Tính điểm bộ môn
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Quang |
Ngày 25/10/2018 |
25
Chia sẻ tài liệu: Tính điểm bộ môn thuộc Tin học 7
Nội dung tài liệu:
MỜI BẠN NHẬP ĐIỂM VÀO !
Trường: THCS An Tân GV: Nguyễn Văn Quang Lớp: 6A1 Môn: Tin Sĩ số: 33 Số cột tối thiểu trong 1HK: Năm học: 2010-2011
m m m m m m
TT Họ và tên Nữ Học kì I Học kì II Trung Bình
Miệng 15 phút 1 tiết Thi Miệng 15 phút 1 tiết Thi HKI HKII CN
a 1 Lê Tuấn Anh
a 2 Nguyễn Thị Trà Cảm
a 3 Trần Thị.Mĩ Diệu
a 4 Trần Thanh Hải
a 5 Bùi Trọng Hậu
a 6 Nguyễn Thi.Huỳnh Hoa
a 7 Huỳnh Tấn Hợp
a 8 Nguyễn Phi Hùng
a 9 Nguyễn Quốc Huy
a 10 Lê Thị Ngọc Huyền
a 11 Lê Quốc Hưng
a 12 Trịnh Kim Hương
a 13 Trần Thị Mỹ Linh
a 14 Huỳnh Quốc Linh
a 15 Trần Công Luật
a 16 Đặng Duy Lực
a 17 Văn Hiếu Nghĩa
a 18 Vương Thúy Nhi
a 19 Lê Đức Phú
a 20 Nguyễn Văn Phương
a 21 Nguyễn Thị Phương
a 22 Trịnh Xuân Tạo
a 23 Nguyễn Văn Thạo
a 24 Lê Thị Bích Thủy
a 25 Nguyễn Thị Thương
a 26 Nguyễn T.Mỹ Tuyền Tiền
a 27 Hồ Minh Tiến
a 28 Huỳnh Anh Tín
a 29 Nguyễn Hữu Tín
a 30 Lê Văn Tỉnh
a 31 Nguyễn Quốc Tỉnh
a 32 Trần Anh Văn
a 33 Trần Long Vĩ
a 34
a 35
a 36
a 37
a 38
a 39
a 40
a 41
a 42
a 43
a 44
a 45
a 46
a 47
a 48
a 49
a 50
a 51
a 52
a 53
a 54
a 55
a
ĐIỂM THI HỌC KÌ BẢNG THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP "An Tân," ngày 15 tháng 12 năm 2010
Điểm thi HKI HKII HKI HKII CẢ NĂM GVBM
SL TL SL TL Nữ TCộng Nữ TCộng Nữ TCộng
A Giỏi SL
B TL
C Khá SL
Trên TB TL Nguyễn Văn Quang
D TB SL
E TL
Dưới TB Yếu SL
QĐ điểm thi QĐ xếp loại TL
A 9.0 đến 10.0 Giỏi 8.0 đến 10 Kém SL
B 7.0 đến 8.9 Khá 7.0 đến 7.9 TL
C 5.0 đến 6.9 TB 5.0 đến 6.9 Tổng
D 3.5 đến 4.9 Yếu 3.5 đến 4.9
E 0.0 đến 3.4 Kém 0.0 đến 3.4
Trường: THCS An Tân GV: Nguyễn Văn Quang Lớp: 6A1 Môn: Tin Sĩ số: 33 Số cột tối thiểu trong 1HK: Năm học: 2010-2011
m m m m m m
TT Họ và tên Nữ Học kì I Học kì II Trung Bình
Miệng 15 phút 1 tiết Thi Miệng 15 phút 1 tiết Thi HKI HKII CN
a 1 Lê Tuấn Anh
a 2 Nguyễn Thị Trà Cảm
a 3 Trần Thị.Mĩ Diệu
a 4 Trần Thanh Hải
a 5 Bùi Trọng Hậu
a 6 Nguyễn Thi.Huỳnh Hoa
a 7 Huỳnh Tấn Hợp
a 8 Nguyễn Phi Hùng
a 9 Nguyễn Quốc Huy
a 10 Lê Thị Ngọc Huyền
a 11 Lê Quốc Hưng
a 12 Trịnh Kim Hương
a 13 Trần Thị Mỹ Linh
a 14 Huỳnh Quốc Linh
a 15 Trần Công Luật
a 16 Đặng Duy Lực
a 17 Văn Hiếu Nghĩa
a 18 Vương Thúy Nhi
a 19 Lê Đức Phú
a 20 Nguyễn Văn Phương
a 21 Nguyễn Thị Phương
a 22 Trịnh Xuân Tạo
a 23 Nguyễn Văn Thạo
a 24 Lê Thị Bích Thủy
a 25 Nguyễn Thị Thương
a 26 Nguyễn T.Mỹ Tuyền Tiền
a 27 Hồ Minh Tiến
a 28 Huỳnh Anh Tín
a 29 Nguyễn Hữu Tín
a 30 Lê Văn Tỉnh
a 31 Nguyễn Quốc Tỉnh
a 32 Trần Anh Văn
a 33 Trần Long Vĩ
a 34
a 35
a 36
a 37
a 38
a 39
a 40
a 41
a 42
a 43
a 44
a 45
a 46
a 47
a 48
a 49
a 50
a 51
a 52
a 53
a 54
a 55
a
ĐIỂM THI HỌC KÌ BẢNG THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP "An Tân," ngày 15 tháng 12 năm 2010
Điểm thi HKI HKII HKI HKII CẢ NĂM GVBM
SL TL SL TL Nữ TCộng Nữ TCộng Nữ TCộng
A Giỏi SL
B TL
C Khá SL
Trên TB TL Nguyễn Văn Quang
D TB SL
E TL
Dưới TB Yếu SL
QĐ điểm thi QĐ xếp loại TL
A 9.0 đến 10.0 Giỏi 8.0 đến 10 Kém SL
B 7.0 đến 8.9 Khá 7.0 đến 7.9 TL
C 5.0 đến 6.9 TB 5.0 đến 6.9 Tổng
D 3.5 đến 4.9 Yếu 3.5 đến 4.9
E 0.0 đến 3.4 Kém 0.0 đến 3.4
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Quang
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)