Tieng Anh 6

Chia sẻ bởi Trần Văn Toàn | Ngày 09/10/2018 | 36

Chia sẻ tài liệu: Tieng Anh 6 thuộc Tập đọc 2

Nội dung tài liệu:


bài thi chọn ĐT hsg lớp 6 năm học 2010-2011
Môn: Tiếng Anh
Thời gian làm bài: 120 phút
(Học sinh làm bài vào đề thi này)


I- Khoanh tròn chữ cái (A, B, C hoặc D) của từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác những từ còn lại:

1. A. lives
B. watches
C. benches
D. classes

2. A. chair
B. school
C. couch
D. children

3. A. books
B. pens
C. rulers
D. erasers

4. A. this
B. that
C. thanks
D. they

5. A. fine
B. five
C. night
D. city

6. A. city
B. close
C. cat
D. class

7. A. lunch
B. music
C. brush
D. number

8. A. seven
B. kitchen
C. ten
D. listen

9. A. at
B. grade
C. timetable
D. late

10. A. motorbike
B. front
C. brother
D. mother


II- Khoanh tròn chữ cái (A, B, C hoặc D) của từ hoặc cụm từ đúng nhất để hoàn thành những câu sau:
1. Lan’s brother _____________ Mai’s teacher.
A. am
B. is
C. are
D. aren’t

2. You and I ___________ good friends.
A. am
B. is
C. are
D. am not

3. Hoa_____________ to school everyday.
A. go
B. going
C. goes
D. is go

4. I listen ____________ music every night.
A. to
B. at
C. in
D. on

5. ____________ does she do? - She’s a nurse.
A. Where
B. What
C. Which
D. Who

6. My school is small. It __________ten classrooms.
A. is
B. have
C. has
D. does

7. Her classroom is ___________ the first floor.
A. to
B. at
C. in
D. on





8. “What do you do ___________ school?” - “I play volleyball”.
A. after
B. on
C. next
D. every

9. They play soccer in the ___________ every Sunday .
A. museum
B. stadium
C. hotel
D. restaurant

10. There is a movie theatre ____________ a factory and a restaurant .
A. in
B. between
C. to
D. on

11. “ ___________ does she have English - “ On Monday, Thursday and Friday
A. What
B. Which
C. Who
D. When

12. does your father work- “In a factory”
A. What
B. Which
C. Where
D. When

13. He has history ___________ Monday.
A. in
B. between
C. to
D. on

14. Lan does ____________ homework in the evening.
A. my
B. your
C. his
D. her

15. He ___________ have classes on Sundays.
A. not
B. isn’t
C. don’t
D. doesn’t

16. ___________ class are you in? ~ I’m in class 6A.
A. Where
B. Which
C. When
D. Who

17. My classroom is on the ___________floor.
A. two
B. one
C. second
D. three

18. How many classrooms ___________your school have?
A. do
B. are
C. is
D. does

19. “___________ is it?” - “It is 7 o’clock”.
A. Where
B. What time
C. Which
D. Who

20. Why do you like flowers? – Because ___________ beautiful.
A. It’s
B. They’re
C. There’re
D. We’re


III. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành những câu sau:
1. Our class (have) ___________ 22 boys and 24 .
2. Hoa (watch) ____________ television everyday.
3. You (have) ____________ Math on Monday?
4. There (be) ___________ many trees
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Văn Toàn
Dung lượng: 88,50KB| Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)