Tiếng Anh 6 KI
Chia sẻ bởi Tô Tiến Sơn |
Ngày 10/10/2018 |
50
Chia sẻ tài liệu: Tiếng Anh 6 KI thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD&ĐT BẢO LẠC
ĐỀ THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2013 - 2014
TRƯỜNG THCS KHÁNH XUÂN
Môn: Tiếng Anh - Lớp 6
(Thời gian 45 phút không kể thời gian giao đề)
Name: ………………………………………..…...
Class: 6
I. PHONETICS
Hãy khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D đứng trước từ có phần gạch chân được phát âm khác với 3 từ còn lại (1 đ):
A. big B. city C. television D. right
A. open B. go C. do D. close
II. GRAMMAR AND VOCABULARY
Hãy khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D đứng trước câu trả lời đúng (4 đ):
1. Nga: Which ……………………are you in?
A. grade B. class C. school D. floor
2. ………………………..students are there in your class? – There are thirty students.
A. What B. where C. How many D. When
3. Do you go to school at six thirty? …………………………..
A. Yes, I am B . Yes, I do C. Yes, I don’t D. Yes, he does
4. Where are the flowers? - They are to the …………………..of the house.
A. opposite B. between C. behind D. right
5. Ba …………………soccer every afternoon.
A. plays B. play C. playes D. to play
6. She ……………. her face in the morning
A. wash B. to wash C. washes D. washs
7. How many …………... are there?
A. bench B. benches C. benchs D. a bench
8. When do you …………... math?
A. do B. have C. has D. to have
III. READING
Hãy đọc đoạn văn sau, chọn một từ thích hợp để điền vào chỗ trống (3 đ):
house
is
Behind
well
left
live
My name is Nga. I (1)…………………. in the countryside with my family. My (2)………………. is small but beautiful. It has a big yard. (3)……………………. the house, there are tall trees. Behind the tall trees, there are mountains. To the (4)………………… of the house, there is a (5) …………... To the right of the house, there are a lot of flowers. There (6)…………. a garden near my house.
IV. WRITING
Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu có nghĩa (2đ):
1. up/ Ba/ at/ gets/ every/ six/ morning.
........................................................................................................................................................
2. father/ works/ a/ in / factory/ her
........................................................................................................................................................
3. the/ is/ where/ musem?
........................................................................................................................................................
4. your/ bookstore/ a/ there/ near/ house is?
........................................................................................................................................................
KHUNG MA TRẬN KIỂM TRA HỌC KỲ 1 TIẾNG ANH 6
Tên Chủ đề
(nội dung, chương…)
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
PHONITICS
Sounds: /i/, /ɑɪ//,/u:/
Số câu: 2
Số điểm: 1,0
Tỉ lệ: 10,0%
Số câu: 2
Số điểm: 1,0
Số câu: 2
Số điểm: 1,0
GRAMMAR & VOCABULARY
Present simple tense, Question words, How many, Prepositions of positi, Time
(MCQs)
Present simple tense, Question words, How many, Prepositions of positi, Time
(MCQs)
Số câu: 8
Số điểm: 4,0
Tỉ lệ: 40,0%
Số câu: 8
Số điểm: 4,0
Số câu: 6
Số điểm: 3,0
Số câu: 2
Số điểm: 1,0
READING
Places (40-60 words)
(Foreword)
Places (40-60 words)
(Foreword)
Số câu: 6
Số điểm: 3,0
Tỉ lệ: 30,0%
Số câu: 6
Số điểm: 3,0
Số câu: 2
Số điểm: 1,0
Số câu: 4
Số điểm: 2,0
WRITING
(Orderring)
Things I do (Foreword)
Places
(Foreword)
Số câu: 4
Số điểm:
ĐỀ THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2013 - 2014
TRƯỜNG THCS KHÁNH XUÂN
Môn: Tiếng Anh - Lớp 6
(Thời gian 45 phút không kể thời gian giao đề)
Name: ………………………………………..…...
Class: 6
I. PHONETICS
Hãy khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D đứng trước từ có phần gạch chân được phát âm khác với 3 từ còn lại (1 đ):
A. big B. city C. television D. right
A. open B. go C. do D. close
II. GRAMMAR AND VOCABULARY
Hãy khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D đứng trước câu trả lời đúng (4 đ):
1. Nga: Which ……………………are you in?
A. grade B. class C. school D. floor
2. ………………………..students are there in your class? – There are thirty students.
A. What B. where C. How many D. When
3. Do you go to school at six thirty? …………………………..
A. Yes, I am B . Yes, I do C. Yes, I don’t D. Yes, he does
4. Where are the flowers? - They are to the …………………..of the house.
A. opposite B. between C. behind D. right
5. Ba …………………soccer every afternoon.
A. plays B. play C. playes D. to play
6. She ……………. her face in the morning
A. wash B. to wash C. washes D. washs
7. How many …………... are there?
A. bench B. benches C. benchs D. a bench
8. When do you …………... math?
A. do B. have C. has D. to have
III. READING
Hãy đọc đoạn văn sau, chọn một từ thích hợp để điền vào chỗ trống (3 đ):
house
is
Behind
well
left
live
My name is Nga. I (1)…………………. in the countryside with my family. My (2)………………. is small but beautiful. It has a big yard. (3)……………………. the house, there are tall trees. Behind the tall trees, there are mountains. To the (4)………………… of the house, there is a (5) …………... To the right of the house, there are a lot of flowers. There (6)…………. a garden near my house.
IV. WRITING
Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu có nghĩa (2đ):
1. up/ Ba/ at/ gets/ every/ six/ morning.
........................................................................................................................................................
2. father/ works/ a/ in / factory/ her
........................................................................................................................................................
3. the/ is/ where/ musem?
........................................................................................................................................................
4. your/ bookstore/ a/ there/ near/ house is?
........................................................................................................................................................
KHUNG MA TRẬN KIỂM TRA HỌC KỲ 1 TIẾNG ANH 6
Tên Chủ đề
(nội dung, chương…)
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
PHONITICS
Sounds: /i/, /ɑɪ//,/u:/
Số câu: 2
Số điểm: 1,0
Tỉ lệ: 10,0%
Số câu: 2
Số điểm: 1,0
Số câu: 2
Số điểm: 1,0
GRAMMAR & VOCABULARY
Present simple tense, Question words, How many, Prepositions of positi, Time
(MCQs)
Present simple tense, Question words, How many, Prepositions of positi, Time
(MCQs)
Số câu: 8
Số điểm: 4,0
Tỉ lệ: 40,0%
Số câu: 8
Số điểm: 4,0
Số câu: 6
Số điểm: 3,0
Số câu: 2
Số điểm: 1,0
READING
Places (40-60 words)
(Foreword)
Places (40-60 words)
(Foreword)
Số câu: 6
Số điểm: 3,0
Tỉ lệ: 30,0%
Số câu: 6
Số điểm: 3,0
Số câu: 2
Số điểm: 1,0
Số câu: 4
Số điểm: 2,0
WRITING
(Orderring)
Things I do (Foreword)
Places
(Foreword)
Số câu: 4
Số điểm:
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Tô Tiến Sơn
Dung lượng: 77,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)