Tieng anh
Chia sẻ bởi Nguyễn Dình Hoat |
Ngày 09/10/2018 |
47
Chia sẻ tài liệu: tieng anh thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
BẢNG ĐIỂM CÁ NHÂN
Trường: THPT Cẩm Bình GV: Võ Tá Tình Lớp: Môn: Sĩ số: 46 Số cột tối thiểu trong 1HK: Năm học: 2011-2012
m m m m m m
TT Họ và tên Nữ Học kì I Học kì II Trung Bình
Miệng 15 phút 1 tiết Thi Miệng 15 phút 1 tiết Thi HKI HKII CN
a 1 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 7 7 7 6 7.5 7.0 7.0 7.0
a 2 ĐẶNG THỊ MỸ DIỄN 7 8 6 6 9.0 7.0 6.0 7.0
a 3 LÊ THỊ THÙY DUNG 7 6 6 5 4.5 7.0 5.0 5.6
a 4 NGUYỄN THỊ DUYÊN 7 5 6 5 7.0 7.0 7.0 6.5
a 5 NGUYỄN THỊ HÀ(A) 2 5 6 5 7.5 6.0 5.0 5.5
a 6 NGUYỄN THỊ HÀ(B) 6 4 7 5 7.0 6.0 6.0 6.0
a 7 NGUYỄN THỊ HẠNH 7 6 7 6 5.0 6.5 6.0 6.1
a 8 PHẠM THỊ HỒNG HẠNH 9 7 7 6 8.0 7.5 7.0 7.4
a 9 ĐẶNG THỊ HOÀI 7 6 7 6 6.5 7.5 7.0 6.8
a 10 HÀ VĂN HOÀNG 6 5 5 5 6.5 6.0 7.0 6.1
a 11 DƯƠNG THỊ HƯƠNG 7 8 7 6 9.0 7.0 7.0 7.4
a 12 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 7 8 6 6 8.0 7.0 6.0 6.8
a 13 HOÀNG THỊ KHUYÊN 7 6 6 7 7.5 7.0 6.0 6.6
a 14 DƯƠNG THỊ LIÊN 8 8 7 7 6.5 9.5 7.0 7.5
a 15 ĐẶNG THỊ LIỆU 8 9 7 6 9.0 7.0 8.0 7.8
a 16 DƯƠNG THỊ THÙY LINH 7 7 7 7 8.0 5.5 7.5 7.0
a 17 NGUYỄN THỊ LINH 10 7 7 5 6.0 6.0 6.0 6.5
a 18 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 8 6 7 6 7.0 7.0 6.0 6.6
a 19 PHẠM THỊ LINH 8 6 6 6 6.0 6.5 6.0 6.3
a 20 NGUYỄN THỊ LOAN 6 5 6 6 4.5 7.0 6.0 5.8
a 21 NGUYỄN THỊ MINH 7 5 6 7 7.5 6.5 6.0 6.5
a 22 ĐẶNG THỊ MỸ 7 7 6 6 9.5 7.0 6.0 7.0
a 23 PHẠM THỊ THÚY NGA 6 6 6 7 8.5 7.0 7.0 7.0
a 24 HOÀNG THỊ NGÂN 6 5 5 7 8.0 7.0 6.0 6.5
a 25 NGUYỄN THỊ NHUNG 6 2 6 4 7.0 6.0 5.0 5.4
a 26 NGUYỄN THỊ OANH 9 9 9 9 8.0 7.5 9.0 8.5
a 27 TRẦN THỊ PHƯƠNG(A) 9 9 9 9 9.0 8.0 9.0 8.8
a 28 TRẦN THỊ PHƯƠNG(B) 7 7 7 5 9.0 7.0 7.0 7.2
a 29 PHAN THỊ QUY 6 6 6 7 7.0 7.0 7.0 6.7
a 30 HÀ THỊ QUÝ 6 6 6 5 8.0 7.5 6.0 6.5
a 31 LÊ THỊ QUỲNH 8 5 6 5 9.0 5.0 6.0 6.4
a 32 ĐẶNG THỊ TÂM 7 7 7 6 8.0 7.5 7.0 7.2
a 33 NGUYỄN THỊ TÂM 7 8 6 6 8.0 7.0 7.0 7.1
a 34 HÀ THỊ HƯƠNG THƠM 7 7 6 7 7.0 7.5 7.0 7.0
a 35 DƯƠNG THỊ THUẬN 7 7 7 7 7.5 7.0 7.0 7.1
a 36 NGUYỄN THỊ DIỆU THÚY 8 7 7 7 9.0 7.5 10.0 8.4
a 37 ĐẶNG THỊ TÌNH 8 7 6 7 7.5 6.0 8.0 7.2
a 38 NGUYỄN TIẾN TOÀN 5 4 5 5 5.0 5.5 6.0 5.3
a 39 NGUYỄN VĂN TOÀN 7 8 7 6 8.0 6.0 8.0 7.3
a 40 NGUYỄN THỊ TRANG(A) 6 7 6 6 7.0 7.5 6.0 6.5
a 41 NGUYỄN THỊ TRANG(B) 7 10 6 7 9.0 7.5 7.5 7.8
a 42 HỒ THỊ TRANG 9 9 6 7 8.5 7.5 8.0 7.9
a 43 TRẦN THỊ TRANG 7 5 5 6 8.0 7.0 6.0 6.5
a 44 NGUYỄN THI P.G TRINH 8 7 6 6 6.0 6.0 6.0 6.3
a 45 HOÀNG ĐỨC TRUNG 5 4 4 5 6.0 7.0 6.0 5.6
a 46 TRẦN VIẾT TRUNG 6 5 8 7 6.0 5.5 7.0 6.4
a 47 TRẦN QUANG TUYÊN 5 7 5 6 7.0 6.5 6.0 6.2
a 48
a 49
a 50
a 51
a 52
a 53
a 54
a 55
a
ĐIỂM THI HỌC KÌ BẢNG THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP Cẩm Bình ngày 26 tháng 04 năm 2012
Điểm thi HKI HKII HKI HKII CẢ NĂM GVBM
SL TL SL TL Nữ TCộng Nữ TCộng Nữ TCộng
A 3 6.4% Giỏi SL 3
B 21 44.7% TL 6.4%
C 23 48.9% Khá SL 30
Trên TB 47 100.0% TL 63.8% Võ Tá Tình
D TB SL 14
E TL 29.8%
Dưới TB Yếu SL
QĐ điểm thi QĐ xếp loại TL
A 9.0 đến 10.0 Giỏi 8.0 đến 10 Kém SL
B 7.0 đến 8.9 Khá 6.5 đến 7.9 TL
C 5.0 đến 6.9 TB 5.0 đến
Trường: THPT Cẩm Bình GV: Võ Tá Tình Lớp: Môn: Sĩ số: 46 Số cột tối thiểu trong 1HK: Năm học: 2011-2012
m m m m m m
TT Họ và tên Nữ Học kì I Học kì II Trung Bình
Miệng 15 phút 1 tiết Thi Miệng 15 phút 1 tiết Thi HKI HKII CN
a 1 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 7 7 7 6 7.5 7.0 7.0 7.0
a 2 ĐẶNG THỊ MỸ DIỄN 7 8 6 6 9.0 7.0 6.0 7.0
a 3 LÊ THỊ THÙY DUNG 7 6 6 5 4.5 7.0 5.0 5.6
a 4 NGUYỄN THỊ DUYÊN 7 5 6 5 7.0 7.0 7.0 6.5
a 5 NGUYỄN THỊ HÀ(A) 2 5 6 5 7.5 6.0 5.0 5.5
a 6 NGUYỄN THỊ HÀ(B) 6 4 7 5 7.0 6.0 6.0 6.0
a 7 NGUYỄN THỊ HẠNH 7 6 7 6 5.0 6.5 6.0 6.1
a 8 PHẠM THỊ HỒNG HẠNH 9 7 7 6 8.0 7.5 7.0 7.4
a 9 ĐẶNG THỊ HOÀI 7 6 7 6 6.5 7.5 7.0 6.8
a 10 HÀ VĂN HOÀNG 6 5 5 5 6.5 6.0 7.0 6.1
a 11 DƯƠNG THỊ HƯƠNG 7 8 7 6 9.0 7.0 7.0 7.4
a 12 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 7 8 6 6 8.0 7.0 6.0 6.8
a 13 HOÀNG THỊ KHUYÊN 7 6 6 7 7.5 7.0 6.0 6.6
a 14 DƯƠNG THỊ LIÊN 8 8 7 7 6.5 9.5 7.0 7.5
a 15 ĐẶNG THỊ LIỆU 8 9 7 6 9.0 7.0 8.0 7.8
a 16 DƯƠNG THỊ THÙY LINH 7 7 7 7 8.0 5.5 7.5 7.0
a 17 NGUYỄN THỊ LINH 10 7 7 5 6.0 6.0 6.0 6.5
a 18 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 8 6 7 6 7.0 7.0 6.0 6.6
a 19 PHẠM THỊ LINH 8 6 6 6 6.0 6.5 6.0 6.3
a 20 NGUYỄN THỊ LOAN 6 5 6 6 4.5 7.0 6.0 5.8
a 21 NGUYỄN THỊ MINH 7 5 6 7 7.5 6.5 6.0 6.5
a 22 ĐẶNG THỊ MỸ 7 7 6 6 9.5 7.0 6.0 7.0
a 23 PHẠM THỊ THÚY NGA 6 6 6 7 8.5 7.0 7.0 7.0
a 24 HOÀNG THỊ NGÂN 6 5 5 7 8.0 7.0 6.0 6.5
a 25 NGUYỄN THỊ NHUNG 6 2 6 4 7.0 6.0 5.0 5.4
a 26 NGUYỄN THỊ OANH 9 9 9 9 8.0 7.5 9.0 8.5
a 27 TRẦN THỊ PHƯƠNG(A) 9 9 9 9 9.0 8.0 9.0 8.8
a 28 TRẦN THỊ PHƯƠNG(B) 7 7 7 5 9.0 7.0 7.0 7.2
a 29 PHAN THỊ QUY 6 6 6 7 7.0 7.0 7.0 6.7
a 30 HÀ THỊ QUÝ 6 6 6 5 8.0 7.5 6.0 6.5
a 31 LÊ THỊ QUỲNH 8 5 6 5 9.0 5.0 6.0 6.4
a 32 ĐẶNG THỊ TÂM 7 7 7 6 8.0 7.5 7.0 7.2
a 33 NGUYỄN THỊ TÂM 7 8 6 6 8.0 7.0 7.0 7.1
a 34 HÀ THỊ HƯƠNG THƠM 7 7 6 7 7.0 7.5 7.0 7.0
a 35 DƯƠNG THỊ THUẬN 7 7 7 7 7.5 7.0 7.0 7.1
a 36 NGUYỄN THỊ DIỆU THÚY 8 7 7 7 9.0 7.5 10.0 8.4
a 37 ĐẶNG THỊ TÌNH 8 7 6 7 7.5 6.0 8.0 7.2
a 38 NGUYỄN TIẾN TOÀN 5 4 5 5 5.0 5.5 6.0 5.3
a 39 NGUYỄN VĂN TOÀN 7 8 7 6 8.0 6.0 8.0 7.3
a 40 NGUYỄN THỊ TRANG(A) 6 7 6 6 7.0 7.5 6.0 6.5
a 41 NGUYỄN THỊ TRANG(B) 7 10 6 7 9.0 7.5 7.5 7.8
a 42 HỒ THỊ TRANG 9 9 6 7 8.5 7.5 8.0 7.9
a 43 TRẦN THỊ TRANG 7 5 5 6 8.0 7.0 6.0 6.5
a 44 NGUYỄN THI P.G TRINH 8 7 6 6 6.0 6.0 6.0 6.3
a 45 HOÀNG ĐỨC TRUNG 5 4 4 5 6.0 7.0 6.0 5.6
a 46 TRẦN VIẾT TRUNG 6 5 8 7 6.0 5.5 7.0 6.4
a 47 TRẦN QUANG TUYÊN 5 7 5 6 7.0 6.5 6.0 6.2
a 48
a 49
a 50
a 51
a 52
a 53
a 54
a 55
a
ĐIỂM THI HỌC KÌ BẢNG THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP Cẩm Bình ngày 26 tháng 04 năm 2012
Điểm thi HKI HKII HKI HKII CẢ NĂM GVBM
SL TL SL TL Nữ TCộng Nữ TCộng Nữ TCộng
A 3 6.4% Giỏi SL 3
B 21 44.7% TL 6.4%
C 23 48.9% Khá SL 30
Trên TB 47 100.0% TL 63.8% Võ Tá Tình
D TB SL 14
E TL 29.8%
Dưới TB Yếu SL
QĐ điểm thi QĐ xếp loại TL
A 9.0 đến 10.0 Giỏi 8.0 đến 10 Kém SL
B 7.0 đến 8.9 Khá 6.5 đến 7.9 TL
C 5.0 đến 6.9 TB 5.0 đến
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Dình Hoat
Dung lượng: 80,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)