Tiết 78 bài 13
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thanh Thủy Tiên |
Ngày 10/10/2018 |
50
Chia sẻ tài liệu: Tiết 78 bài 13 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Tiết 78.
Unit 13. activities and the seasons
Lesson 1. A. (1, 2)the weather and seasons
I.Vocabulary:
Summer: (n) Mùa hè
Winter: (n) Mùa đông
Spring: (n) Mùa xuân
Fall: (n) Mùa thu
Tiết 78.
Unit 13. activities and the seasons
Lesson 1. A. (1, 2)the weather and seasons
Tiết 78.
Unit 13. activities and the seasons
Lesson 1. A. (1, 2)the weather and seasons
I.Vocabulary:
Cold ( adj):
Warm (adj):
Cool(adj ):
Weather (n):
Seasons(n)
Tiết 78.
Unit 13. activities and the seasons
Lesson 1. A. (1, 2)the weather and seasons
II.Model sentences.
What`s the weather like in the Summer ?
It`s hot
*Form:
What + be + the weather + like + in ...?
It`s + Adjective.
* Dùng để hỏi đáp về thời tiết của từng mùa.
Tiết 78.
Unit 13. activities and the seasons
Lesson 1. A. (1, 2)the weather and seasons
I.Vocabulary:
Summer: (n) Mùa hè
Winter: (n) Mùa đông
Spring: (n) Mùa xuân
Fall: (n) Mùa thu
Cold ( adj): Lạnh
Warm (adj): ấm áp
Cool(adj ): Mát mẻ
Weather(n):Thời tiết
Seasons(n): Mùa
II.Model sentences.
What`s the weather like in the Summer ?
It`s hot
*Form:
What + be + the weather + like + in ...?
It`s + Adjective.
* Dùng để hỏi đáp về thời tiết của từng mùa.
A
Noughts and crosses
fall
fall
hot
hot
cold
cold
cool
cool
warm
warm
weather
weather
spring
spring
winter
winter
summer
summer
B
Homework
- Learn by heart vocab and model sentences.
- Do exercises 1,2 P108 in the workbook
Tiết 78.
Unit 13. activities and the seasons
Lesson 1. A. (1, 2)the weather and seasons
Unit 13. activities and the seasons
Lesson 1. A. (1, 2)the weather and seasons
I.Vocabulary:
Summer: (n) Mùa hè
Winter: (n) Mùa đông
Spring: (n) Mùa xuân
Fall: (n) Mùa thu
Tiết 78.
Unit 13. activities and the seasons
Lesson 1. A. (1, 2)the weather and seasons
Tiết 78.
Unit 13. activities and the seasons
Lesson 1. A. (1, 2)the weather and seasons
I.Vocabulary:
Cold ( adj):
Warm (adj):
Cool(adj ):
Weather (n):
Seasons(n)
Tiết 78.
Unit 13. activities and the seasons
Lesson 1. A. (1, 2)the weather and seasons
II.Model sentences.
What`s the weather like in the Summer ?
It`s hot
*Form:
What + be + the weather + like + in ...?
It`s + Adjective.
* Dùng để hỏi đáp về thời tiết của từng mùa.
Tiết 78.
Unit 13. activities and the seasons
Lesson 1. A. (1, 2)the weather and seasons
I.Vocabulary:
Summer: (n) Mùa hè
Winter: (n) Mùa đông
Spring: (n) Mùa xuân
Fall: (n) Mùa thu
Cold ( adj): Lạnh
Warm (adj): ấm áp
Cool(adj ): Mát mẻ
Weather(n):Thời tiết
Seasons(n): Mùa
II.Model sentences.
What`s the weather like in the Summer ?
It`s hot
*Form:
What + be + the weather + like + in ...?
It`s + Adjective.
* Dùng để hỏi đáp về thời tiết của từng mùa.
A
Noughts and crosses
fall
fall
hot
hot
cold
cold
cool
cool
warm
warm
weather
weather
spring
spring
winter
winter
summer
summer
B
Homework
- Learn by heart vocab and model sentences.
- Do exercises 1,2 P108 in the workbook
Tiết 78.
Unit 13. activities and the seasons
Lesson 1. A. (1, 2)the weather and seasons
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thanh Thủy Tiên
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)