Tiêng anh 9

Chia sẻ bởi Đo Quang Vinh | Ngày 11/10/2018 | 44

Chia sẻ tài liệu: tiêng anh 9 thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

KEY TO PHONETIC SYMBOLS ( hướng dẫn các dấu phiên âm )
VOWELS : nguyên âm
IPA (phiên âm quốc tế)
Tương đương tiếng việt
Ví dụ

i:
i:
see , meet , meal

I
i
six , sit , hit

e
e
ten , led , bet

„

hat , man , cat

α:
a:
arm , farm , car


o
got , hot , not

ɔ:
o:
saw , nor , oar


u
put , good , could

u:
u:
too , two , pool



cup , run , come

З:

learn , first , fur



ago , porter , waiter


DIPHTHONGS: nhị trùng âm

IPA (phiên âm quốc tế)
Tương đương tiếng việt
Ví dụ

ei
ây
page , cake , came


âu
nose , bone , home

aI
ai
five , nine , kind


au
cow , now , out


oi
boy , toy , join


iơ
hear , fear , near


eơ
hair , where , fair


iuơ
pure , cure

ju:
iu
tube , suit , new


C. CONSONANTS : phụ âm
p
p
pen, put, pub
s
x
so, seven, sew

b
b
bad, boat, book
z

zoo, zip, pens

t

tea, table, teach
∫
s
she, ship, shoot

d
d
do, deep, dig


vision, pleasure

k
kh
cat, coat, cup
h
h
house, hope

g
g
get, go, give
m
m
man, make, meet


ch
chair, teach, watch
n
n
no, name, none



jack, june, judge

ng
sing, sink, drink

f
ph
fall, fat, four
l
l
leg, lip, look

v
v
voice, very
r
r
red, room, floor



thin, thought, month
j
d
yes, young, you



this, that, then
w

wet, way, why


IRREGULAR VERBS :ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC

Infinitive form
(dạng nguyên thể)
Past tense (V2 )
(quá khứ )
Past participle ( V3 )
( quá khứ phân từ )
nghĩa

be ( am / is / are )
become
begin
break
bring
build
buy
choose
come
cut
do
drink
eat
fall
feel
find
forget
get
go
give
grow
have / has
keep
know
learn
leave
make
meet
put
read
ride
ring
run
say
see
sell
send
speak
spend
steal
take
teach
tell
throw
write
was / were
became
began
broke
brought
built
bought
chose
came
cut
did
drank
ate
fell
felt
found
forgot
got
went
gave
grew
had
kept
knew
learned / learnt
left
made
met
put
read
rode
rang
ran
said
saw
sold
sent
spoke
spent
stole
took
taught
told
threw
wrote
been
become
begun
broken
brought
built
bought
chosen
come
cut
done
drunk
eaten
fallen
felt
found
forgotten
got
gone
given
grown
had
kept
known
learned / learnt
left
made
met
put
read
ridden
rung
run
said
seen
sent
sold
spoken
spent
stolen
taken
taught
told
thrown
written
thì , là, ở
Trở thành, trở nên
Bắt đầu
Làm vỡ
mang,
xây
mua
Chọn
Đến
Cắt, chặt
làm
Uống
ăn
Rơi, té
Cảm thấy
tìm thấy
quên
Nhận, lấy, có
đi
cho, tặng
trồng, mọc
Có, ăn
Giữ gìn, cất
Biết, quen, hiểu
học, tiếp nhận, ghi nhớ
ra đi, rời
Làm, chế tạo
Gặp
Đặt, để
Đọc
Cởi (xe đạp, xe máy
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đo Quang Vinh
Dung lượng: 679,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)