Toán 5 GKII 2013-2014
Chia sẻ bởi Trần Xuân Hải |
Ngày 09/10/2018 |
26
Chia sẻ tài liệu: Toán 5 GKII 2013-2014 thuộc Toán học 5
Nội dung tài liệu:
Họ và tên:………………………….…… Lớp:…………. Số báo danh:……… Số phách:………..
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Phòng GD&ĐT Kim Động
Trường Tiểu học Toàn Thắng Số phách:………..
BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA KÌ II - NĂM HỌC: 2013-2014
Môn: Toán –Lớp 5 Thời gian: 40 phút
ĐỀ LẺ
I- PHẦN TRẮC NGHIỆM:
Khoanh tròn vào trước ý trả lời đúng trong mỗi câu dưới đây:
Câu 1: Số 0,308 dm3 đọc là :
A. Không phẩy ba trăm linh tám đề – xi – mét khối
B. Không phẩy ba mươi tám đề - xi – mét khối.
C. Không phẩy ba trăm ninh tám đề - xi – mét khối.
D. Không nghìn ba trăm linh tám đề - xi – mét khối.
Câu 2: 1,4 giờ = . . . . . phút Số thích hợp điền vào chỗ chấm là :
A. 64 phút B. 84 phút C. 14 phút D. 840 phút
Câu 3 : 15% của 120 là:
A. 12 B. 6 C. 15 D. 18
Câu 4: Diện tích xung quanh của hình lập phương có cạnh 2,5 m là :
A. 250 m2 B. 6,25 m2 C. 25 m2 D. 2500 m2
Câu 5: Kết quả của phép tính: 832,52 - 405,8 là:
A. 426, 72 B. 471,97 C. 417,72 D. 406,72
Câu 6: Đúng ghi Đ, sai ghi S vào chỗ chấm :
a) 620 cm3 = 6,2 dm3 b) 8m3 6dm3 = 8,006m3
II- PHẦN TỰ LUẬN:
Câu 7. Đặt tính rồi tính :
a. 4 giờ 39 phút + 7 giờ 26 phút b. 13 phút 55 giây – 7 phút 48 giây
…. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ……. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . …………………………………….
…... . . . . . . . . . . . . . . . . . . .……. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ……………………………………
…. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .….. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . …………………………………….
…. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .……. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ……………………………………
…………….……………………………………………………………………………………..
c. 21,6 x 2,05 d. 75,95 : 3,5
…. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ……. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
…. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ……. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
…. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ……. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
…. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ……. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
…. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ……. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
…. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ……. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 8. Tìm y biết: y : 5 = 1 +
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Câu 9 : Quãng đường AB dài 135 km. Một ô tô đi với vận tốc 45 km/giờ và đến B lúc 11 giờ 35 phút. Hỏi ô tô đó đi từ A lúc mấy giờ, biết rằng dọc đường ô tô nghỉ 30 phút.
Bài giải .......................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................
Câu 10 : Một mảnh vườn hình thang có đáy lớn 60 m, đáy nhỏ 40 m. Chiều cao bằng nửa đáy lớn.
Tính diện tích mảnh vườn.
Trên mảnh
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Phòng GD&ĐT Kim Động
Trường Tiểu học Toàn Thắng Số phách:………..
BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA KÌ II - NĂM HỌC: 2013-2014
Môn: Toán –Lớp 5 Thời gian: 40 phút
ĐỀ LẺ
I- PHẦN TRẮC NGHIỆM:
Khoanh tròn vào trước ý trả lời đúng trong mỗi câu dưới đây:
Câu 1: Số 0,308 dm3 đọc là :
A. Không phẩy ba trăm linh tám đề – xi – mét khối
B. Không phẩy ba mươi tám đề - xi – mét khối.
C. Không phẩy ba trăm ninh tám đề - xi – mét khối.
D. Không nghìn ba trăm linh tám đề - xi – mét khối.
Câu 2: 1,4 giờ = . . . . . phút Số thích hợp điền vào chỗ chấm là :
A. 64 phút B. 84 phút C. 14 phút D. 840 phút
Câu 3 : 15% của 120 là:
A. 12 B. 6 C. 15 D. 18
Câu 4: Diện tích xung quanh của hình lập phương có cạnh 2,5 m là :
A. 250 m2 B. 6,25 m2 C. 25 m2 D. 2500 m2
Câu 5: Kết quả của phép tính: 832,52 - 405,8 là:
A. 426, 72 B. 471,97 C. 417,72 D. 406,72
Câu 6: Đúng ghi Đ, sai ghi S vào chỗ chấm :
a) 620 cm3 = 6,2 dm3 b) 8m3 6dm3 = 8,006m3
II- PHẦN TỰ LUẬN:
Câu 7. Đặt tính rồi tính :
a. 4 giờ 39 phút + 7 giờ 26 phút b. 13 phút 55 giây – 7 phút 48 giây
…. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ……. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . …………………………………….
…... . . . . . . . . . . . . . . . . . . .……. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ……………………………………
…. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .….. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . …………………………………….
…. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .……. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ……………………………………
…………….……………………………………………………………………………………..
c. 21,6 x 2,05 d. 75,95 : 3,5
…. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ……. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
…. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ……. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
…. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ……. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
…. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ……. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
…. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ……. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
…. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ……. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 8. Tìm y biết: y : 5 = 1 +
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Câu 9 : Quãng đường AB dài 135 km. Một ô tô đi với vận tốc 45 km/giờ và đến B lúc 11 giờ 35 phút. Hỏi ô tô đó đi từ A lúc mấy giờ, biết rằng dọc đường ô tô nghỉ 30 phút.
Bài giải .......................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................
Câu 10 : Một mảnh vườn hình thang có đáy lớn 60 m, đáy nhỏ 40 m. Chiều cao bằng nửa đáy lớn.
Tính diện tích mảnh vườn.
Trên mảnh
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Xuân Hải
Dung lượng: 381,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)