TNKQ TA 6 tuan 1-33 nông trang
Chia sẻ bởi Trần Anh Mạnh |
Ngày 10/10/2018 |
48
Chia sẻ tài liệu: TNKQ TA 6 tuan 1-33 nông trang thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Phòng gd-đt
việt trì
Đề kiểm tra TNKQ Môn: Tiếng Anh Lớp: 6 Tuần: 1
Người ra đề: Dương Minh Khai Trường THCS Văn Lang
Chọn phương án đúng nhất và đánh dấu x vào phiếu trả lời.
Câu 1: Lan: Hello, my ............... is Lan.
A. name
B. fine
C. you
D. am
Câu 2: Nga: Hi, I .............. Nga.
A. are
B. am
C.is
D. name
Câu 3: Ba: How ................ you, Nam? Nam: Fine, thanks.
A. are
B. am
C. is
D. name
Câu 4: I’m ................. , thanks.
A. are
B. my
C. fine
D. hi
Câu 5: I’m OK, .............. you.
A. are
B. thanks
C. thank
D. and
Câu 6: .................., Ba.
A. How
B. Hi
C. Thank
D. And
Câu 7: I’m fine, thanks. ................. you?
A. Is
B. Hello
C. And
D. Thank
Câu 8: Hello, ............. name is Mai.
A. I
B. My
C. Is
D. Fine
Câu 9: Hi, ................ Minh.
A. I
B. I are
C. I is
D. I’m
Câu 10: I’m fine, and .................. ?
A. you
B. how
C. I
D. name
Phòng gd-đt
việt trì
Đề kiểm tra TNKQ Môn: Tiếng Anh Lớp: 6 Tuần: 2
Người ra đề: Dương Minh Khai Trường THCS Văn Lang
Chọn phương án đúng nhất và đánh dấu x vào phiếu trả lời.
Câu 1: Ba: Hoa, ............... is Phong. Hoa: Hi, Phong.
A. You
B. How
C. I
D. This
Câu 2: Lan: Hi, Mai. ................. old are you? Mai: I’m twelve.
A. What
B. How
C. Year
D. Name
Câu 3: Hoa: Good evening, Lan! Lan: Good ....................., Hoa.
A. evening
B. afternoon
C. night
D. morning
Câu 4: I’m twelve ................... old.
A. year
B. years
C. fine
D. night
Câu 5: .................... are fine, thanks. And you?
A. I
B. You
C. We
D. We’re
Câu 6: Ten + seven = ....................
A. seventy
B. ten-seven
C. seventeen
D. sixteen
Câu 7: ............... - eight = twelve.
A. ten
B. twenty
C. nine
D. nineteen
Câu 8: This ................ Nam.
A. is
B. are
C. am
D. be
Câu 9: Lan: - Good night, Mom. - Mom: Good............, Lan.
A. night
B. evening
C. afternoon
D. bye
Câu 10: I’m twelve years ....................
A. fine
B. good
C. five
D. old
Phòng gd-đt
việt trì
Đề kiểm tra TNKQ Môn: Tiếng Anh Lớp: 6 Tuần: 3
Người ra đề: Dương Minh Khai Trường THCS Văn Lang
Chọn phương án đúng nhất và đánh dấu x vào phiếu trả lời.
Câu 1: What’s ................. name?
A. you
B. your
C. we
D. classmate
Câu 2: Close your .................,please!
A. name
B. year
C. book
D. old
Câu 3: Where ................. you live?
A. are
B. do
C. is
D. am
Câu 4: Ba: What is
việt trì
Đề kiểm tra TNKQ Môn: Tiếng Anh Lớp: 6 Tuần: 1
Người ra đề: Dương Minh Khai Trường THCS Văn Lang
Chọn phương án đúng nhất và đánh dấu x vào phiếu trả lời.
Câu 1: Lan: Hello, my ............... is Lan.
A. name
B. fine
C. you
D. am
Câu 2: Nga: Hi, I .............. Nga.
A. are
B. am
C.is
D. name
Câu 3: Ba: How ................ you, Nam? Nam: Fine, thanks.
A. are
B. am
C. is
D. name
Câu 4: I’m ................. , thanks.
A. are
B. my
C. fine
D. hi
Câu 5: I’m OK, .............. you.
A. are
B. thanks
C. thank
D. and
Câu 6: .................., Ba.
A. How
B. Hi
C. Thank
D. And
Câu 7: I’m fine, thanks. ................. you?
A. Is
B. Hello
C. And
D. Thank
Câu 8: Hello, ............. name is Mai.
A. I
B. My
C. Is
D. Fine
Câu 9: Hi, ................ Minh.
A. I
B. I are
C. I is
D. I’m
Câu 10: I’m fine, and .................. ?
A. you
B. how
C. I
D. name
Phòng gd-đt
việt trì
Đề kiểm tra TNKQ Môn: Tiếng Anh Lớp: 6 Tuần: 2
Người ra đề: Dương Minh Khai Trường THCS Văn Lang
Chọn phương án đúng nhất và đánh dấu x vào phiếu trả lời.
Câu 1: Ba: Hoa, ............... is Phong. Hoa: Hi, Phong.
A. You
B. How
C. I
D. This
Câu 2: Lan: Hi, Mai. ................. old are you? Mai: I’m twelve.
A. What
B. How
C. Year
D. Name
Câu 3: Hoa: Good evening, Lan! Lan: Good ....................., Hoa.
A. evening
B. afternoon
C. night
D. morning
Câu 4: I’m twelve ................... old.
A. year
B. years
C. fine
D. night
Câu 5: .................... are fine, thanks. And you?
A. I
B. You
C. We
D. We’re
Câu 6: Ten + seven = ....................
A. seventy
B. ten-seven
C. seventeen
D. sixteen
Câu 7: ............... - eight = twelve.
A. ten
B. twenty
C. nine
D. nineteen
Câu 8: This ................ Nam.
A. is
B. are
C. am
D. be
Câu 9: Lan: - Good night, Mom. - Mom: Good............, Lan.
A. night
B. evening
C. afternoon
D. bye
Câu 10: I’m twelve years ....................
A. fine
B. good
C. five
D. old
Phòng gd-đt
việt trì
Đề kiểm tra TNKQ Môn: Tiếng Anh Lớp: 6 Tuần: 3
Người ra đề: Dương Minh Khai Trường THCS Văn Lang
Chọn phương án đúng nhất và đánh dấu x vào phiếu trả lời.
Câu 1: What’s ................. name?
A. you
B. your
C. we
D. classmate
Câu 2: Close your .................,please!
A. name
B. year
C. book
D. old
Câu 3: Where ................. you live?
A. are
B. do
C. is
D. am
Câu 4: Ba: What is
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Anh Mạnh
Dung lượng: 197,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)