Tieng anh 7 unit 14 tu vung
Chia sẻ bởi Lê Thị Mỹ Trinh |
Ngày 11/10/2018 |
50
Chia sẻ tài liệu: tieng anh 7 unit 14 tu vung thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
UNIT 14: FREETIME FUN
A. Time for TV
1. adventure n : chuyến phiêu lưu
2. cricket n : con dế
3. together : cùng nhau
4. prefer + to inf : thích
5. during : trong suốt (thời gian)
6. sound v : nghe có vẻ
7. guess v : đoán
8. invite s.o to do s.th : mời ai làm gì
9. cowboy movie : him cao bồi
10. drama club : câu lạc bộ kịch
11. detective movie : phim trinh thám
12. advertisement n : mẫu quảng cáo
Advertize v : quảng cáo
13. TV set n : cái tivi
14. owner n : người chủ
15. neighbor n : người hàng xóm
Neighborhood n : khu hàng xóm
16. gather v : tụ tập
17. inside : bên trong
18. outside : bên ngoài
19. through : xuyên qua
20. program n : chương trình
21. sleep v : ngủ
22. until : cho đến khi
23. change v : thay đổi
24. comfortable adj : thoải mái
25. spend + N/ Ving : tiêu tốn, trải qua
26. not….any more : không còn….nữa
B. What’s on? : Có chương trình gì?
1. What kinds of + N : loại nào
2. cartoon n : hoạt hình
3. plenty of : nhiều, hàng loạt
4. the kind of + N : loại
5. maybe : có lẽ
6. pop music : nhạc trẻ
7. broad adj : rộng rãi
8. audience n : khán giả
9. latest adj : mới nhất
10. show n : buổi biểu diễn
11. artist n : nghệ sĩ
12. band n : ban nhạc
13. perform v : biểu diễn
14. contest n : cuộc thi
15. knowledge n : kiến thức
16. folk music : nhạc dân ca
17. and so on : vân vân
18. contestant n : người dự thi
19. viewer n : khán giả
20. join in : tham gia vào
21. import v : hàng nhập khẩu
22. foreign adj : thuộc nước ngoài
23. series n : phim tập
24. such as : như là
25. include v : bao gồm
26. police n : cảnh sát
27. TV station n : đài truyền hình
28. all over the world : trên khắp thế giới
29. receive…from… : nhận…từ…
30. possible : có thể
31. ordinary adj : bình thường
32. character n : nhân vật
33. satellite TV n : ti vi qua vệ tinh
34. cable TV n : ti vi cáp
35. available adj : đáng giá
36. a wide variety of + N : hàng loạt
A. Time for TV
1. adventure n : chuyến phiêu lưu
2. cricket n : con dế
3. together : cùng nhau
4. prefer + to inf : thích
5. during : trong suốt (thời gian)
6. sound v : nghe có vẻ
7. guess v : đoán
8. invite s.o to do s.th : mời ai làm gì
9. cowboy movie : him cao bồi
10. drama club : câu lạc bộ kịch
11. detective movie : phim trinh thám
12. advertisement n : mẫu quảng cáo
Advertize v : quảng cáo
13. TV set n : cái tivi
14. owner n : người chủ
15. neighbor n : người hàng xóm
Neighborhood n : khu hàng xóm
16. gather v : tụ tập
17. inside : bên trong
18. outside : bên ngoài
19. through : xuyên qua
20. program n : chương trình
21. sleep v : ngủ
22. until : cho đến khi
23. change v : thay đổi
24. comfortable adj : thoải mái
25. spend + N/ Ving : tiêu tốn, trải qua
26. not….any more : không còn….nữa
B. What’s on? : Có chương trình gì?
1. What kinds of + N : loại nào
2. cartoon n : hoạt hình
3. plenty of : nhiều, hàng loạt
4. the kind of + N : loại
5. maybe : có lẽ
6. pop music : nhạc trẻ
7. broad adj : rộng rãi
8. audience n : khán giả
9. latest adj : mới nhất
10. show n : buổi biểu diễn
11. artist n : nghệ sĩ
12. band n : ban nhạc
13. perform v : biểu diễn
14. contest n : cuộc thi
15. knowledge n : kiến thức
16. folk music : nhạc dân ca
17. and so on : vân vân
18. contestant n : người dự thi
19. viewer n : khán giả
20. join in : tham gia vào
21. import v : hàng nhập khẩu
22. foreign adj : thuộc nước ngoài
23. series n : phim tập
24. such as : như là
25. include v : bao gồm
26. police n : cảnh sát
27. TV station n : đài truyền hình
28. all over the world : trên khắp thế giới
29. receive…from… : nhận…từ…
30. possible : có thể
31. ordinary adj : bình thường
32. character n : nhân vật
33. satellite TV n : ti vi qua vệ tinh
34. cable TV n : ti vi cáp
35. available adj : đáng giá
36. a wide variety of + N : hàng loạt
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Mỹ Trinh
Dung lượng: 23,58KB|
Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)