Tiếng anh
Chia sẻ bởi Phạm Thi Hằng |
Ngày 09/10/2018 |
31
Chia sẻ tài liệu: tiếng anh thuộc Tập đọc 3
Nội dung tài liệu:
Phòng GD Thái Thụy
Trường Tiểu học Thái Sơn
Bài kiểm tra định kỳ cuối hkII năm học 08-09
Môn : Tiếng Anh
Full name:……………………………………………Class 3…………….
I/ Circle the odd one out.(2 pts) Khoanh tròn một từ khác loại.
1. father mother sister family
2. chair bed room table
3. cloudy weather sunny rainy
4. water who what how
II/ Reorder the words to make sentences.(2 pts) Sắp xếp các từ sau thành câu.
my / is / That / brother / . /
……………………………………………………………………………………
name / is / Nam / His / . /
…………………………………………………………………………………….
five pens / six books / and / has / she / . /
……………………………………………………………………………………
a / table / there / is / room / in / the / . /
……………………………………………………………………………………
III/ Circle the letter A, B, or C. ( 5 pts ). Khoanh tròn vào một đáp án đúng.
What’s your name?
A. Her name’s Li Li. B. My name’s Mai. C. His name’s Nam.
2. Who is that?
A. That’s my mother. B. It’s my family C. It’s my house.
3. How old is Li Li?
A. I’m nine years old. B. He’s nine years old. C. She’s nine years old.
4. Sit ……………….., please.
A. up B. down C. not
5. That is Linda. …………………..is my friend.
A. She B. He C. It
6. ………….the weather today?
A. What’s B. How’s C. Where’s
7. How………………..dogs do you have?
A. no B. two C. many
8. My toy is a …………………… .
A. ship B. bird C. cat
9. Do you have pets?
A. Yes, I has a dog. B. Yes, I have a dog. C. Yes, I have two dog.
10. You have a dog. What about your sister?
A. She have no pets. B. She has no pet C. She has no pets.
IV/ Write about yourself ( name, age, school, pets and toys ).( 1 pt ). Hãy giới thiệu về bản thân em ( tên, tuổi, trường, lớp, đồ chơi và thú cưng em có ).
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
** The end **
Trường Tiểu học Thái Sơn
Bài kiểm tra định kỳ cuối hkII năm học 08-09
Môn : Tiếng Anh
Full name:……………………………………………Class 3…………….
I/ Circle the odd one out.(2 pts) Khoanh tròn một từ khác loại.
1. father mother sister family
2. chair bed room table
3. cloudy weather sunny rainy
4. water who what how
II/ Reorder the words to make sentences.(2 pts) Sắp xếp các từ sau thành câu.
my / is / That / brother / . /
……………………………………………………………………………………
name / is / Nam / His / . /
…………………………………………………………………………………….
five pens / six books / and / has / she / . /
……………………………………………………………………………………
a / table / there / is / room / in / the / . /
……………………………………………………………………………………
III/ Circle the letter A, B, or C. ( 5 pts ). Khoanh tròn vào một đáp án đúng.
What’s your name?
A. Her name’s Li Li. B. My name’s Mai. C. His name’s Nam.
2. Who is that?
A. That’s my mother. B. It’s my family C. It’s my house.
3. How old is Li Li?
A. I’m nine years old. B. He’s nine years old. C. She’s nine years old.
4. Sit ……………….., please.
A. up B. down C. not
5. That is Linda. …………………..is my friend.
A. She B. He C. It
6. ………….the weather today?
A. What’s B. How’s C. Where’s
7. How………………..dogs do you have?
A. no B. two C. many
8. My toy is a …………………… .
A. ship B. bird C. cat
9. Do you have pets?
A. Yes, I has a dog. B. Yes, I have a dog. C. Yes, I have two dog.
10. You have a dog. What about your sister?
A. She have no pets. B. She has no pet C. She has no pets.
IV/ Write about yourself ( name, age, school, pets and toys ).( 1 pt ). Hãy giới thiệu về bản thân em ( tên, tuổi, trường, lớp, đồ chơi và thú cưng em có ).
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
** The end **
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thi Hằng
Dung lượng: 30,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)