Tiếng anh kì II. 2013-2014

Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Minh | Ngày 10/10/2018 | 42

Chia sẻ tài liệu: Tiếng anh kì II. 2013-2014 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:


MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HK II ANH 6 – (Năm học: 2013-2014)

Chủ đề

Chuẩn KTKN
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng



TN
TL
TN
TL
TN
TL


PHẦN TRẮC NGHIỆM (6.0 đ)








A. LANGUAGE FOCUS
I. Choose the best answer (2pts)
II. Pronunciation (1pt)
1. Vocabulary
- Words describing parts of the body
- Words describing people’s appearance/ feelings
- Words about food / drinks
- Names of sports and pastime activities
- Words about seasons/ weather
- Name of nationalities/ countries
2. Grammar
- Quantifiers: some, any
- Superlatives
3. Pronunciation

1
1

1
1
1
1

1
1
4







Số câu
Số điểm

12
3.0





12
3.0

B. SPEAKING
Matching








Số câu
Số điểm



4
1.0



4
1.0

C. READING
The text (True / False)








Số câu
Số điểm



4
2.0



4
2.0

PHẦN TỰ LUẬN (4.0 đ)








A. LANGUAGE FOCUS
Give the correct tense (present simple tense + present progressive tense + Future: be going to)








Số câu
Số điểm




4
1.0


4
1.0

B. WRITING
-Put the words in the correct order.
+ Adverbs of frequency
+ Partitives
+ Which language...?
-Rewrite these sentences:
+ Comparatives
+ Suggestions(Let’s…, What about…?, Why don’t we…?)
+ be+ Adj ( Adj + N









Số câu
Số điểm






6
3.0
6
3.0

Tổng số câu
Tổng số điểm

12
3.0
12
4.0
6
3.0
30
10

PHÒNG GD&ĐT PHAN THIẾT KIỂM TRA KÌ II - NĂM HỌC: 2013-2014
TRƯỜNG THCS TIẾN THÀNH MÔN: Anh A – LỚP: 6
Thời gian: 25 phút (không kể thời gian giao đề)
Lớp: . . . . .
Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

Điểm
Chữ ký


Trắc nghiệm
Tự luận
Toàn bài
GK1
GK2
GT1
GT2












PHẦN TRẮC NGHIỆM (6 pts)
A. LANGUAGE FOCUS (3pts)
I. Choose the best answer (Chọn câu đúng nhất) ( 2pts)
1. She has a round …………..and long hair.
A. nose B. mouth C. face D. lip
2. She is……...... .She wants to drink some orange juice .
A. thirsty B. hungry C. cold D. full
3. He is hungry. He’d like some ……….. .
A. milk B. hot drink C. coffee D. noodles
4. What is the weather like in the summer? – It’s ……….
A. warm B. hot C. cold D. cool
5. Nam sometimes plays ……….. in his free time.
A. sailing B. picnic C. table tennis D. fishing
6.Where is Lee from? – He is from ………………
A. China B. Chinese C. Japanese D. Canadian
7. Does Viet Nam have ………. deserts? – No, it doesn’t.
A. some B. any C. a D. a lot
8. Ho Chi Minh City is the…… .....city in Viet Nam.
A. large B. very large C. larger D. largest
II. Choose the word that has underlined part pronounced differently from the others
(Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác với những từ còn lại) (1pt)
1. A. toe B. nose C. yellow D. short
2. A. apple B. carrot C. water D. cabbage
3. A. fly B. usually C.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Văn Minh
Dung lượng: 85,59KB| Lượt tài: 1
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)