Tiêng anh học kì 1

Chia sẻ bởi Nguyễn Duy Hoàng | Ngày 10/10/2018 | 38

Chia sẻ tài liệu: tiêng anh học kì 1 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Periods:54Th
Date of Preparing : THE FIRST TERM EXAMINATION
Date of testing :

I./ Objectives:
- prepositions of time: at,on,in,prepositions of places:at,on,in, wh-questions, present simple :have, get up,brush,wash,go.
- Read the text and do exercises.
- Do the first test effectively.
1. Knowlege: From Unit 1 to unit 8
-Language : -Vocab theme: Personal information, education, community.
-Pronunciation:
*Topic I: Personal information
I.1 : Friends
I.2 : House and family
*Topic II: Education
II.1: School facilities and activities
II.2:Children’s life in school
*Topic III: Community
III.1: In and around the house
III.2:Places in town/city and country
III.3: Transportation
2.Skills:
2.1 writing,
2.2 speaking,
2.3 reading.
II . Form of the test:
Gap fill:
Foreword:
III. Matrix:
Nội dung:


Nhận biết
Thông hiểu
 Vận dụng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao

Topic I : Personal information
Chuẩn KTKN kiểm tra:
I.1,2.3
Chuẩn KTKN kiểm tra:

Chuẩn KTKN kiểm tra:
I.1,2.1,2.3


Số câu: 3
Số điểm: 1
Tỉ lệ : 10%
Số câu: 2
Số điểm:0. 5
Tỉ lệ : 5%
Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ :
Số câu: 1
Số điểm:0.5
Tỉ lệ :5%


Topic II : Education
Chuẩn KTKN kiểm tra:
II.1, II.2,2.3
Chuẩn KTKN kiểm tra:

 Chuẩn KTKN kiểm tra:
II.1,I1.2, 2.1,2.3
Chuẩn KTKN kiểm tra:
II.1,2.1,2.2,2.3

 Số câu: 8
Số điểm: 3
Tỉ lệ : 30%
Số câu: 4
Số điểm:1
Tỉ lệ : 10%
Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ :
Số câu:2
Số điểm:1
Tỉ lệ :10%
Số câu:2
Số điểm:1
Tỉ lệ :10%

Topic III : Community
Chuẩn KTKN kiểm tra:
III.1,III.2,III.3,2.3
Chuẩn KTKN kiểm tra:
III.1,III.2,III.3,2.1,2.3.
Chuẩn KTKN kiểm tra:
III.3,2.1,2.3


Số câu:1 7
Số điểm: 6
Tỉ lệ : 60%
Số câu: 10
Số điểm: 2.5
Tỉ lệ : 25%
Số câu:6
Số điểm:3
Tỉ lệ :30%
Số câu: 1
Số điểm:0.5
Tỉ lệ :5%


Tổng số câu: 28
Tổng số điểm: 10
Tỉ lệ :100 %
Số câu: 16
Số điểm:4
Tỉ lệ :40%
Số câu: 6
Số điểm:3
Tỉ lệ : 30%
Số câu:4
Số điểm: 2.5
Tỉ lệ :25%
Số câu:2
Số điểm: 1
Tỉ lệ :10%

IV. Test and answer key:
1.TEST CONTENT :
I. Hãy chọn từ hoặc cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống. ( 2.5 m)
1.Where _____do you live_______________?
A. do you live B. you live do C. you live ?
2. How are you ? – We ___are______ fine .
A. am B. is C are
3. _____where______ grade are you in ?
A. Where B. Which C. Who
4. In the morning I have __breakfast____________ at 6 AM
A. breakfast B. lunch C. dinner
5. What does Nga do _____after____ school ?
A. to B. after C. for
6. My father is a farmer. He works on the ____farm_____________
A. hospital B. factory C. farm
7.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Duy Hoàng
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)