Thương có chữ số 0
Chia sẻ bởi Phạm Thị Phong |
Ngày 11/10/2018 |
29
Chia sẻ tài liệu: Thương có chữ số 0 thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
THƯƠNG CÓ CHỮ SỐ O
GV: Phạm Thị Phong
4935 : 44 =
4935 44
53 112
095
07
112 (dư 7)
Đặt tính rồi tính:
5781 : 47 =
5781 47
108 123
141
00
123
Kiểm tra bài cũ
Thứ ba ngày 16 tháng 12 năm 2009
Toán:
Ví dụ: a. 9450 : 35 = ?
9450 : 35 = 270
b. 2448 : 24 = ?
0
1
2448 24
4
2448 : 24 = 102
9450 35
Đặt tính
2
4
2
7
5
0
0
0
0
Đặt tính
8
0
2
0
0
0
a. 8750 : 35 = ?
8750 : 35 = 250
b. 2996 : 28 = ?
9
1
2996 28
1
2996 : 28 = 107
8750 35
1. Đặt tính rồi tính
2
7
1
5
5
0
0
0
0
6
0
7
0
0
0
a. 23520 : 56 = ?
23520 : 56 = 420
b. 2420 : 12 = ?
2420 12
0020 201
08
2420 : 12 = 201
23520 56
112 420
000
1. Đặt tính rồi tính
a. 11780 : 42 = ?
11780 : 42 = 280 (dư 20)
b. 13870 : 45 = ?
13870 45
0370 308
10
13870 : 45 = 308 (dư 10)
11780 42
338 280
020
1. Đặt tính rồi tính
(Dành cho HS khá giỏi)
9045 45
0045
00
Phép tính trên đúng hay sai. Vì sao?
GV: Phạm Thị Phong
4935 : 44 =
4935 44
53 112
095
07
112 (dư 7)
Đặt tính rồi tính:
5781 : 47 =
5781 47
108 123
141
00
123
Kiểm tra bài cũ
Thứ ba ngày 16 tháng 12 năm 2009
Toán:
Ví dụ: a. 9450 : 35 = ?
9450 : 35 = 270
b. 2448 : 24 = ?
0
1
2448 24
4
2448 : 24 = 102
9450 35
Đặt tính
2
4
2
7
5
0
0
0
0
Đặt tính
8
0
2
0
0
0
a. 8750 : 35 = ?
8750 : 35 = 250
b. 2996 : 28 = ?
9
1
2996 28
1
2996 : 28 = 107
8750 35
1. Đặt tính rồi tính
2
7
1
5
5
0
0
0
0
6
0
7
0
0
0
a. 23520 : 56 = ?
23520 : 56 = 420
b. 2420 : 12 = ?
2420 12
0020 201
08
2420 : 12 = 201
23520 56
112 420
000
1. Đặt tính rồi tính
a. 11780 : 42 = ?
11780 : 42 = 280 (dư 20)
b. 13870 : 45 = ?
13870 45
0370 308
10
13870 : 45 = 308 (dư 10)
11780 42
338 280
020
1. Đặt tính rồi tính
(Dành cho HS khá giỏi)
9045 45
0045
00
Phép tính trên đúng hay sai. Vì sao?
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thị Phong
Dung lượng: 881,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)