To be in the present
Chia sẻ bởi Trần Thị Phương Thảo |
Ngày 10/10/2018 |
36
Chia sẻ tài liệu: To be in the present thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
to be in the present
I. Dựa vào từ gợi ý, đặt câo ở dạng khẳng định rồi chuyển sang thể phủ định và nghi vấn.
1. He/ a doctor
2. This/ a pen
3. They/ students
4. My house/ big
5. Thu`s school/ in the city
II. Dựa vào từ gợi ý, đặt câu hỏi và câu trả lời.
1. That/ a telephone.
2. My father/ 45 years old
3. couch/ livingroom/ 1
4. These/ windows
5. she/ fine
6. I/ Tuan
III. Sắp xếp lại vị trí các từ sau đây để tạo thành câu có nghĩa.
1. Peter/ am/ I
2. is/ Mr. Pike/ this
3. and/ this/ Mrs Lan/ is/ Mrs Lien/ that/ is
4. He/ teacher/ is / a
5. They/ how/ are/ old?
6. is/ that/ basket/ a/ waste?
7. are/ many/ there/ arm chairs/ how/ livingroom/ her/ in?
8. is/ Lan/ student/ your?
9. Her/ country/ is/ the/ school/ in
10. school/ Thu`s/ big/ is?
I. Dựa vào từ gợi ý, đặt câo ở dạng khẳng định rồi chuyển sang thể phủ định và nghi vấn.
1. He/ a doctor
2. This/ a pen
3. They/ students
4. My house/ big
5. Thu`s school/ in the city
II. Dựa vào từ gợi ý, đặt câu hỏi và câu trả lời.
1. That/ a telephone.
2. My father/ 45 years old
3. couch/ livingroom/ 1
4. These/ windows
5. she/ fine
6. I/ Tuan
III. Sắp xếp lại vị trí các từ sau đây để tạo thành câu có nghĩa.
1. Peter/ am/ I
2. is/ Mr. Pike/ this
3. and/ this/ Mrs Lan/ is/ Mrs Lien/ that/ is
4. He/ teacher/ is / a
5. They/ how/ are/ old?
6. is/ that/ basket/ a/ waste?
7. are/ many/ there/ arm chairs/ how/ livingroom/ her/ in?
8. is/ Lan/ student/ your?
9. Her/ country/ is/ the/ school/ in
10. school/ Thu`s/ big/ is?
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thị Phương Thảo
Dung lượng: 25,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)