TOAN 2 HKII***
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Xê |
Ngày 09/10/2018 |
29
Chia sẻ tài liệu: TOAN 2 HKII*** thuộc Toán học 2
Nội dung tài liệu:
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II
Năm học 2010 - 2011
MÔN TOÁN - LỚP 2
Ngày thi: …. / 05 / 2011
Viết tiếp số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 431 ; 432 ; …….. ; ……. ; 435 ; …….. ; ……. ; 438
b. 710 ; 720 ; ..….. ; 740 ; ..…… ; …...... ; …..... ; 780
2. a. Viết các số 215 ; 671 ; 359 ; 498 theo thứ tự từ bé đến lớn:
............. ; ............ ; ............ ; ............
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm: ( < , > , = )
402 ….. 410 672 ….. 600 + 72
3. a. Tính nhẩm:
3 x 6 = .... 4 x 8 = .... 16 : 4 = .... 45 : 5 = ....
b. Đặt tính rồi tính:
64 + 18 90 - 38 425 + 361 566 - 42
……….. ..……… .………. .……….
……...... ..……… .………. .……….
……….. ……….. .………. .……….
4. Khoanh vào chữ cái đặt kết quả đúng:
* Trong hình bên có:
Số hình chữ nhật là:
1
2
3
4
Số hình tam giác là:
4
3
2
1
Đồng hồ bên chỉ:
3 giờ 40 phút
3 giờ 8 phút
8 giờ 3 phút
8 giờ 15 phút
5. Cho hình tam giác ABC có độ dài các cạnh lần lượt là 2 cm, 4 cm, 6cm . Tính chu vi hình tam giác đó.
Bài giải
…………………………………………………….
…………………………………………………….
…………………………………………………….
…………………………………………………….
6. Tấm vải xanh dài 54 dm, tấm vải đỏ ngắn hơn tấm vải xanh 9 dm. Hỏi tấm vải đỏ dài bao nhiêu đề-xi-mét ?
Bài giải
………………………………………………….
…………………………………………………..
…………………………………………………..
………………………………………………….
7. Điền số có hai chữ số vào ô trống để được phép tính đúng.
HẾT
Năm học 2010 - 2011
MÔN TOÁN - LỚP 2
Ngày thi: …. / 05 / 2011
Viết tiếp số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 431 ; 432 ; …….. ; ……. ; 435 ; …….. ; ……. ; 438
b. 710 ; 720 ; ..….. ; 740 ; ..…… ; …...... ; …..... ; 780
2. a. Viết các số 215 ; 671 ; 359 ; 498 theo thứ tự từ bé đến lớn:
............. ; ............ ; ............ ; ............
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm: ( < , > , = )
402 ….. 410 672 ….. 600 + 72
3. a. Tính nhẩm:
3 x 6 = .... 4 x 8 = .... 16 : 4 = .... 45 : 5 = ....
b. Đặt tính rồi tính:
64 + 18 90 - 38 425 + 361 566 - 42
……….. ..……… .………. .……….
……...... ..……… .………. .……….
……….. ……….. .………. .……….
4. Khoanh vào chữ cái đặt kết quả đúng:
* Trong hình bên có:
Số hình chữ nhật là:
1
2
3
4
Số hình tam giác là:
4
3
2
1
Đồng hồ bên chỉ:
3 giờ 40 phút
3 giờ 8 phút
8 giờ 3 phút
8 giờ 15 phút
5. Cho hình tam giác ABC có độ dài các cạnh lần lượt là 2 cm, 4 cm, 6cm . Tính chu vi hình tam giác đó.
Bài giải
…………………………………………………….
…………………………………………………….
…………………………………………………….
…………………………………………………….
6. Tấm vải xanh dài 54 dm, tấm vải đỏ ngắn hơn tấm vải xanh 9 dm. Hỏi tấm vải đỏ dài bao nhiêu đề-xi-mét ?
Bài giải
………………………………………………….
…………………………………………………..
…………………………………………………..
………………………………………………….
7. Điền số có hai chữ số vào ô trống để được phép tính đúng.
HẾT
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Xê
Dung lượng: 45,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)