Tính điem bộ môn

Chia sẻ bởi Tống Hoàng Linh | Ngày 12/10/2018 | 27

Chia sẻ tài liệu: tính điem bộ môn thuộc Ngữ văn 9

Nội dung tài liệu:

TRƯỜNG PTCS BÃI THƠM NĂM HỌC :2009-2010 NĂM HỌC :2009-2010
BẢNG ĐIỂM HKI MÔN: NV Lớp: 6 Ba BẢNG ĐIỂM HKII MÔN: NV Lớp: 6 Ba
SS: 18 Nữ: 7 GVBM: TỐNG HOÀNG LINH SS: 18 Nữ: 7 GVBM: TỐNG HOÀNG LINH
STT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Nữ ĐIỂM HỌC KỲ I Ghi Chú ĐIỂM HỌC KỲ II "Điểm
TBCN" "Ghi chú
XLoại" ĐTB hkI
ĐKT-TX(HS1) ĐKT-ĐKỳ(HS2) HS3 "ĐTBm
hkI" ĐKT-TX(HS1) ĐKT-ĐKỳ(HS2) HS3 "ĐTBm
hkII" Nữ xếp loại cuối năm Nữ xếp loại HKI "XL
k2" Nữ xếp loại HKII
01 Khưu Hải Đăng 8 8 8 5 6 7 8 8 7.3 Khá 8 8.0 7.8 Khá 7.3 Giỏi
02 Mai Tấn Đức 6 7 7 7 6 8 8 9 7.5 Khá 6 6.0 6.5 Khá 7.5 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! TB #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
03 Nguyễn Hoàng Giang 7 8 7 6 5 5 8 5 6.1 TB 5.7 5.7 5.8 TB 6.1 TB
04 Đặng Trọng Giàu 7 7 8 7 6 6 8 8 7.2 Khá 5.7 5.7 6.2 TB 7.2 TB
05 Nguyễn Văn Hậu 6 7 7 7 6 9 7 9 7.5 Khá 7.5 7.5 7.5 Khá 7.5 Kh Kh Khá Kh
06 Lê Thanh Hiếu 7 7 7 6 7 8 8 5 6.8 Khá 8 8.0 7.6 Khá 6.8 Giỏi
07 Võ Thị Ngọc Mai Nữ 8 8 8 8 9 8 7 9 8.2 Giỏi 8 8.0 8.1 Giỏi 8.2 G G Giỏi G
08 Lê Thị Diễm My Nữ 7 7 7 6 8 8 8 8 7.6 Khá 8 8.0 7.9 Khá 7.6 Kh Kh Giỏi G
09 Lê Thị Tuyết Nhung Nữ 7 7 5 5 7 7 7 9 7.2 Khá 3.1 3.1 4.5 Yếu 7.2 Y Kh Kém k
10 Lê Thị Kiều Oanh Nữ 8 8 8 8 9 8 8 9 8.4 Giỏi 9 9.0 8.8 Giỏi 8.4 G G Giỏi G
11 Nguyễn Thị Thu Quyên Nữ 6 7 7 7 7 8 7 8 7.3 Khá 8 8.0 7.8 Khá 7.3 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! Giỏi #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
12 Phù Văn Sang 7 6 6 6 7 7 7 5 6.3 TB 9 9.0 8.1 Giỏi 6.3 Giỏi
13 Nguyễn Thanh Sơn 7 6 7 6 4 6 8 8 6.6 Khá 9 9.0 8.2 Giỏi 6.6 Giỏi
14 Trương Thị Diễm Thúy Nữ 7 7 8 7 6 7 7 8 7.2 Khá 9 9.0 8.4 Giỏi 7.2 G Kh Giỏi G
15 Võ Thị Hoài Thương 6 8 5 8 4 4 7 8 6.2 TB 10 10.0 8.7 Giỏi 6.2 Giỏi
16 Ty Thùy Trinh Nữ 7 7 7 7 7 7 7 5 6.5 Khá 6.5 Kh
17 Lý Văn Tươi 7 7 7 7 8 8 7 9 7.8 Khá 7.8
18 Nguyễn Văn Vĩ 7 8 8 8 8 8 7 8 7.8 Khá 7.8
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!



























BẢNG TỔNG HỢP: Học Kỳ I: Xếp Loại: Trên TB: 12 66.7% Nữ Học Kỳ 2: Xếp Loại: Trên TB 14 93.3% Nữ Trên TB: 14 93.3% Nữ
Điểm-Xếp loại 18 dự kiểm tra HK1 HỌC KỲ I: 15 dự thi HK2 HỌC KỲ II: CẢ NĂM
"Điểm 8,0 - 10 (Giỏi)" 6 33.3 Được XLHKI:
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Tống Hoàng Linh
Dung lượng: 527,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)