12 ; b/ 14 ; c/ 32 ; d/ 22
a/ 73 ; b/ 63 ; c/ 59 ; d/ 49
a/ 90 ; b/ 16 ; c/ 26 ; d/ 36
a/ Số hạng ; b/ Số trừ ; c/ Hiệu ; d/ Số bị trừ
a/ Số hạng ; b/ Tổng ; c/ Hiệu ; d/ Số bị trừ
a/ Số hạng ; b/ Tổng ; c/ Hiệu ; d/ Số bị trừ
a/ 96-69 ; b/ 90-15 ; c/ 86-68 ; d/ 100-92
a/ 100-29 ; b/ 87-35 ; c/ 24-12 ; d/ 100-91
a/ 23+32 ; b/ 76+6 ; c/ 26+29 ; d/ 17+37
a/ 72+9 ; b/ 60+18 ; c/ 36+28 ; d/ 45+32
a/ 7kg+9kg-8kg=8kg ; b/ 90-36=54 ; c/ 100kg-50kg+3kg=80kg ; d/ 27+8=35
a/ 9 ; b/ 80 ; c/ 99 ; d/ 90
a/ 13 giờ ; b/ 3 giờ ; c/ 9 giờ ; d/ 8 giờ
BÀI THI SỐ 3 : Vượt chướng ngại vật:
BÀI THI SỐ 1 : Chọn theo thứ tự tăng dần:
BÀI THI SỐ 2 : Cóc vàng tài ba:
a/ 35 ; b/ 5 ; c/ 25 ; d/ 15
a/ 12 ; b/ 14 ; c/ 32 ; d/ 22
a/ 73 ; b/ 63 ; c/ 59 ; d/ 49
a/ 90 ; b/ 16 ; c/ 26 ; d/ 36
a/ Số hạng ; b/ Số trừ ; c/ Hiệu ; d/ Số bị trừ
a/ Số hạng ; b/ Tổng ; c/ Hiệu ; d/ Số bị trừ
a/ Số hạng ; b/ Tổng ; c/ Hiệu ; d/ Số bị trừ
a/ 96-69 ; b/ 90-15 ; c/ 86-68 ; d/ 100-92
a/ 100-29 ; b/ 87-35 ; c/ 24-12 ; d/ 100-91
a/ 23+32 ; b/ 76+6 ; c/ 26+29 ; d/ 17+37
a/ 72+9 ; b/ 60+18 ; c/ 36+28 ; d/ 45+32
a/ 7kg+9kg-8kg=8kg ; b/ 90-36=54 ; c/ 100kg-50kg+3kg=80kg ; d/ 27+8=35
a/ 9 ; b/ 80 ; c/ 99 ; d/ 90
a/ 13 giờ ; b/ 3 giờ ; c/ 9 giờ ; d/ 8 giờ
BÀI THI SỐ 3 : Vượt chướng ngại vật:
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Tạ Thị Phi
Dung lượng: 269,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)