TKB
Chia sẻ bởi Nguyễn Quang Quân |
Ngày 12/10/2018 |
34
Chia sẻ tài liệu: TKB thuộc Ngữ văn 9
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD&ĐT LỤC NAM THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2013 - 2014
TRƯỜNG THCS TIÊN HƯNG (THỰC HIỆN TỪ NGÀY 19 THÁNG 8 NĂM 2013)
Thứ Tiết 6A1 6A2 6A3 7A1 7A2 7A3 7A4 8A1 8A2 8A3 8A4 9A1 9A2 9A3 9A4 CN Xanh
Hai 1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn - Nguyên Toán-Huyền Văn - Lương Văn -Hạnh Văn - Thịnh Toán - Bích CN - Lý Văn - Duyên Tin - Chiến TD - Phú Toán - Nền Toán - ước Văn - Hà Toán - Trung Toán - Thu
3 Toán -Thu Sử - Thuận Anh - Lý Sinh - Triệu Địa - Huyên Văn - Thịnh Anh - Sánh Anh - Ngoan Văn - Nguyên Toán - Nền Văn - Duyên Địa - Nhung GD - Nhung TD - Đàn Văn - Hạnh
4 Nhạc-Quỳnh Anh - Ngoan TD - Hương Toán - Trung Toán - Bích TD - Phú GD - Nhung Toán - Thắng Hóa - Triệu MT-Châm Văn - Duyên Sử - Thủy Toán - Thu Văn - Hà Lý - Chúc
5 Địa -Lương Tin - Huyền Tin Trung Sử - Thuận Sinh - Triệu Nhạc-Quỳnh Địa - Huyên Sinh - Phú GD - Nhung CN - Oanh Sử - Thủy Lý - Thắng TC - Thu Lý - Chúc Anh - Ngoan
Ba 1 CN-Thịnh Toán-Huyền Văn - Lương TD - Nhân Toán - Bích MT - Châm Văn - Huyên Toán - Thắng Văn - Nguyên Lý - Chúc Toán - Nền Toán - ước TD - Đàn Văn - Hà Toán - Thu "Hạnh, Ngát"
2 Lý - Thắng Văn-Mát Toán - Huyền Tin - Chiến Văn - Thịnh Địa - Huyên TD - Nhân Sử - Thủy Anh - Hương Toán - Nền Địa - Nhung MT-Châm Văn - Hà Hóa - Cường TD - Đàn "Duyên, Triệu"
3 Anh - Kiên Văn-Mát Lý - Chúc Tin - Chiến TD - Nhân Văn - Thịnh Toán - ước Anh - Ngoan Toán - Nền Sử - Thủy Sinh - Cường Văn - Quân Toán - Thu CN - Lý Hóa - Cường "Oanh, Quỳnh"
4 Toán -Thu MT - Châm CN - Thuỷ Địa - Huyên Lý - Chúc Toán - Bích Toán - ước TD - Đàn Tin - Chiến Địa - Lương Anh - Hương Văn - Quân Lý - Thắng Địa - Nhung Anh - Ngoan ",NhungA"
5 Anh - Kiên Tin - Bích Lý - Chúc Tin - Chiến Hóa - Cường Sinh - Cường Anh - Hương Sử - Thủy Lý - Thắng Anh - Ngoan MT - Châm Địa - Nhung "Ngà,Huyền,phú"
Tư 1 Anh - Kiên TD -Quỳnh Toán - Huyền MT-Châm Sinh - Triệu Tin - Chiến Anh - Sánh GD - Nhung Văn - Nguyên Toán - Nền TD - Phú Văn - Quân Sử - Thuỷ Toán - Trung Văn - Hạnh "Nhung, Thịnh"
2 Sinh - Ngà Anh - Ngoan Sử - Thuận Toán - Trung Anh - Sánh Sinh - Triệu Nhạc-Quỳnh Tin - Chiến Văn - Nguyên GD - Nhung Toán - Nền Anh - Kiên Sinh - Phú Hóa - Cường Sử - Thuỷ "Lý ,Ước"
3 Văn - Nguyên Sinh - Ngà Tin- Trung Văn -Hạnh MT-Châm GD - Thân Sử - Thuận Anh - Ngoan Toán - Nền Nhạc-Quỳnh CN-Oanh Sinh - Phú Hoá - Ngát Anh - Kiên Hóa - Cường "Lương, Thu,Bích"
4 MT-Châm Toán - Huyền Sinh - Ngà Anh - Kiên GD - Thân Anh - Sánh Sinh - Triệu Toán - Thắng Nhạc - Quỳnh Sinh - Cường Tin - Chiến Anh - Kiên TC - Ngoan Sử-Thủy MT - Châm "Đàn, Chúc"
5 Sử - Thuận Tin - Huyền MT - Châm CN - Oanh Sử - Thủy Tin - Chiến Nhạc - Quỳnh GD - Nhung Lý - Thắng Sinh - Ngát Sinh - Phú "Nhân,Hương"
Năm 1 Tin - Trung Sinh - Ngà GD - Nhung CN - Lý Anh - Sánh Sử - Thuận Văn - Huyên TD - Đàn Sinh - Cường Sử - Thủy Văn - Duyên Hoá - Ngát Toán - Thu Văn - Hà Sinh - Phú
2 Toán-Thu Lý- Chúc Sinh - Ngà GD - Nhung Sử - Thuận Sinh - Triệu Địa - Huyên Sử - Thủy TD - Đàn TD - Phú Văn - Duyên CN - Lý Hoá - Ngát Văn - Hà Địa - Nhung
3 GD - Nhung CN - Thuận Anh - Lý Toán - Trung Địa - Huyên Anh - Sánh Sinh - Triệu Hóa - Cường Sử - Thủy Văn - Duyên Lý - Chúc Sinh - Phú Địa - Nhung TC- Hà TD - Đàn
4 Sinh - Ngà GD - Nhung CN - Thuỷ Sử - Thuận CN - Lý Địa - Huyên Anh - Sánh Sinh - Phú Địa - Nhung Sinh - Cường Hóa - Triệu TD - Đàn Văn - Hà Toán - Trung Toán - Thu
5 Địa - Nhung Lý - Chúc Hóa - Triệu Sinh - Cường HỌP HĐGD - SINH HOẠT CM - XẾP LOẠI THI ĐUA THÁNG
Sáu 1 Văn - Nguyên Toán - Huyền Nhạc - Quỳnh Văn - Hạnh Tin - Bích Văn - Thịnh Toán - ước Toán - Thắng CN - Oanh Văn - Duyên Toán - Nền Hoá - Ngát Văn - Hà Địa - Nhung TC - Ngoan "Đàn,Thu"
2 Văn - Nguyên Văn - Mát Toán - Huyền Văn -Hạnh TD - Nhân Văn - Thịnh Văn - Huyên Lý - Thắng Anh - Hương Toán - Nền CN - Oanh Địa - Nhung Văn - Hà Sinh - Ngát GD - Nhung " Chúc,Châm"
3 CN-Thịnh Văn - Mát Tin - Huyền TD - Nhân Toán - Bích Anh - Sánh Văn - Huyên Văn - Duyên Toán - Nền CN - Oanh Anh - Hương Toán - ước Anh - Ngoan GD - Nhung Văn - Hạnh " Chiến, Trung "
4 TD - Oanh Anh - Ngoan Địa - Lương Địa - Huyên Anh - Sánh Toán - Bích TD - Nhân Văn - Duyên Toán - Nền Anh - Hương GD - Nhung TC - Ngát Địa - Nhung Văn - Hà Văn - Hạnh "Cường, Thuận "
5 SH-Nguyên SH-Huyền SH-Lương SH-Hạnh SH-Bích SH-Sánh SH-Huyên SH-Duyên SH-Nền SH-Hương SH-Oanh SH-Ngát SH-Hà SH-Nhung SH-Ngoan Kiên
Bảy 1 Tin - Trung Nhạc - Quỳnh Văn - Lương Anh - Kiên Văn - Thịnh CN- Lý Sử - Thuận CN - Oanh Anh - Hương Văn - Duyên Tin - Chiến Văn - Quân MT- Châm TD - Đàn Lý - Chúc " Thủy, Thắng "
2 Toán-Thu TD -Quỳnh Văn - Lương Sinh - Triệu Văn - Thịnh TD - Phú Tin - Chiến MT - Châm CN - Oanh Văn - Duyên Anh - Hương Văn - Quân TD - Đàn Toán - Trung CN - Lý "Hà, Nhung, Nền"
3 TD - Oanh Địa - Lương TD - Hương Nhạc - Quỳnh Toán - Bích Sử - Thuận Lý - Chú
TRƯỜNG THCS TIÊN HƯNG (THỰC HIỆN TỪ NGÀY 19 THÁNG 8 NĂM 2013)
Thứ Tiết 6A1 6A2 6A3 7A1 7A2 7A3 7A4 8A1 8A2 8A3 8A4 9A1 9A2 9A3 9A4 CN Xanh
Hai 1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn - Nguyên Toán-Huyền Văn - Lương Văn -Hạnh Văn - Thịnh Toán - Bích CN - Lý Văn - Duyên Tin - Chiến TD - Phú Toán - Nền Toán - ước Văn - Hà Toán - Trung Toán - Thu
3 Toán -Thu Sử - Thuận Anh - Lý Sinh - Triệu Địa - Huyên Văn - Thịnh Anh - Sánh Anh - Ngoan Văn - Nguyên Toán - Nền Văn - Duyên Địa - Nhung GD - Nhung TD - Đàn Văn - Hạnh
4 Nhạc-Quỳnh Anh - Ngoan TD - Hương Toán - Trung Toán - Bích TD - Phú GD - Nhung Toán - Thắng Hóa - Triệu MT-Châm Văn - Duyên Sử - Thủy Toán - Thu Văn - Hà Lý - Chúc
5 Địa -Lương Tin - Huyền Tin Trung Sử - Thuận Sinh - Triệu Nhạc-Quỳnh Địa - Huyên Sinh - Phú GD - Nhung CN - Oanh Sử - Thủy Lý - Thắng TC - Thu Lý - Chúc Anh - Ngoan
Ba 1 CN-Thịnh Toán-Huyền Văn - Lương TD - Nhân Toán - Bích MT - Châm Văn - Huyên Toán - Thắng Văn - Nguyên Lý - Chúc Toán - Nền Toán - ước TD - Đàn Văn - Hà Toán - Thu "Hạnh, Ngát"
2 Lý - Thắng Văn-Mát Toán - Huyền Tin - Chiến Văn - Thịnh Địa - Huyên TD - Nhân Sử - Thủy Anh - Hương Toán - Nền Địa - Nhung MT-Châm Văn - Hà Hóa - Cường TD - Đàn "Duyên, Triệu"
3 Anh - Kiên Văn-Mát Lý - Chúc Tin - Chiến TD - Nhân Văn - Thịnh Toán - ước Anh - Ngoan Toán - Nền Sử - Thủy Sinh - Cường Văn - Quân Toán - Thu CN - Lý Hóa - Cường "Oanh, Quỳnh"
4 Toán -Thu MT - Châm CN - Thuỷ Địa - Huyên Lý - Chúc Toán - Bích Toán - ước TD - Đàn Tin - Chiến Địa - Lương Anh - Hương Văn - Quân Lý - Thắng Địa - Nhung Anh - Ngoan ",NhungA"
5 Anh - Kiên Tin - Bích Lý - Chúc Tin - Chiến Hóa - Cường Sinh - Cường Anh - Hương Sử - Thủy Lý - Thắng Anh - Ngoan MT - Châm Địa - Nhung "Ngà,Huyền,phú"
Tư 1 Anh - Kiên TD -Quỳnh Toán - Huyền MT-Châm Sinh - Triệu Tin - Chiến Anh - Sánh GD - Nhung Văn - Nguyên Toán - Nền TD - Phú Văn - Quân Sử - Thuỷ Toán - Trung Văn - Hạnh "Nhung, Thịnh"
2 Sinh - Ngà Anh - Ngoan Sử - Thuận Toán - Trung Anh - Sánh Sinh - Triệu Nhạc-Quỳnh Tin - Chiến Văn - Nguyên GD - Nhung Toán - Nền Anh - Kiên Sinh - Phú Hóa - Cường Sử - Thuỷ "Lý ,Ước"
3 Văn - Nguyên Sinh - Ngà Tin- Trung Văn -Hạnh MT-Châm GD - Thân Sử - Thuận Anh - Ngoan Toán - Nền Nhạc-Quỳnh CN-Oanh Sinh - Phú Hoá - Ngát Anh - Kiên Hóa - Cường "Lương, Thu,Bích"
4 MT-Châm Toán - Huyền Sinh - Ngà Anh - Kiên GD - Thân Anh - Sánh Sinh - Triệu Toán - Thắng Nhạc - Quỳnh Sinh - Cường Tin - Chiến Anh - Kiên TC - Ngoan Sử-Thủy MT - Châm "Đàn, Chúc"
5 Sử - Thuận Tin - Huyền MT - Châm CN - Oanh Sử - Thủy Tin - Chiến Nhạc - Quỳnh GD - Nhung Lý - Thắng Sinh - Ngát Sinh - Phú "Nhân,Hương"
Năm 1 Tin - Trung Sinh - Ngà GD - Nhung CN - Lý Anh - Sánh Sử - Thuận Văn - Huyên TD - Đàn Sinh - Cường Sử - Thủy Văn - Duyên Hoá - Ngát Toán - Thu Văn - Hà Sinh - Phú
2 Toán-Thu Lý- Chúc Sinh - Ngà GD - Nhung Sử - Thuận Sinh - Triệu Địa - Huyên Sử - Thủy TD - Đàn TD - Phú Văn - Duyên CN - Lý Hoá - Ngát Văn - Hà Địa - Nhung
3 GD - Nhung CN - Thuận Anh - Lý Toán - Trung Địa - Huyên Anh - Sánh Sinh - Triệu Hóa - Cường Sử - Thủy Văn - Duyên Lý - Chúc Sinh - Phú Địa - Nhung TC- Hà TD - Đàn
4 Sinh - Ngà GD - Nhung CN - Thuỷ Sử - Thuận CN - Lý Địa - Huyên Anh - Sánh Sinh - Phú Địa - Nhung Sinh - Cường Hóa - Triệu TD - Đàn Văn - Hà Toán - Trung Toán - Thu
5 Địa - Nhung Lý - Chúc Hóa - Triệu Sinh - Cường HỌP HĐGD - SINH HOẠT CM - XẾP LOẠI THI ĐUA THÁNG
Sáu 1 Văn - Nguyên Toán - Huyền Nhạc - Quỳnh Văn - Hạnh Tin - Bích Văn - Thịnh Toán - ước Toán - Thắng CN - Oanh Văn - Duyên Toán - Nền Hoá - Ngát Văn - Hà Địa - Nhung TC - Ngoan "Đàn,Thu"
2 Văn - Nguyên Văn - Mát Toán - Huyền Văn -Hạnh TD - Nhân Văn - Thịnh Văn - Huyên Lý - Thắng Anh - Hương Toán - Nền CN - Oanh Địa - Nhung Văn - Hà Sinh - Ngát GD - Nhung " Chúc,Châm"
3 CN-Thịnh Văn - Mát Tin - Huyền TD - Nhân Toán - Bích Anh - Sánh Văn - Huyên Văn - Duyên Toán - Nền CN - Oanh Anh - Hương Toán - ước Anh - Ngoan GD - Nhung Văn - Hạnh " Chiến, Trung "
4 TD - Oanh Anh - Ngoan Địa - Lương Địa - Huyên Anh - Sánh Toán - Bích TD - Nhân Văn - Duyên Toán - Nền Anh - Hương GD - Nhung TC - Ngát Địa - Nhung Văn - Hà Văn - Hạnh "Cường, Thuận "
5 SH-Nguyên SH-Huyền SH-Lương SH-Hạnh SH-Bích SH-Sánh SH-Huyên SH-Duyên SH-Nền SH-Hương SH-Oanh SH-Ngát SH-Hà SH-Nhung SH-Ngoan Kiên
Bảy 1 Tin - Trung Nhạc - Quỳnh Văn - Lương Anh - Kiên Văn - Thịnh CN- Lý Sử - Thuận CN - Oanh Anh - Hương Văn - Duyên Tin - Chiến Văn - Quân MT- Châm TD - Đàn Lý - Chúc " Thủy, Thắng "
2 Toán-Thu TD -Quỳnh Văn - Lương Sinh - Triệu Văn - Thịnh TD - Phú Tin - Chiến MT - Châm CN - Oanh Văn - Duyên Anh - Hương Văn - Quân TD - Đàn Toán - Trung CN - Lý "Hà, Nhung, Nền"
3 TD - Oanh Địa - Lương TD - Hương Nhạc - Quỳnh Toán - Bích Sử - Thuận Lý - Chú
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Quang Quân
Dung lượng: 40,00KB|
Lượt tài: 2
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)