Thong ke chat luong bo mon file
Chia sẻ bởi Lương Đoàn Nhân |
Ngày 16/10/2018 |
45
Chia sẻ tài liệu: Thong ke chat luong bo mon file thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
SỞ GD-ĐT TIỀN GIANG THỐNG KÊ TÌNH HÌNH HỌC TẬP BỘ MÔN TIN HỌC (2009-2010)
TRƯỜNG THPT DƯỠNG ĐIỀM
LỚP "Sĩ
số " ĐIỂM THI HỌC KỲ TRUNG BÌNH MÔN
HỌC KỲ I HỌC KỲ II HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ NĂM
"00
2.9" "3.0
4.9" "5.0
6.9" "7.0
8.9" "9.0
10.0" "00
2.9" "3.0
4.9" "5.0
6.9" "7.0
8.9" "9.0
10.0" "KE
00
3.4" "Y
3.5
4.9" "TB
5.0
6.4" "K
6.5
7.9" "G
8.0
10.0" TRÊN TB "DƯỚI
TB" "KE
00
3.4" "Y
3.5
4.9" "TB
5.0
6.4" "K
6.5
7.9" "G
8.0
10.0" "TRÊN
TB" "DƯỚI
TB" "KE
00
3.4" "Y
3.5
4.9" "TB
5.0
6.4" "K
6.5
7.9" "G
8.0
10.0" "TRÊN
TB" "DƯỚI
TB"
12. 1 36 0 3 22 11 0 0 3 17 14 2 0 0 7 27 2 36 0 0 0 7 23 6 36 0 0 0 5 29 2 36 0
12. 2 35 0 4 19 12 0 0 0 10 19 6 0 0 4 28 3 35 0 0 0 0 19 16 35 0 0 0 0 22 13 35 0
12. 3 35 0 5 19 11 0 0 0 10 24 1 0 0 3 25 7 35 0 0 0 5 22 8 35 0 0 0 3 26 6 35 0
12. 4 36 0 3 24 9 0 0 1 11 22 2 0 0 3 31 2 36 0 0 0 5 24 7 36 0 0 0 3 28 5 36 0
12. 5 37 0 4 25 8 0 0 0 8 28 1 0 0 1 25 11 37 0 0 0 4 23 10 37 0 0 0 0 30 7 37 0
12. 6 37 0 4 26 7 0 0 1 9 27 0 0 0 7 27 3 37 0 0 0 2 30 5 37 0 0 0 2 31 4 37 0
12. 7 35 0 4 24 7 0 0 0 6 26 3 0 0 9 22 4 35 0 0 1 1 24 9 34 1 0 0 2 24 9 35 0
12. 8 37 0 0 10 21 6 0 0 0 19 18 0 0 0 11 26 37 0 0 0 0 0 37 37 0 0 0 0 3 34 37 0
10. 7 41 0 3 13 23 2 0 0 3 24 14 41 0 0 0 0 0
10. 9 42 0 0 0 22 20 0 0 0 0 42 42 0 0 0 0 0
11.1 0 7 22 8 0 0 0 0 0 22 15 0 37 0 0 0 22 15 0 37 0
11.2 0 10 27 1 0 0 0 0 0 22 16 0 38 0 0 0 17 21 0 38 0
11.4 0 4 31 1 0 0 0 0 0 24 12 0 36 0 0 0 21 15 0 36 0
11.6 0 0 32 2 0 0 0 0 0 16 18 0 34 0 0 0 9 25 0 34 0
11.7 0 3 27 7 0 0 0 0 0 13 23 1 37 0 0 0 7 29 1 37 0
11.8 0 1 19 19 4 0 0 0 0 2 28 13 43 0 0 0 0 20 23 43 0
0 0 0 0 0 0
TC 371 0 30 182 131 28 0 30 229 217 37 0 0 37 220 114 371 0 0 1 123 277 112 512 1 0 0 91 318 104 513 0
HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ NĂM
Số lớp: 10 Số lớp: 14 Số lớp: 14
Tổng số học sinh bộ môn: 371 hs Tổng số học sinh bộ môn: 513 hs Tổng số học sinh bộ môn: 513 hs
TBM từ TB trở lên: 371 hs TBM từ TB trở lên: 512 hs TBM từ TB trở lên: 513 hs
Tỉ lệ: 100.0 % Tỉ lệ: 99.8 % Tỉ lệ: 100.0 %
TBM dưới TB: 0 hs TBM dưới TB: 1 hs TBM dưới TB: 0 hs
Tỉ lệ: 0.0 % Tỉ lệ: 0.2 % Tỉ lệ: 0.0 %
Số học sinh giỏi: 104 -----Tỉ lệ: 20.3%
Ngày 18 tháng 5 năm 2010
Ký tên
Lương Đoàn Nhân
TRƯỜNG THPT DƯỠNG ĐIỀM
LỚP "Sĩ
số " ĐIỂM THI HỌC KỲ TRUNG BÌNH MÔN
HỌC KỲ I HỌC KỲ II HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ NĂM
"00
2.9" "3.0
4.9" "5.0
6.9" "7.0
8.9" "9.0
10.0" "00
2.9" "3.0
4.9" "5.0
6.9" "7.0
8.9" "9.0
10.0" "KE
00
3.4" "Y
3.5
4.9" "TB
5.0
6.4" "K
6.5
7.9" "G
8.0
10.0" TRÊN TB "DƯỚI
TB" "KE
00
3.4" "Y
3.5
4.9" "TB
5.0
6.4" "K
6.5
7.9" "G
8.0
10.0" "TRÊN
TB" "DƯỚI
TB" "KE
00
3.4" "Y
3.5
4.9" "TB
5.0
6.4" "K
6.5
7.9" "G
8.0
10.0" "TRÊN
TB" "DƯỚI
TB"
12. 1 36 0 3 22 11 0 0 3 17 14 2 0 0 7 27 2 36 0 0 0 7 23 6 36 0 0 0 5 29 2 36 0
12. 2 35 0 4 19 12 0 0 0 10 19 6 0 0 4 28 3 35 0 0 0 0 19 16 35 0 0 0 0 22 13 35 0
12. 3 35 0 5 19 11 0 0 0 10 24 1 0 0 3 25 7 35 0 0 0 5 22 8 35 0 0 0 3 26 6 35 0
12. 4 36 0 3 24 9 0 0 1 11 22 2 0 0 3 31 2 36 0 0 0 5 24 7 36 0 0 0 3 28 5 36 0
12. 5 37 0 4 25 8 0 0 0 8 28 1 0 0 1 25 11 37 0 0 0 4 23 10 37 0 0 0 0 30 7 37 0
12. 6 37 0 4 26 7 0 0 1 9 27 0 0 0 7 27 3 37 0 0 0 2 30 5 37 0 0 0 2 31 4 37 0
12. 7 35 0 4 24 7 0 0 0 6 26 3 0 0 9 22 4 35 0 0 1 1 24 9 34 1 0 0 2 24 9 35 0
12. 8 37 0 0 10 21 6 0 0 0 19 18 0 0 0 11 26 37 0 0 0 0 0 37 37 0 0 0 0 3 34 37 0
10. 7 41 0 3 13 23 2 0 0 3 24 14 41 0 0 0 0 0
10. 9 42 0 0 0 22 20 0 0 0 0 42 42 0 0 0 0 0
11.1 0 7 22 8 0 0 0 0 0 22 15 0 37 0 0 0 22 15 0 37 0
11.2 0 10 27 1 0 0 0 0 0 22 16 0 38 0 0 0 17 21 0 38 0
11.4 0 4 31 1 0 0 0 0 0 24 12 0 36 0 0 0 21 15 0 36 0
11.6 0 0 32 2 0 0 0 0 0 16 18 0 34 0 0 0 9 25 0 34 0
11.7 0 3 27 7 0 0 0 0 0 13 23 1 37 0 0 0 7 29 1 37 0
11.8 0 1 19 19 4 0 0 0 0 2 28 13 43 0 0 0 0 20 23 43 0
0 0 0 0 0 0
TC 371 0 30 182 131 28 0 30 229 217 37 0 0 37 220 114 371 0 0 1 123 277 112 512 1 0 0 91 318 104 513 0
HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ NĂM
Số lớp: 10 Số lớp: 14 Số lớp: 14
Tổng số học sinh bộ môn: 371 hs Tổng số học sinh bộ môn: 513 hs Tổng số học sinh bộ môn: 513 hs
TBM từ TB trở lên: 371 hs TBM từ TB trở lên: 512 hs TBM từ TB trở lên: 513 hs
Tỉ lệ: 100.0 % Tỉ lệ: 99.8 % Tỉ lệ: 100.0 %
TBM dưới TB: 0 hs TBM dưới TB: 1 hs TBM dưới TB: 0 hs
Tỉ lệ: 0.0 % Tỉ lệ: 0.2 % Tỉ lệ: 0.0 %
Số học sinh giỏi: 104 -----Tỉ lệ: 20.3%
Ngày 18 tháng 5 năm 2010
Ký tên
Lương Đoàn Nhân
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lương Đoàn Nhân
Dung lượng: 31,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)