Tiếng anh lớp 4.

Chia sẻ bởi bùi thị thúy | Ngày 11/10/2018 | 21

Chia sẻ tài liệu: Tiếng anh lớp 4. thuộc Toán học 4

Nội dung tài liệu:

Các Thầy giáo, Cô giáo dự giờ chuyên đề

Trường Tiểu học Đông Trung
Người dạy: Vũ Thị Thiêm
Nhiệt liệt chào mừng
Cụm
Môn Tiếng Anh - Lớp 4A
Read and match
1. This is an eraser
4. That is a ruler
2. This is a book
3. That is a pen
Kiểm tra bài cũ
Unit Five: My School Subjects
Friday, October 22nd 2010
Section A _ Period 1 (Part 1, 2 , 3)
What subjects do you have ?
I have Vietnamese and English.
1. Look, listen and repeat
Unit Five: My School Subjects
1. Look, listen and repeat
Friday, October 22nd 2010
Section A _ Period 1 (Part 1, 2 , 3)
Mai : No, I don`t.
Nam: What subjects do you have ?
Nam: Do you have Maths today ?
Mai : I have Vietnamse and English.
N2
Unit Five: My School Subjects
1. Look, listen and repeat
Friday, October 22nd 2010
Section A _ Period 1 (Part 1, 2 , 3)
Mai : No, I don`t.
Nam: What subjects do you have ?
Nam: Do you have Maths today ?
Mai : I have Vietnamse and English.
Maths
subject
: (môn) Toán
New words_Từ mới:
: Môn học
Unit Five: My School Subjects
1. Look, listen and repeat
Friday, October 22nd 2010
Section A _ Period 1 (Part 1, 2 , 3)
Nam: Do you have Maths today ?
Mai : No, I don`t.
Nam: What subjects do you have ?
Mai : I have Vietnamse and English.
: Môn Toán
: Môn học
New words_Từ mới:
Maths
Subject
Example_Ví dụ:
Hỏi và trả lời bạn có môn học gì :
What subjects do you have ?
I have (Vietnamse and English).
Unit Five: My School Subjects
Friday, October 22nd 2010
Section A _ Period 1 (Part 1, 2 , 3)
1. Look, listen and repeat
2. Look and say
What subjects do you have to day ?
I have..........
Thảo luận
3 phút

N2
Science
(môn) Khoa học
Informatics
(môn) Tin học
Art
(môn) Mỹ thuật
Unit Five: My School Subjects
Friday, October 22nd 2010
Section A _ Period 1 (Part 1, 2 , 3)
1. Look, listen and repeat
2. Look and say
3. Let’s talk
What subjects do you have to day?
I have _________ .
Thảo luận
3 phút
N2
Unit Five: My School Subjects
Friday, October 22nd 2010
Section A _ Period 1 (Part 1, 2 , 3)
1. Look, listen and repeat
2. Look and say
3. Let’s talk
Let’s play
Ai nhanh hơn
Science Maths
Unit Five: My School Subjects
Friday, October 22nd 2010
Section A _ Period 1 (Part 1, 2 , 3)
1. Look, listen and repeat
2. Look and say
3. Let’s talk
Let’s play
Ai nhanh hơn
Science Maths
Chúc mừng Đội chiến thắng
Unit Five: My School Subjects
Friday, October 22nd 2010
Section A _ Period 1 (Part 1, 2 , 3)
1. Look, listen and repeat
2. Look and say
3. Let’s talk
* Summary
: Môn học
: (môn) Toán
: (môn) Khoa học
: (môn) Tin học
: (môn) Mỹ thuật
New words_Từ mới:
Subject
Maths
Science
Informatics
Art
Structure_Mẫu câu:
Hỏi và trả lời bạn có môn học gì :
What subjects do you have ?
I have (Vietnamse and English).
What subjects + do + S + have ?
S + have + N (Môn học).
?
Unit Five: My School Subjects
Friday, October 22nd 2010
Section A _ Period 1 (Part 1, 2 , 3)
Home work
- Học thuộc từ mới, viết mỗi từ mới 3 dòng.
- Học thuộc mẫu câu.
Kính Chúc các thầy cô giáo mạnh khoẻ
Hạnh phúc - Thành đạt !
Chúc Các em học sinh
Chăm ngoan - học giỏi !
THANKS FOR YOUR ATTENTION !
Good bye teacher !
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: bùi thị thúy
Dung lượng: 9,43MB| Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)