Tieng anh 7 unit 9
Chia sẻ bởi Lê Thị Mỹ Trinh |
Ngày 11/10/2018 |
47
Chia sẻ tài liệu: tieng anh 7 unit 9 thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
UNIT 9: AT HOME AND AWAY
A. A holiday in Nha Trang
1. holiday = vacation n : kì nghỉ
2. welcome : chào mừng
3. wonderful adj : tuyệt vời
4. fun - funny n, adj: niềm vui, vui vẻ
5. think of : nghĩ về
6. friendly adj : thân thiện
7. delicious adj : ngon miệng
8. most + N : hầu hết
9. What places : nơi nào
10. visit v : thăm, viếng
11. take – took v : dẫn, dắt
12. temple n : đền thờ
13. aquarium n : bể cá
14. souvenir n : quà lưu niệm
15. buy – bought v : mua
16. gift = present n : món quà
17. different = be different from adj: khác nhau
18. tired adj : mệt mỏi
19. have a great time : có thời gian tuyệt vời
20. return to : quay lại
21. go – went v : đi
22. talk to s.o about s.th : nói với ai về
23. see – saw v : thấy, xem
24. shark n : cá mập
25. dolphin n : cá heo
26. turtle n : con rùa
27. types of + N : nhiều loại
28. think – thought v : suy nghĩ
29. exit n : lối ra
30. cap n : mũ lưỡi trai
31. a picture of : bức tranh của…
32. wear – wore v : mặc, đội, mang
33. all day : cả ngày
34. poster n : tranh áp phích
35. put – put v : đặt, để
36. after : sau khi
37. food stall : cửa hàng thức ăn
38. eat – ate v : ăn
39. crab n : con cua
40. look at : nhìn
41. remember v : nhớ
42. noodles n : bún, mì sợi
43. instead (of) : thay vì
44. seafood n : hải sản
45. arrive home : về nhà
46. mine = my + N : của tôi
47. arrive in + city/ country : đến → arrive in Da Nang
48. arrive at + small places : đến → arrive at the station
49. rent v : thuê mướn
50. apartment n : căn hộ
51. last week : tuần trước
52. on the other side of : ở phía bên kia của…
53. move to : chuyển đến
54. keep in touch (with) : giữ liên lạc (với)
55. It’s + adj + to inf : Thật….để….
56. difficult adj : khó khăn
57. be about my age : cùng tuổi tôi
58. like + Ving/ N : thích
59. teach – taught v : dạy
60. improve v : tiến bộ
61. help….with : giúp…với…
62. stamp collection : bộ sưu tập tem
63. receive …from… : nhận….từ…
64. aunt n : cô, dì…
65. next week : tuần tới
66. bring – brought v : mang theo
67. live a long way from… : sống xa….
THE SIMLE PAST TENSE : thì quá khứ đơn
B. Neighbors
1. neighbor n : người hàng xóm
2. neighborhood n : khu hàng xóm
3. look + adj : trông có vẻ
4. uncle n : chú, bác
5. cut – cut v : cắt
6. hairdresser n : thợ làm tóc
7. What (a/ an) + adj + N! : Thật là…!
8. buy – bought v : mua
9. material n : chất liệu
10. make – made v : làm
11. clever adj : thông minh
12. dressmaker n : thợ may đồ
13. nice adj : tốt bụng
14. cut one’s hair : cắt tóc ai
15. think – thought v : suy nghĩ
16. sewing - sew n,v
A. A holiday in Nha Trang
1. holiday = vacation n : kì nghỉ
2. welcome : chào mừng
3. wonderful adj : tuyệt vời
4. fun - funny n, adj: niềm vui, vui vẻ
5. think of : nghĩ về
6. friendly adj : thân thiện
7. delicious adj : ngon miệng
8. most + N : hầu hết
9. What places : nơi nào
10. visit v : thăm, viếng
11. take – took v : dẫn, dắt
12. temple n : đền thờ
13. aquarium n : bể cá
14. souvenir n : quà lưu niệm
15. buy – bought v : mua
16. gift = present n : món quà
17. different = be different from adj: khác nhau
18. tired adj : mệt mỏi
19. have a great time : có thời gian tuyệt vời
20. return to : quay lại
21. go – went v : đi
22. talk to s.o about s.th : nói với ai về
23. see – saw v : thấy, xem
24. shark n : cá mập
25. dolphin n : cá heo
26. turtle n : con rùa
27. types of + N : nhiều loại
28. think – thought v : suy nghĩ
29. exit n : lối ra
30. cap n : mũ lưỡi trai
31. a picture of : bức tranh của…
32. wear – wore v : mặc, đội, mang
33. all day : cả ngày
34. poster n : tranh áp phích
35. put – put v : đặt, để
36. after : sau khi
37. food stall : cửa hàng thức ăn
38. eat – ate v : ăn
39. crab n : con cua
40. look at : nhìn
41. remember v : nhớ
42. noodles n : bún, mì sợi
43. instead (of) : thay vì
44. seafood n : hải sản
45. arrive home : về nhà
46. mine = my + N : của tôi
47. arrive in + city/ country : đến → arrive in Da Nang
48. arrive at + small places : đến → arrive at the station
49. rent v : thuê mướn
50. apartment n : căn hộ
51. last week : tuần trước
52. on the other side of : ở phía bên kia của…
53. move to : chuyển đến
54. keep in touch (with) : giữ liên lạc (với)
55. It’s + adj + to inf : Thật….để….
56. difficult adj : khó khăn
57. be about my age : cùng tuổi tôi
58. like + Ving/ N : thích
59. teach – taught v : dạy
60. improve v : tiến bộ
61. help….with : giúp…với…
62. stamp collection : bộ sưu tập tem
63. receive …from… : nhận….từ…
64. aunt n : cô, dì…
65. next week : tuần tới
66. bring – brought v : mang theo
67. live a long way from… : sống xa….
THE SIMLE PAST TENSE : thì quá khứ đơn
B. Neighbors
1. neighbor n : người hàng xóm
2. neighborhood n : khu hàng xóm
3. look + adj : trông có vẻ
4. uncle n : chú, bác
5. cut – cut v : cắt
6. hairdresser n : thợ làm tóc
7. What (a/ an) + adj + N! : Thật là…!
8. buy – bought v : mua
9. material n : chất liệu
10. make – made v : làm
11. clever adj : thông minh
12. dressmaker n : thợ may đồ
13. nice adj : tốt bụng
14. cut one’s hair : cắt tóc ai
15. think – thought v : suy nghĩ
16. sewing - sew n,v
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Mỹ Trinh
Dung lượng: 28,16KB|
Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)