Tieng anh 6

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thoa | Ngày 10/10/2018 | 44

Chia sẻ tài liệu: tieng anh 6 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

SỞ GD&ĐT DAKLAK
 ĐỀ THI HỌC KÌ I, NĂM HỌC 2012 - 2013

TR. PT DTNT BUÔN ĐÔN
 MÔN: Tiếng Anh


 Lớp: 6


 Thời gian làm bài: 45 phút (không kể thới gian giao đề)



Họ và tên:……………………………………; Lớp:………………
Điểm



Lời phê của thầy (cô)






THE TEST
I. Chọn đáp án đúng nhất để điền vào khoảng trống của câu ( 4ms)
1. Are there ……. …………….Stores near your house? ( some / any / a / an )
2. There …………………. a school in front of my house. ( is/ are/ be/ am )
3. We are traveling to Hanoi ………………. ( in bus / by foot / by car/ on plane )
4. Mr Hung is a …………………. (diver truck / driver of truck / truck driver)
5. Please hurry up. They ………………. you. ( are waiting for / wait for / are waiting)
6. This sign says “ One way”. You ………….. into that street ( can / can’t go / must to go / can’t to go )
7. We live ………………………… Buon Don Dak Lak ( on / in / to / at )
8. Miss Hoa …………… ……….a beautiful house ( have / haves / has / having )
II. Hãy sắp xếp lại vị trí các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa đã học (1m)
1. omorclsas : ……………….. 2. ersto : …………………………
3. umics : .…………………… 4. hslieng : ………………………
III. Trả lời các câu hỏi sau về chính em (3ms)
1. Is your house big? - ………………………………………………………………….
2. Which grade are you in? - …………………………………………………………..
3. Where do you live? - ………………………………………………………………..
4. How do you go to school? - …………………………………………………………
5. Do you do homework every day? - …………………………………………............
6. What is there near your house? - .................................................................................
IV. Trả lời các câu hỏi sau sử dụng từ gợi ý trong ngoặc( 2ms)
1. What are you doing? ( learn English )
……………………………………………………………………………………….
2. What time does she have lunch? ( 11. 00 )
……………………………………………………………………………………….
3. Are there any stores near your house? ( No )
……………………………………………………………………………………….
4. When do you do your homework? ( 7.00 p.m )
……………………………………………………………………………………….
---------GOOD LUCK----------

































KEYS :
I. Mỗi câu đúng được 0,5 điểm
any 2. is 3. by car 4. truck driver 5. are waiting for 6. can’t go 7. in 8. has
II. Mỗi câu đúng được 0,25 điểm
1. class room 2. store 3. music 4. english
III. Mỗi câu đúng được 0,5 điểm
1. 1.Is your house big? – Yes it is / No, it isn’t
2. Which grade are you in? – I’m in grade 6
3. Where do you live? - I live in ……/ on ………
4. How do you go to school? - I go to school by ………./ on foot / I walk to school
5. Do you do homework every day? – Yes I do / No, I don’t
6. What is there near your house? – There is a …………./ There are …………..
IV.Mỗi câu đúng được 0,5 điểm
I am learning English now
She has lunch at 11
Yes, there are
I do my homework after dinner

THE END

MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
MÔN TIẾNG ANH 6
NĂM HỌC 2012- 2013



Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng


T.nghiệm
Tự luận
T.nghiệm
Tự luận
T.nghiệm
Tự luận


KTNN
4câu
2 điểm

4 câu
2 điểm



8 câu
4 điểm

Đọc hiểu, Viết


4 câu
1điểm

6câu
3điểm


6câu
3 điểm

 Ngữ pháp






4câu
2 điểm
8câu
3 điểm

Tổng
4 câu
2 điểm
4câu
1điểm
4 câu
2 điểm
6câu
3 điểm

4câu
2 điểm
22câu
10 điểm


Lưu ý: KTNN = Kiến thức ngôn ngữ



* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thoa
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)