Thương có chữ số 0
Chia sẻ bởi Mai Văn Đảm |
Ngày 11/10/2018 |
25
Chia sẻ tài liệu: Thương có chữ số 0 thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
NHIỆT LIỆT CHÀO MỪNG CÁC THẦY CÔ GIÁO VỀ DỰ GIỜ TOÁN 4E
Trường th số 1 tt plei kần
Toán: Lớp 4
9450 : 35 = ?
Kiểm tra bài cũ
Đặt tính rồi tính:
1050 : 25 4725 : 15
5
0
a) 9450 : 35 = ?
94
35
5
0
Chia theo thứ tự từ trái qua phải:
94 chia 35 được 2, viết 2 ;
2 nhân 5 bằng 10 ; 14 trừ 10 bằng 4, viết 4 nhớ 1 ;
2 nhân 3 bằng 6, thêm 1 bằng 7; 9 trừ 7 bằng 2, viết 2.
Hạ 5, được 245 ; 245 chia 35 được 7, viết 7 ;
7 nhân 5 bằng 35 ; 35 trừ 35 bằng 0, viết 0 nhớ 3 ;
7 nhân 3 bằng 21, thêm 3 bằng 24 ; 24 trừ 24 bằng 0,
viết 0
Hạ 0 ; 0 chia 35 được 0, viết 0.
2
4
2
5
7
0
0
0
0
9450 : 35 =
270
Chú ý: ở lần chia thứ ba ta có 0 chia 35 được 0 ; phải viết chữ số 0 ở vị trí thứ ba của thương.
b) 2448 : 24 = ?
Chia theo thứ tự từ trái qua phải:
24 chia 24 được 1, viết 1;
1 nhân 4 bằng 4 ; 4 trừ 4 bằng 0, viết 0 ;
1 nhân 2 bằng 2 ; 2 trừ 2 bằng 0, viết 0.
Hạ 4 ; 4 chia 24 được 0, viết 0.
Hạ 8, được 48 ; 48 chia 24 được 2, viết 2 ;
2 nhân 4 bằng 8 ; 8 trừ 8 bằng 0, viết 0 ;
2 nhân 2 bằng 4 ; 4 trừ 4 bằng 0, viết 0.
2248 : 24 =
102
2448
24
1
0
0
4
0
8
2
0
0
Chú ý: Sau khi thực hiện xong lần chia thứ nhất; ở các lần chia sau
mỗi lần chỉ hạ 1 chữ số để chia, sau khi hạ nếu SBC bằng 0 hoặc nhỏ
hơn SC thì ta viết thêm chữ số 0 vào bên phải thương của lần chia trước.
Tương tự như phép chia ở phần a) các con
hoàn thiện cho thầy toàn bộ phép chia này!
Luyện tập
Bài 1. Đặt tính rồi tính:
a) 8750 : 35 b) 2996 : 28
23520 : 56 2420 : 12
Luyện tập
Bài 2.
Tóm tắt:
1 giờ 12 phút : 97 200 l
1 phút : . l ?
Luyện tập
Bài 1. Đặt tính rồi tính:
a) 8750 : 35 b) 2996 : 28
23520 : 56 2420 : 12
Bài 2.
Tóm tắt:
1 giờ 12 phút : 97 200 l
1 phút : . l ?
Bài 2.
Tóm tắt:
1 giờ 12 phút : 97 200 l
1 phút : . l ?
Bài giải:
Đổi: 1 giờ 12 phút = 72 phút
Trung bình mỗi phút máy bơm bơm được số lít nước là:
97200 : 72 = 1350 ( l )
Đáp số: 1350 l .
Thứ ba, ngày 8 tháng 12 năm 2009
Toán: Thương có chữ số 0
Bài tập về nhà: Bài 1 ( dòng 3), trang 85 trong SGK
Trường th số 1 tt plei kần
Toán: Lớp 4
9450 : 35 = ?
Kiểm tra bài cũ
Đặt tính rồi tính:
1050 : 25 4725 : 15
5
0
a) 9450 : 35 = ?
94
35
5
0
Chia theo thứ tự từ trái qua phải:
94 chia 35 được 2, viết 2 ;
2 nhân 5 bằng 10 ; 14 trừ 10 bằng 4, viết 4 nhớ 1 ;
2 nhân 3 bằng 6, thêm 1 bằng 7; 9 trừ 7 bằng 2, viết 2.
Hạ 5, được 245 ; 245 chia 35 được 7, viết 7 ;
7 nhân 5 bằng 35 ; 35 trừ 35 bằng 0, viết 0 nhớ 3 ;
7 nhân 3 bằng 21, thêm 3 bằng 24 ; 24 trừ 24 bằng 0,
viết 0
Hạ 0 ; 0 chia 35 được 0, viết 0.
2
4
2
5
7
0
0
0
0
9450 : 35 =
270
Chú ý: ở lần chia thứ ba ta có 0 chia 35 được 0 ; phải viết chữ số 0 ở vị trí thứ ba của thương.
b) 2448 : 24 = ?
Chia theo thứ tự từ trái qua phải:
24 chia 24 được 1, viết 1;
1 nhân 4 bằng 4 ; 4 trừ 4 bằng 0, viết 0 ;
1 nhân 2 bằng 2 ; 2 trừ 2 bằng 0, viết 0.
Hạ 4 ; 4 chia 24 được 0, viết 0.
Hạ 8, được 48 ; 48 chia 24 được 2, viết 2 ;
2 nhân 4 bằng 8 ; 8 trừ 8 bằng 0, viết 0 ;
2 nhân 2 bằng 4 ; 4 trừ 4 bằng 0, viết 0.
2248 : 24 =
102
2448
24
1
0
0
4
0
8
2
0
0
Chú ý: Sau khi thực hiện xong lần chia thứ nhất; ở các lần chia sau
mỗi lần chỉ hạ 1 chữ số để chia, sau khi hạ nếu SBC bằng 0 hoặc nhỏ
hơn SC thì ta viết thêm chữ số 0 vào bên phải thương của lần chia trước.
Tương tự như phép chia ở phần a) các con
hoàn thiện cho thầy toàn bộ phép chia này!
Luyện tập
Bài 1. Đặt tính rồi tính:
a) 8750 : 35 b) 2996 : 28
23520 : 56 2420 : 12
Luyện tập
Bài 2.
Tóm tắt:
1 giờ 12 phút : 97 200 l
1 phút : . l ?
Luyện tập
Bài 1. Đặt tính rồi tính:
a) 8750 : 35 b) 2996 : 28
23520 : 56 2420 : 12
Bài 2.
Tóm tắt:
1 giờ 12 phút : 97 200 l
1 phút : . l ?
Bài 2.
Tóm tắt:
1 giờ 12 phút : 97 200 l
1 phút : . l ?
Bài giải:
Đổi: 1 giờ 12 phút = 72 phút
Trung bình mỗi phút máy bơm bơm được số lít nước là:
97200 : 72 = 1350 ( l )
Đáp số: 1350 l .
Thứ ba, ngày 8 tháng 12 năm 2009
Toán: Thương có chữ số 0
Bài tập về nhà: Bài 1 ( dòng 3), trang 85 trong SGK
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Mai Văn Đảm
Dung lượng: 609,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: PPT
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)