Tienganh let's 3

Chia sẻ bởi Bùi Thị Chen | Ngày 09/10/2018 | 23

Chia sẻ tài liệu: tienganh let's 3 thuộc Toán học 4

Nội dung tài liệu:

Name:............................... ENGHLISH TEST
Let’s go (2A)

I, từ sang tiếng Anh:
1, Quyển lịch ............................................ 6, Cửa sổ.............................................
2, Đồng hồ tuờng...................................... 7, Cửa ra vào........................................
3, Gọt bút chì. .......................................... 8, Bức tranh..........................................
4, Kẹp giấy. .............................................. 9, đồng xu.........................................
5, tranh:………………………… 10, khăn giấy………………………..
II, đáp án A, B,hoặc C điền vào chỗ trống:
1, What is this? It’s _____ red eraser.
A. a B. an C. two
2, What are there? _____ are calendars.
A. It B. they C. this
3, What is your favorite ________ ? It’s red.
A. color B. animal C. food
4, Those books _____ new.
A. are B. is C. am
5, _____ you like turtle? Yes, I do.
A, What B. Is C. Do

III, Điền vào chỗ trống từ thích hợp:
These vacuums _________ big.
________ is your pencil sharpener? It’s in my bag.
There _______ one flower and there _______ two apples on the table.
_______ _______ kites are there? There are two kites.
_______ _______ are you? I’m eight years old.

IV,đáp án phù hợp:

A

B
match

1, What color is your cat? 2, How many clocks are there? 3, Do you like giraffes? 4, Are you happy? 5, Are these pictures old?

A, yes, there are.
B, It’s black and white
C, yes, I am
D, There is one
E, yes, I do
1-
2-
3-
4-
5-


V, câu sau sang tiếng Anh:
1, Những quả táo này to.
..............................................................................
2, Cái bàn này dài.
...............................................................................

VI, lời các câu hỏi sau:
How are you? 1…………………………………………..
How old are you? 2………………………………………….
What are they? 3…………………………………………..
Do you have a monkey? 4…………………………………………..
What do you have? 5……………………………………………
What can you do? 6……………………………………………
Whose is the cell phone? 7………………………………………………
What do you like? 8……………………………………………..
Do you want to play baseball? 9……………………………………………..
Do you can ride a bicycle to school? 10………………………………………..
What are these? 11…………………………………………….
What is this? 12…………………………………………….
How many workbooks are there? 13………………………………………………
How many bears are there? 14………………………………………………
What does he have in his bag? 15………………………………………………
What does she have in her hand? 16……………………………………………
What do you want? 17…………………………………………..
Do you like a window? 18………………………………………….
What is your favorite color? 19…………………………………………..
Do you like a red car? 20……………………………………………
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Bùi Thị Chen
Dung lượng: 36,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)