Toán 2 GHKKII 2010-2011 thử

Chia sẻ bởi Lê Thành Mỹ | Ngày 09/10/2018 | 28

Chia sẻ tài liệu: Toán 2 GHKKII 2010-2011 thử thuộc Toán học 2

Nội dung tài liệu:

KIỂM TRA GIỮA KỲ II NH 2010 - 2011
: Hai ............ Ngày thi :...../…… ./2011
Họ và tên :..................................... MÔN : Toán ; Thời gian : 40 phút

Câu 1 : Tính (4đ)
a) 5 x 7 – 8 b) 3 x 8 + 29
…………. ……………
…………. ……………

4 x 9 + 14 4 x 8 – 17
…………. ……………
…………. ……………

Câu 2 : Đúng ghi Đ sai ghi S (1đ)

a) 4 x 3 = 12 b) 5 x 8 = 35

c) 25 : 5 = 6 d) 32 : 4 = 8
Câu 3 : Đọc tên và tính độ dài đường gấp khúc sau : (2đ)

N a) Đường gấp khúc ………………………..
4 cm 3cm Q b) Bài giải
5cm ………………………………………...
P …………………………………………
M …………………………………………


Câu 4 : Mỗi chuồng có 4 con thỏ. Hỏi 6 chuồng như thế có tất cả bao nhiêu con thỏ? ( 1,5 đ)
Bài giải
.....................................................................
.....................................................................
.....................................................................

Câu 5 : Có 35 học sinh chia đều thành 5 tổ. Hỏi mỗi tổ có mấy học sinh ? (1,5đ)
Bài giải
.......................................................................
........................................................................
.......................................................................
ĐÁP ÁN TOÁN LỚP 2
Câu 1 : a) 5 x 7 – 18
= 35 – 18 (05đ)
= 17 (05đ)
Sai bước trên không tính bước kế.
Cââu 2 : Đúng 1 ô trống được 0,25đ
Câu 3 : a) Đường gấp khúc MNPQ (0,5đ)
b) Độ dài đường gấp khúc MNPQ (0,5đ)
4 + 3 + 5 = 12 (cm) (1đ)
Đáp số : 12 cm
Sai thiếu đơn vị, sai số trừ 0,5đ. Phép cộng ghi phép trừ không tính điểm (phần 3b). Thiếu đáp số trừ 0,5đ.
Câu 4 : 6 chuồng sẽ có số con thỏ là : (0,5đ)
4 x 6 = 24 (con thỏ) (1đ)
Đáp số : 24 con thỏ
Câu 5 : Số học sinh mỗi tổ có là :
35 : 5 = 7 (học sinh)
Đáp số : 7 học sinh
Sai, thiếu đơn vị hoặc đáp số đều trừ 0,5đ /bài.

















* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Thành Mỹ
Dung lượng: 41,00KB| Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)