Tiếng Anh 6 (Sách mới). 91 động từ bất quy tắc thông dụng nhất
Chia sẻ bởi Dương Hoài Thư |
Ngày 10/10/2018 |
140
Chia sẻ tài liệu: Tiếng Anh 6 (Sách mới). 91 động từ bất quy tắc thông dụng nhất thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Nguyên mẫu
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Ý nghĩa thường gặp nhất
1
awake
awoke
awoken
tỉnh táo
2
be
was, were
been
được
3
beat
beat
beaten
đánh bại
4
become
became
become
trở thành
5
begin
began
begun
bắt đầu
6
bend
bent
bent
uốn cong
7
bet
bet
bet
đặt cược
8
bid
bid
bid
thầu
9
bite
bit
bitten
cắn
10
blow
blew
blown
đòn
11
break
broke
broken
nghỉ
12
bring
brought
brought
mang lại
13
broadcast
broadcast
broadcast
phát sóng
14
build
built
built
xây dựng
15
burn
burned/burnt
burned/burnt
ghi
16
buy
bought
bought
mua
17
catch
caught
caught
bắt
18
choose
chose
chosen
chọn
19
come
came
come
đến
20
cost
cost
cost
chi phí
21
cut
cut
cut
cắt
22
dig
dug
dug
đào
23
do
did
done
làm
24
draw
drew
drawn
vẽ
25
dream
dreamed/dreamt
dreamed/dreamt
mơ
26
drive
drove
driven
ổ đĩa
27
drink
drank
drunk
uống
28
eat
ate
eaten
ăn
29
fall
fell
fallen
giảm
30
feel
felt
felt
cảm thấy
31
fight
fought
fought
cuộc chiến
32
find
found
found
tìm
33
fly
flew
flown
bay
34
forget
forgot
forgotten
quên
35
forgive
forgave
forgiven
tha thứ
36
freeze
froze
frozen
đóng băng
37
get
got
got
có được
38
give
gave
given
cung cấp cho
39
go
went
gone
đi
40
grow
grew
grown
phát triển
41
hang
hung
hung
treo
42
have
had
had
có
43
hear
heard
heard
nghe
44
hide
hid
hidden
ẩn
45
hit
hit
hit
nhấn
46
hold
held
held
tổ chức
47
hurt
hurt
hurt
tổn thương
48
keep
kept
kept
giữ
49
know
knew
known
biết
50
lay
laid
laid
đặt
51
lead
led
led
dẫn
52
learn
learned/learnt
learned/learnt
học
53
leave
left
left
lại
54
lend
lent
lent
cho vay
55
let
let
let
cho phép
56
lie
lay
lain
lời nói dối
57
lose
lost
lost
mất
58
make
made
made
làm
59
mean
meant
meant
có nghĩa là
60
meet
met
met
đáp ứng
61
pay
paid
paid
trả
62
put
put
put
đặt
63
read
read
read
đọc
64
ride
rode
ridden
đi xe
65
ring
rang
rung
vòng
66
rise
rose
risen
tăng
67
run
ran
run
chạy
68
say
said
said
nói
69
see
saw
seen
thấy
70
sell
sold
sold
bán
71
send
sent
sent
gửi
72
show
showed
showed/shown
chương trình
73
shut
shut
shut
đóng
74
sing
sang
sung
hát
75
sit
sat
sat
ngồi
76
sleep
slept
slept
ngủ
77
speak
spoke
spoken
nói
78
spend
spent
spent
chi tiêu
79
stand
stood
stood
đứng
80
swim
swam
swum
bơi
81
take
took
taken
có
82
teach
taught
taught
dạy
83
tear
tore
torn
xé
84
tell
told
told
nói
85
think
thought
thought
nghĩ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Ý nghĩa thường gặp nhất
1
awake
awoke
awoken
tỉnh táo
2
be
was, were
been
được
3
beat
beat
beaten
đánh bại
4
become
became
become
trở thành
5
begin
began
begun
bắt đầu
6
bend
bent
bent
uốn cong
7
bet
bet
bet
đặt cược
8
bid
bid
bid
thầu
9
bite
bit
bitten
cắn
10
blow
blew
blown
đòn
11
break
broke
broken
nghỉ
12
bring
brought
brought
mang lại
13
broadcast
broadcast
broadcast
phát sóng
14
build
built
built
xây dựng
15
burn
burned/burnt
burned/burnt
ghi
16
buy
bought
bought
mua
17
catch
caught
caught
bắt
18
choose
chose
chosen
chọn
19
come
came
come
đến
20
cost
cost
cost
chi phí
21
cut
cut
cut
cắt
22
dig
dug
dug
đào
23
do
did
done
làm
24
draw
drew
drawn
vẽ
25
dream
dreamed/dreamt
dreamed/dreamt
mơ
26
drive
drove
driven
ổ đĩa
27
drink
drank
drunk
uống
28
eat
ate
eaten
ăn
29
fall
fell
fallen
giảm
30
feel
felt
felt
cảm thấy
31
fight
fought
fought
cuộc chiến
32
find
found
found
tìm
33
fly
flew
flown
bay
34
forget
forgot
forgotten
quên
35
forgive
forgave
forgiven
tha thứ
36
freeze
froze
frozen
đóng băng
37
get
got
got
có được
38
give
gave
given
cung cấp cho
39
go
went
gone
đi
40
grow
grew
grown
phát triển
41
hang
hung
hung
treo
42
have
had
had
có
43
hear
heard
heard
nghe
44
hide
hid
hidden
ẩn
45
hit
hit
hit
nhấn
46
hold
held
held
tổ chức
47
hurt
hurt
hurt
tổn thương
48
keep
kept
kept
giữ
49
know
knew
known
biết
50
lay
laid
laid
đặt
51
lead
led
led
dẫn
52
learn
learned/learnt
learned/learnt
học
53
leave
left
left
lại
54
lend
lent
lent
cho vay
55
let
let
let
cho phép
56
lie
lay
lain
lời nói dối
57
lose
lost
lost
mất
58
make
made
made
làm
59
mean
meant
meant
có nghĩa là
60
meet
met
met
đáp ứng
61
pay
paid
paid
trả
62
put
put
put
đặt
63
read
read
read
đọc
64
ride
rode
ridden
đi xe
65
ring
rang
rung
vòng
66
rise
rose
risen
tăng
67
run
ran
run
chạy
68
say
said
said
nói
69
see
saw
seen
thấy
70
sell
sold
sold
bán
71
send
sent
sent
gửi
72
show
showed
showed/shown
chương trình
73
shut
shut
shut
đóng
74
sing
sang
sung
hát
75
sit
sat
sat
ngồi
76
sleep
slept
slept
ngủ
77
speak
spoke
spoken
nói
78
spend
spent
spent
chi tiêu
79
stand
stood
stood
đứng
80
swim
swam
swum
bơi
81
take
took
taken
có
82
teach
taught
taught
dạy
83
tear
tore
torn
xé
84
tell
told
told
nói
85
think
thought
thought
nghĩ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Dương Hoài Thư
Dung lượng: 26,44KB|
Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)