TIENG ANH 1

Chia sẻ bởi Hoàng Văn Hợi | Ngày 26/04/2019 | 50

Chia sẻ tài liệu: TIENG ANH 1 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

































My name is: ……………………………………………
My class is: Kids1A
Time: 90 minutes











PART A: LANGUAGE AND VOCABULARY: (Ngôn ngữ và từ vững)
I. Choose the best answer. a, b or c ( Chọn đáp án đúng nhất, a, b, hoặc c)
1, May I ……………………..TV? – Sure, Go ahead.
A. watch B. listen C. circle
2, Hurry …………….! - Wait a minute
A. to B. on C. up
3, What are you doing? - I’m …………
A. sing B. coloring C. book
4, ……….you have a glove? – Yes , I do.
A. Do B. Are C. Is
5, How many ………..do you have? – I have 3 pens.
A. pen B. pens C. pencils
6, Sorry, I’m late? May I …………in? – That’s Ok
A. do B. listen C. come
II. Add the missing letters that has meaning words. (Thêm những chữ cái để từ có nghĩa)





T _ a _ h can
D _ s _
Cl_ _ k
Re _ding b_ _ k






Watch _ n _ T_
Do you _ home _ ork
Bru _ h your te _ th
Oct _ pu _






Soc_ er b_ ll
Glo _ e
Cra _ o_ s
Um _ rel _ a


III. Answer the questions with the missing letters ( Trả lời câu hỏi với những chữ cái còn thiếu)
1, What is she doing ?  she is sing _ _ _
2, What is this? ( This is a stap _ e _
3, What is that?(  That is a comp _ te _
4, How many markers do you have?  (I have 3 m_ _ k _ _ _
IV, Look. Draw a line. (Nhìn tranh và nối)
    

1. Dancing 2. A racket 3. Shoot the ball 4. Throw the ball 5. Write your name
PART B: LISTENING (Nghe).
I, Listen and check (Nghe và kiểm tra) - CD 51/Ativity Book/ p46











II, Listen and check (Nghe và kiểm tra) - CD 55/Ativity Book/ p50











III, Listen and circle (Nghe và khoanh tròn) - CD 63/Ativity Book/ p57












IV, Listen and check (Nghe và kiểm tra) - CD 69 /Ativity Book/ p62













PART C: SPEAKING ( Nói)
-Each student must answer some quetstions:
( Are you ready? What’s your name? what color is it? ……)
1, What is that/this?
2, Whose bird is this/that?
3, Can you skateboard/ fly a kite/sing/ride a bkie/….?
4, Is this a dog/ cat/ hamster/ turtle/….?
5, What are you doing?
6, Do you have a glove/baseball/ basketball/ paddle/ racket/ soccer ball/ helmet ..?
7, What are you making?
8, How many …………..do you have?

The end!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hoàng Văn Hợi
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)