Toan 4
Chia sẻ bởi Trần Kim Kim |
Ngày 09/10/2018 |
31
Chia sẻ tài liệu: toan 4 thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
ĐƠN VỊ ĐO KHỐI LƯỢNG
*Bài 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
1 yến = ………………… kg
18 yến = ………………… kg
3 yến 5kg = ………………… kg
20kg = …………………yến
50kg = ………………… yến
430kg = ………………… yến
5 tạ = ………………… kg
9 tạ = ………………… kg
27 tạ = ………………… kg
5 tạ 40 kg = ………………… kg
17 tạ 20kg = ………………… kg
36 tạ = ………………… yến
60 yến = ………………… tạ
270 yến = ………………… tạ
400 yến = ………………… tạ
2500kg = ………………… tạ
3 tấn = ………………… tạ
49 tấn = ………………… tạ
10 tạ = ………………… tấn
380 tạ = ………………… tấn
5 tấn = ………………… kg
35 tấn = ………………… kg
tấn = ………………… kg
tấn = ………………… tạ
2 tấn 600kg = ………………… kg
4 tấn 32kg = ………………… kg
16000kg = ………………… tấn
3500g = ………………… hg
23kg = ………………… g
35hg = ………………… dag
28dag = ………………… g
950g = ………………… dag
*Bài 2: > , < , =
a) 3 tấn ……… 300 yến
b) 8dag ……… 80g
c) 60g ……… 6kg
d) 5 tấn ……… 5100 kg
e) 2kg ……… 21hg
g) 1 tạ ……… 99kg
*Bài 3: Điền số thích hợp vào chỗ chấm :
3 tạ = ………………… yến
140 yến = ………………… tạ
1000kg = ………………… yến
200 yến = ………………… tạ
590dag = ………………… hg
2 yến = ………………… kg
7 yến = ………………… kg
3 tạ = ………………… yến
3 tạ = ………………… kg
7 tạ = ………………… kg
3 tấn = ………………… kg
6kg 3g = ………………… g
1kg 320g = ………………… g
5 tạ 45kg = ………………… kg
2 tạ 7kg = ………………… kg
4 tấn 35kg = ………………… kg
*Bài 4: Điền số thích hợp vào chỗ chấm :
85kg = ……… yến ……… kg
93 dag = ……… hg ……… g
705kg = ……… tạ ……… g
4008g = ……… kg ……… g
9032 kg = ……… tấn ……… kg
3005 yến = ……… tấn ……… yến
*Bài 5: Điền số thích hợp vào chỗ chấm :
1yến 7kg = ………………… kg
1 tấn 75kg = ………………… kg
1 tạ 32 kg = ………………… kg
5 tạ 3 kg = ………………… kg
2 tấn 2 tạ = ………………… tạ
7 tấn 15 kg = ………………… kg
6 tấn 25 kg = ………………… kg
52 6 kg = ………………… kg
*Bài 6: > , < , =
a) 5 tạ 4 kg ……… 540kg
b) 4tấn 60kg ……… 4600kg
c) 2kg 56g ……… 256g
d) 6 tạ 6kg ……… 660kg
*Bài 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
1 yến = ………………… kg
18 yến = ………………… kg
3 yến 5kg = ………………… kg
20kg = …………………yến
50kg = ………………… yến
430kg = ………………… yến
5 tạ = ………………… kg
9 tạ = ………………… kg
27 tạ = ………………… kg
5 tạ 40 kg = ………………… kg
17 tạ 20kg = ………………… kg
36 tạ = ………………… yến
60 yến = ………………… tạ
270 yến = ………………… tạ
400 yến = ………………… tạ
2500kg = ………………… tạ
3 tấn = ………………… tạ
49 tấn = ………………… tạ
10 tạ = ………………… tấn
380 tạ = ………………… tấn
5 tấn = ………………… kg
35 tấn = ………………… kg
tấn = ………………… kg
tấn = ………………… tạ
2 tấn 600kg = ………………… kg
4 tấn 32kg = ………………… kg
16000kg = ………………… tấn
3500g = ………………… hg
23kg = ………………… g
35hg = ………………… dag
28dag = ………………… g
950g = ………………… dag
*Bài 2: > , < , =
a) 3 tấn ……… 300 yến
b) 8dag ……… 80g
c) 60g ……… 6kg
d) 5 tấn ……… 5100 kg
e) 2kg ……… 21hg
g) 1 tạ ……… 99kg
*Bài 3: Điền số thích hợp vào chỗ chấm :
3 tạ = ………………… yến
140 yến = ………………… tạ
1000kg = ………………… yến
200 yến = ………………… tạ
590dag = ………………… hg
2 yến = ………………… kg
7 yến = ………………… kg
3 tạ = ………………… yến
3 tạ = ………………… kg
7 tạ = ………………… kg
3 tấn = ………………… kg
6kg 3g = ………………… g
1kg 320g = ………………… g
5 tạ 45kg = ………………… kg
2 tạ 7kg = ………………… kg
4 tấn 35kg = ………………… kg
*Bài 4: Điền số thích hợp vào chỗ chấm :
85kg = ……… yến ……… kg
93 dag = ……… hg ……… g
705kg = ……… tạ ……… g
4008g = ……… kg ……… g
9032 kg = ……… tấn ……… kg
3005 yến = ……… tấn ……… yến
*Bài 5: Điền số thích hợp vào chỗ chấm :
1yến 7kg = ………………… kg
1 tấn 75kg = ………………… kg
1 tạ 32 kg = ………………… kg
5 tạ 3 kg = ………………… kg
2 tấn 2 tạ = ………………… tạ
7 tấn 15 kg = ………………… kg
6 tấn 25 kg = ………………… kg
52 6 kg = ………………… kg
*Bài 6: > , < , =
a) 5 tạ 4 kg ……… 540kg
b) 4tấn 60kg ……… 4600kg
c) 2kg 56g ……… 256g
d) 6 tạ 6kg ……… 660kg
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Kim Kim
Dung lượng: 35,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)