Tieng anh 7 unit 15 tu vung
Chia sẻ bởi Lê Thị Mỹ Trinh |
Ngày 11/10/2018 |
47
Chia sẻ tài liệu: tieng anh 7 unit 15 tu vung thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
UNIT 15: GOING OUT
A. Video games
1. amusement center n : trung tâm giải trí
2. an hour : 1 tiếng
3. addictive adj : gây nghiện
4. arcade n : khu vui chơi có mái vòm
5. worry v : lo lắng
Be worried about : lo về
6. million n : triệu
7. inventor n : nhà sáng tạo
Invent v : sáng tạo
Invention n : sự sáng tạo
8. dizzy adj : hoa mắt, choáng
9. be bad for : không tốt cho
10. others : người/ vật khác
11. develop v : phát triển
12. social skill : kỹ năng xã hội
13. useful adj : có ích
14. bank n : ngân hàng
15. store n : cửa hàng
16. video camera n : máy quay phim
17. protect v : bảo vệ
Protection n : sự bảo vệ
Protective adj : bảo vệ
Protector n : người bảo vệ
18. premise n : tài sản
19. robbery n : vụ trộm
Robber n : tên trộm
Rob v : trộm cắp
20. study v : nghiên cứu
21. education n : sự giáo dục
Educate v : giáo dục
22. teaching aid n : phương pháp giảng dạy
23. take university course : học đại học
24. industry n : ngành công nghiệp
25. worldwide adv : trên khắp thế giới
26. imagine n : hình ảnh
27. at the same time : cùng lúc
B. In the city
1. theater club : câu lạc bộ kịch
2. the rest of : phần còn lại
3. move v : đi lại, di chuyển
4. know – knew v : biết
5. traffic n : giao thông, xe cộ
6. hate + N/ Ving : ghét
7. noise n : tiếng ồn
Noise n : ồn ào
8. keep s.o + adj : làm ai…
Ex: The noise keeps me awake at night.
(Tiếng ồn làm tôi tỉnh giấc ban đêm.)
9. awake v : tỉnh giấc
10. cross the road : băng qua đường
11. direction n : hướng đi
12. scare v : gây sợ hãi
13. get used to + N/ Ving : quen với
Ex: I get used to traffic here. (Tôi quen với giao thông ở đây.)
14. dislike + N/ Ving : ghét
15. rarely : hiếm khi
16. socialize with : hòa đồng với
17. public library : thư viện công cộng
18. regularly adv : thường xuyên
19. decide + to inf : quyết định
20. after all : sau cùng
A. Video games
1. amusement center n : trung tâm giải trí
2. an hour : 1 tiếng
3. addictive adj : gây nghiện
4. arcade n : khu vui chơi có mái vòm
5. worry v : lo lắng
Be worried about : lo về
6. million n : triệu
7. inventor n : nhà sáng tạo
Invent v : sáng tạo
Invention n : sự sáng tạo
8. dizzy adj : hoa mắt, choáng
9. be bad for : không tốt cho
10. others : người/ vật khác
11. develop v : phát triển
12. social skill : kỹ năng xã hội
13. useful adj : có ích
14. bank n : ngân hàng
15. store n : cửa hàng
16. video camera n : máy quay phim
17. protect v : bảo vệ
Protection n : sự bảo vệ
Protective adj : bảo vệ
Protector n : người bảo vệ
18. premise n : tài sản
19. robbery n : vụ trộm
Robber n : tên trộm
Rob v : trộm cắp
20. study v : nghiên cứu
21. education n : sự giáo dục
Educate v : giáo dục
22. teaching aid n : phương pháp giảng dạy
23. take university course : học đại học
24. industry n : ngành công nghiệp
25. worldwide adv : trên khắp thế giới
26. imagine n : hình ảnh
27. at the same time : cùng lúc
B. In the city
1. theater club : câu lạc bộ kịch
2. the rest of : phần còn lại
3. move v : đi lại, di chuyển
4. know – knew v : biết
5. traffic n : giao thông, xe cộ
6. hate + N/ Ving : ghét
7. noise n : tiếng ồn
Noise n : ồn ào
8. keep s.o + adj : làm ai…
Ex: The noise keeps me awake at night.
(Tiếng ồn làm tôi tỉnh giấc ban đêm.)
9. awake v : tỉnh giấc
10. cross the road : băng qua đường
11. direction n : hướng đi
12. scare v : gây sợ hãi
13. get used to + N/ Ving : quen với
Ex: I get used to traffic here. (Tôi quen với giao thông ở đây.)
14. dislike + N/ Ving : ghét
15. rarely : hiếm khi
16. socialize with : hòa đồng với
17. public library : thư viện công cộng
18. regularly adv : thường xuyên
19. decide + to inf : quyết định
20. after all : sau cùng
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Mỹ Trinh
Dung lượng: 23,40KB|
Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)