Tiếng anh lớp 6

Chia sẻ bởi Nguyễn Hoàng Tuấn | Ngày 10/10/2018 | 53

Chia sẻ tài liệu: Tiếng anh lớp 6 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Câu I : Hoàn Thành Câu:
House / your / big / is?
You / turn / can / off / lights / the / please !
Have / you / do / twenty / coins !
Have / lots / meal / of / we
Câu II : Chọn từ khác loại :
1.a) Nurse b) Doctor c) Teacher d) Work!
2.a) Nine b) Name! c) Nineteen d) Twenty
3.a) Spider b) Lion c) Dog d) Fish!
4.a) Driver b) Door! c) Shopkeeper d) Cook
5.a) House b) Door6 c) Window d) Red!
6.a) Sick b) Fine c) Student! d) Sad
7.a) Bye! b) Board c) Birthday d) Doll
8.a) Blue b) Red c) White d) Round
Câu III : Tìm từ phát âm khác loại :

1. (A). bread B. repeat C. cheap D. teach
2. A. those B. that C. this (D). think
3. A. smile B. kind (C). polite D. silly
4. A. man (B). car C. hat D. bag
5. (A). blood B. book C. pool D. room

Câu IV: Chia động từ trong ngoặc :

1. Let’s ( go)______ swimming.
2. Mai often ( play) ______ games with her brother.
3. They often ( go)______ for a walk after school.
4. Nam never ( go) ______ to school in the evening.
5. There ( be) ______no trees in our school garden.
6. Look ! John ( come) ____.
7. Peter ( come) ___ from England. He ( come) ___ here 6 months ago to learn Vietnamese. Now he ( be) in the sitting room. Yesterday he ( visit) ___ me.
8. How old ( be) ___ your parents?
9. Who ( stand) ____ over there?
10. What your mother ( do) ____ in the mornings?
11. My close friend ( have) ____ got two brothers.
12. My team ( have) ___ dinner now.

--------Hết---------

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Hoàng Tuấn
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)