Thống kê thi đua khen thưởng từ năm 2004 đến 2011

Chia sẻ bởi Bùi Thanh Tâm | Ngày 14/10/2018 | 28

Chia sẻ tài liệu: Thống kê thi đua khen thưởng từ năm 2004 đến 2011 thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

THỐNG KÊ DANH HIỆU THI ĐUA KHEN THƯỞNG CÁ NHÂN 2003 - 2010
"ĐƠN VỊ: THCS MỸ HIỆP, HUYỆN CHỢ MỚI"

TT HỌ VÀ TÊN "NĂM
SINH" TRƯỜNG 2004-2005 2005 - 2006 2006 - 2007 2007 - 2008 2008-2009 2009-2010 2010-2011
"CSTĐ
/CS" "CSTĐ
/Tỉnh" "BKUB
ND" KNC "CSTĐ
/CS" "CSTĐ
/Tỉnh" "BKUB
ND" KNC "CSTĐ
/CS" "CSTĐ
/Tỉnh" "BKUB
ND" KNC "CSTĐ
/CS" "CSTĐ
/Tỉnh" "BKUB
ND" KNC "CSTĐ
/CS" "CSTĐ
/Tỉnh" "BKUB
ND" KNC "CSTĐ
/CS" "CSTĐ
/Tỉnh" "BKUB
ND" KNC "CSTĐ
/CS" "CSTĐ
/Tỉnh" "BKUB
ND" KNC

1 Lê Tấn Tài 1958 THCSMH 1 1 1 1 1 1 1 1 1
2 Trần Ngọc Ẩn 1964 THCSMH 1 1 1 1 1 1
3 Huỳnh Thị Út Mười 1968 THCSMH 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
4 Lê Văn Bé 1965 THCSMH 1 1 1
5 Lương Thị Huyền 1961 THCSMH 1 1 1 1 1 1 1 1
6 Nguyễn Văn Hướng 1978 THCSMH 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
7 Huỳnh minh Huy 1980 THCSMH 1 1
9 Đinh Phương Thịnh 1982 THCSMH 1 1 1 1 1
10 Nguyễn Văn Bào 1978 THCSMH 1 1 1 1 1 1
12 Tô Thị Kiều 1967 THCSMH 1
13 Nguyễn văn Nghĩa 1980 THCSMH
14 Nguyễn Tân Xuyên 1983 THCSMH 1 1 1 1
15 Huỳnh Thanh Hiệp 1981 THCSMH
16 Võ Thị Phụng 1968 THCSMH 1
17 Trần Thế Diễn 1981 THCSMH 1 1 1
18 Diệp Minh Ngọc 1978 THCSMH
19 Hồ Thanh Tuấn 1978 THCSMH 1 1 1
20 Lê Hoàn Minh 1979 THCSMH 1 1 1 1 1
21 Nguyễn Ngọc Đãm 1961 THCSMH 1 1 1 1
22 Trần Thúy Phượng 1959 THCSMH 1
24 Nguyễn Ngọc Cẩm 1978 THCSMH
25 Dương Công Tuyển 1962 THCSMH 1 1
26 Thái Thị Hồng Sương 1957 THCSMH 1
27 Nguyễn Thị Phụng 1978 THCSMH 1 1 1
28 Lê Hữu Tường 1981 THCSMH 1
29 Nguyễn Thị Hồng Huệ 1979 THCSMH
31 Võ Thị Em 1956 THCSMH 1
32 Phan Hữu Nghi 1979 THCSMH 1 1 1 1 1
33 Bùi Thị Loan 1967 THCSMH 1
34 Nguyễn Thành Tâm 1977 THCSMH
TT HỌ VÀ TÊN "NĂM
SINH" TRƯỜNG 2004-2005 2005 - 2006 2006 - 2007 2007 - 2008 2008-2009 2009-2010 2010-2011
"CSTĐ
/CS" "CSTĐ
/Tỉnh" "BKUB
ND" KNC "CSTĐ
/CS" "CSTĐ
/Tỉnh" "BKUB
ND" KNC "CSTĐ
/CS" "CSTĐ
/Tỉnh" "BKUB
ND" KNC "CSTĐ
/CS" "CSTĐ
/Tỉnh" "BKUB
ND" KNC "CSTĐ
/CS" "CSTĐ
/Tỉnh" "BKUB
ND" KNC "CSTĐ
/CS" "CSTĐ
/Tỉnh" "BKUB
ND" KNC "CSTĐ
/CS" "CSTĐ
/Tỉnh" "BKUB
ND" KNC

35 Bùi Văn Thế Vinh 1978 THCSMH 1 1 1 1
37 Bùi Thị Ngọc Hương 1980 THCSMH
38 Trần Thị Phương Hà 1966 THCSMH 1 1
39 Nguyễn Thanh Tùng 1967 THCSMH 1
40 Huỳnh Thanh Hiệp 1981 THCSMH
41 Nguyễn Tấn Phước 1964 THCSMH 1
42 Bùi Xuân Hồng 1982 THCSMH 1
43 Huỳnh Ngọc An 1979 THCSMH 1
44 Lê Ngọc Trường 1978 THCSMH
45 Bùi Thanh Tâm 1980 THCSMH 1 1 1
46 Nguyễn Ngọc Tuyền 1984 THCSMH
47 Nguyễn Thị Kim Chi 1978 THCSMH
48 Võ Văn Hy 1967 THCSMH 1
49 Nguyễn Thị Thắm 1980 THCSMH 1 1
50 Trương Trung Dũng 1978 THCSMH
51 Huỳnh Văn Thanh 1984 THCSMH
52 Lê Văn Bình 1979 THCSMH
53 Phạm Nguyễn Phương Thy 1986 THCSMH
54 Lưu Vĩnh Thụy 1979 THCSMH
55 Hồ Hữu Nghĩa 1958 THCSMH 1
56 Nguyễn Thị Xuân Lang 1976 THCSMH
57 Lê Huy Hoàng 1974 THCSMH 1
58 Lê Ngọc Vân 1980 THCSMH 1
CỘNG 5 0 7 7 5 2 5 4 2 9 0 5 12 5 3 17 17

"Mỗi giáo viên có tên trong danh sách đã thống kê nhớ ghi giấy chứng nhận số hoặc quyết định số mấy của SGD hay PGD cấp và ai đã ký , thống kê theo từng năm cho chính xác"
"Mỹ hiệp, ngày 17 tháng 02 năm 2011"
HIỆU TRƯỞNG

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Bùi Thanh Tâm
Dung lượng: 106,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)